I. Tìm trọng âm khác loại trong mỗi câu sau:
1.) A. yesterday
B.papaya
C.terrible
D.Toothache
2.) A.exercise
B.careful
C.chocolate
D.remember
3.) A.weekend
B.inside
C.practice
D.instrument
4.) A.computer
B.opera
C.stadium
D.memory
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A.fashionable B.ambulance C.discover D.military
2.A.service B.compose C.project D.outside
3.A.professor B.including C.assistant D.educate
4.A.senior B.employ C.conference D.social
5.A.republic B.receive C.collection D.uniform
6.A.grocery B.hamburger C.pagoda D.picnic
7.A.locate B.sightseer C.journey D.weekend
8.A.banyan B.bamboo C.enjoyable D.arrive
9.A.vegetable B.complete C.primary D.chicken
10.A.hurriedly B.standard C.waterfall D.beginbing
11.A.program B.grammar C.exercise D.remember
12.A.newspaper B.examiner C.attend D.persuade
13.A.foreign B.dictionary C.practice D.expression
14.A.disagree B.passage C.experience D.improve
15.A.excellent B.scenery C.australian D.dormitory
1. C
Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
2. A
Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
3. D
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
4. D
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
5. B
Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
1. B
unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ (adj): không đáng tin cậy
intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ (adj): thông minh
easygoing /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj): dễ tính
educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (adj): mang tính giáo dục
Phương án B trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn B.
2. C
promise /ˈprɒmɪs/ (v): hứa
finish /ˈfɪn.ɪʃ/ (v): hoàn thành
decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định
answer /ˈɑːn.sər/ (v): trả lời
Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn C.
I. Tìm trọng âm khác loại trong mỗi câu sau:
1.) A. yesterday
B.papaya
C.terrible
D.Toothache
2.) A.exercise
B.careful
C.chocolate
D.remember
3.) A.weekend
B.inside
C.practice
D.instrument
4.) A.computer
B.opera
C.stadium
D.memory