The word ‘permanently’ is similar to ___________.
A. temporarily |
| B. partially | C. rarely | D. forever |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
permanently : vĩnh viễn >< temporarily: tạm thời
Các từ còn lại: Regularly: thường xuyên; constantly: liên tục; Sustainably: một cách bền vững
I. Choose the word which is stressed differently from the others :
1. A. facility B. permanently C. accessible D. traditional
2. A. tragedy B. plentiful C. adequate D. selection
3. A. prefer B. struggle C. migrate D. produce
4. A. nature B. market C. typhoon D. migrant
5. A. upset B. rural C. tasty D. urban
6. A. delay B. believe C. create D. nature
7. A. offer B. urban C. away D. rural
8. A. migrant B. typhoon C. supply D. remote
9. A. tragedy B. plentiful C. relative D. unpleasant
10. A. information B. entertainment C. overcrowding D. permanently
Chọn D
“conform to” = “looks the same as its environment”: hợp với (hợp với môi trường xung quanh)
Đáp án C
Giải thích:
Approach (v) đến gần
A. catching sight of: bắt gặp
B. pointing at: chỉ vào
C. coming nearer to: đến gần
D. looking up to: ngưỡng mộ
Dịch nghĩa: Khi bạn thấy giáo viên đến gần bạn, một cái vẫy tay nhẹ để thu hút sự chú ý của cô là điều cần thiết
Đáp án C
Giải thích:
Approach (v) đến gần
A. catching sight of: bắt gặp
B. pointing at: chỉ vào
C. coming nearer to: đến gần
D. looking up to: ngưỡng mộ
Dịch nghĩa: Khi bạn thấy giáo viên đến gần bạn, một cái vẫy tay nhẹ để thu hút sự chú ý của cô là điều cần thiết.
Đáp án C
unavoidable = inevitable : không thể tránh khỏi
Nghĩa các từ còn lại: invading: xâm lược; intriguing: hấp dẫn; unhealthy: hại sức khỏe
Đáp án c
Giải thích:
annoying (adj) phiền, gây bực bội
A. difficult (adj): khó khăn
B. ongoing (adj) đang tiếp diễn
C. bothersome (adj) gây phiền hà
D. refined (adj) lịch sự, tao nhã
Dịch nghĩa: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, thì ảnh hưởng lớn nhất của ô nhiễm tiếng ồn đến thể chất là phá hủy thính giác
Đáp án C
Govern = rule: chỉ đạo, chủ trì
Câu này dịch như sau: Hội nghị được chỉ đạo bởi ban lãnh đạo mới.
Đáp án C
Giải thích:
unleash: tháo gỡ, giải tỏa
describe: miêu tả
conceal: che giấu
release: thả ra
extend: mở rộng
Dịch nghĩa: Anh ta sinh ra trong một gia đình vô cảm, nên anh ta sẽ không bao giờ học được cách để thể hiện cảm xúc.
Đáp án C
Giải thích:
annoying (adj) phiền, gây bực bội
A. difficult (adj): khó khăn
B. ongoing (adj) đang tiếp diễn
C. bothersome (adj) gây phiền hà
D. refined (adj) lịch sự, tao nhã
Dịch nghĩa: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, thì ảnh hưởng lớn nhất của ô nhiễm tiếng ồn đến thể chất là phá hủy thính giác.
d forever bạn nhé
dap an la
D forever
permanently la vinh vien
hoc tot