Tìm từ đồng nghĩa với từ rọi và trong
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C. Chiếu
Em đăng từ 5 -> 10 câu để chị làm cho nhé, đăng như thế này sẽ làm nhiễu câu hỏi!
Từ đồng nghĩa với :
- rọi : chiếu, soi, tỏa,...
- trông : nhìn, dòm, ngó, ngắm,...
- Nhà thơ = thi nhân
- Ngắn >< dài
Hải cẩu = chó biển
- Cứng >< mềm
- Rọi = chiếu, soi
- Xấu >< đẹp
- Trông = nhìn, quan sát
- Yếu >< khỏe
-rọi: tỏa, chiếu, soi,...
-nhìn: nhòm, dòm, ngó,...
Phần này là cô dạy mình đấy!
Chúc bạn học tốt!
a, Rọi: chiếu,.........
Nhìn: ngó, xem, ngắm,............
b, Đồng nghĩa với từ nhìn: ngó, xem, soi, ngắm, ..........
a)Rọi:chiếu,soi,...
Nhìn:ngó,trông,ngắm...
b)Đồng nghĩa với từ nhìn:ng,xem,soi,ngắm,trông,...
Những từ đồng nghĩa với từ rọi: soi, chiếu,........
Những từ đồng nghĩa với từ nhìn: trông, ngắm, ngó, nhòm,........
Đồng nghĩa vs từ rọi : chiếu , soi
Rọi : soi, chiếu
Trong: trắng