Điền từ còn thiếu
E...AM
MU..EUM
...ITHER
C...IMB
J...LY
K...TCHEN
SK..RT
W...FE
SOC..
CA..DY
PI..ZA
AL..AYS
VIL..AGE
SUM..AYS
TA..LE
P...OR
AB...UT
NU...SE
RI..H
BO...RD
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. says B.days C. prays D. plays
2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
3. A. information B. informative C. formal D. forward
4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate
5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
6. A. through B. shout C. household D. mountain
1. A. says B.days C. prays D. plays
2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
3. A. information B. informative C. formal D. forward
4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate
5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
6. A. through B. shout C. household D. mountain
1.A.open B.close C.come D.old
2.A.thank B.that C.brother D.these
3.A.hour B.house C.help D.home
4.A.foodstall B.history C.waste D.noisy
5.A.plays B.says C.days D.stays
6.A.whole B.when C.which D.what
1.A.open B.close C.(come) D.old tại vì còn lại là âu
2.A.(thank) B.that C.brother D.these tại vì còn lại đọc là z
3.A.(hour) B.house C.help D.home tại vì từ đó đọc là ao ờ
4.A.foodstall B.history C.waste D.(noisy) khác với từ còn lại
5.A.plays B.(says) C.days D.stays vì đọc khác với từ còn lại
6.A.(whole)B.when C.which D.what
1. A. s(ays) B. pl(ays) C. b(ays) D. st(ays)
2. A. receiv(ed) B. destroy(ed) C. appear(ed) D. erupt(ed)
câu 1 chắc bạn thừa 1 chữ t nhé,vì chỉ có says thì mới khác loại nhé,nếu câu nào là says thì bạn chọn nhé!
A,B,C.D,E,F,G,H,I,J.,K,,L,M,N,O,P,Q,R,S,T,U,V,W,X,Y,Z
* Hok tốt !
# Miu
1. B
2. B
3. C
4. A
5. Câu này mình không thấy chỗ in đậm
6. D
choose the word that has underlined parts pronounced different from the others ineach group(Chọn từ có in nghiêng phần được phát âm khác với từ khác trong mỗi nhóm
1A.there B.healthy C. gather D.northem
2A.raised B.practised C.talked D. liked
3A.days B.ways C. bays D.says
bai 2 chosse the word whose stress pattern is different from that of the other words in each group (Chọn từ có trọng âm khác với từ mà các từ khác trong mỗi nhóm)
1,A.diver B.vesel C.affect D.chopstick
2,A.relax Bmarbles C.comic D.atlas
Điền từ còn thiếu
E.D..AM
MU.S.EUM
..E.ITHER
C..L.IMB
J.U..LY
K.I..TCHEN
SKI..RT
W.I..FE
SOCK..
CAN..DY
PI.Z.ZA
AL.W.AYS
VIL.L.AGE
SUM.W.AYS
TA.B.LE
P..O.OR
AB.O..UT
NU..R.SE
RI.C.H
BO..A.RD
Điền từ còn thiếu
EXAM
MUSEUM
BITHER
CLIMB
JULY
KITCHEN
SKIRT
WIFE
SOCK
CANDY
PIZZA
ALWAYS
VILLAGE
SUM...AYS (hình như ko có)
TABLE
POOR
ABOUT
NURSE
RICH
BOARD