chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
A. arrived B. believed C. received D. hoped
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ được phát âm khác với các từ còn lại
1 A arrived B believed C received D hoped
2 A opened B knocked C played D occurred
3 A filled B stopped C tugged D rubbed
4 A asked B tried C obeyed D cleaned
5 A carried B tipped C quarelled D begged
6 A worked B added C packed D pronounced
7 A travelled B stirred C passed D dimmed
Chọn từ có âm " ed " khác so với các từ còn lại
1. A. arrived B. believed C. received D.aged
2. A. opened B. learned C. played D. occurred
3. A. rubbed B. tugged C. stopped D. filled
4. A. dimmed B. travelled C. passed D. stirred
5. A. tipped B. begged C. quarrelled D. carried
6. A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked
7. A. packed B. naked C. worked D. pronounced
8. A. watched B. phoned C. referred D. followed
9. A. agreed B. succeeded C. smiled D. loved
10. A. laughed B. washed C. helped D. weighed
1/name /nãm/
2/nature /ˈnāCHər/
3/native /ˈnādiv/
4/nation /ˈnāSH(ə)n/
câu 1 là câu đúng bởi vì câu 1 phát âm là /nãm/( đọc là nẽm) còn các câu khác là/'nã/(đọc là nãy) và
các câu câu khác có dấu phẩy trên đầu còn câu 1 thì khôngA. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
1. A. noodle B. food C. door D. stool
2. A. take B. game C. gray D. hand
3. A. buses B. goes C. boxes D. couches
4. A. music B. lunch C. mum D. up
5. A. ear B. heavy C. head D. bread
A. arrived B. believed C. received D. hoped
d