Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Volunteer teachers will help Vietnamese teachers to teach the students pronunciation and conversational skills F
2. Each volunteer teacher will have to be responsible for a class of 50 students F
3. Volunteers in this teaching program must be qualified and experienced in teaching English F
4. Volunteer teachers should be enthusiastic about their work with students .T
A: Which sports do you do at school? How often?
(Bạn chơi môn thể thao nào ở trường? Có thường xuyên không?)
B: I play basketball at school, and I have practice twice a week after school.
(Tôi chơi bóng rổ ở trường, và tôi tập hai lần một tuần sau giờ học.)
A: Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?
(Có môn nào khác quan trọng hơn thể thao không? Môn nào? Tại sao?)
B: Some people might say that subjects like math and science are more important than sports because they directly impact academic success, while sports are just a leisure activity. However, I believe that both academics and physical activity are important for overall health and success.
(Một số người có thể nói rằng các môn học như toán và khoa học quan trọng hơn thể thao vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập, trong khi thể thao chỉ là một hoạt động giải trí. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả học tập và hoạt động thể chất đều quan trọng đối với sức khỏe và thành công tổng thể.)
A: How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?
(Làm thế nào để thêm môn thể thao vào thời khóa biểu của trường mà không ảnh hưởng đến các môn học khác?)
B: One solution could be to offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time. Another option could be to incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.
(Một giải pháp có thể là cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học. Một lựa chọn khác có thể là kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập giữa các bài học.)
Topic: The benefits of sports in school and ways to incorporate it without affecting academics.
(Chủ đề: Lợi ích của thể thao trong trường học và cách kết hợp nó mà không ảnh hưởng đến học tập.)
- Opinion: Sports are important for overall health and success, and should not be seen as a distraction from academic work.
(Ý kiến: Thể thao rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và sự thành công, và không nên bị coi là thứ khiến học tập sao nhãng.)
- Proposed solutions: (Đề xuất giải pháp)
+ Offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time.
(Cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học.)
+ Incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.
(Kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập thể dục giữa các bài học.)
- Conclusion.
(Phần kết luận.)
In my opinion, the concern that teenagers spend too much time on social media is valid. While social media can be a useful tool for communication and staying connected with friends, it can also be addictive and take up too much time that could be spent on other activities.
One solution to this problem is for parents to set limits on their children's screen time and encourage them to engage in other activities such as sports, hobbies, and spending time with family and friends. Additionally, schools could educate students about responsible social media use and the negative effects of spending too much time on it.
Another solution is for social media companies to implement features that encourage users to take breaks and limit their time on the platform. For example, Instagram recently introduced a feature that shows users how much time they spend on the app each day and allows them to set a time limit.
Overall, while social media can be a valuable tool for communication and connection, it is important for teenagers to balance their time spent on it with other activities and for parents and schools to play an active role in encouraging responsible use.
Tạm dịch:
Theo tôi, lo ngại rằng thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội là có cơ sở. Mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ hữu ích để giao tiếp và duy trì kết nối với bạn bè, nhưng nó cũng có thể gây nghiện và chiếm quá nhiều thời gian có thể dành cho các hoạt động khác.
Một giải pháp cho vấn đề này là cha mẹ đặt ra giới hạn về thời gian sử dụng thiết bị của con cái họ và khuyến khích chúng tham gia vào các hoạt động khác như thể thao, sở thích và dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Ngoài ra, các trường học có thể giáo dục học sinh về việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội có trách nhiệm và những tác động tiêu cực của việc dành quá nhiều thời gian cho nó.
Một giải pháp khác dành cho các công ty truyền thông xã hội là triển khai các tính năng khuyến khích người dùng nghỉ giải lao và giới hạn thời gian của họ trên nền tảng. Ví dụ: Instagram gần đây đã giới thiệu một tính năng cho người dùng biết họ dành bao nhiêu thời gian cho ứng dụng mỗi ngày và cho phép họ đặt giới hạn thời gian.
Nhìn chung, mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ có giá trị để giao tiếp và kết nối, nhưng điều quan trọng đối với thanh thiếu niên là cân bằng thời gian dành cho mạng xã hội với các hoạt động khác, đồng thời để phụ huynh và nhà trường đóng vai trò tích cực trong việc khuyến khích sử dụng có trách nhiệm.
Social media has become an integral part of teenagers' lives, and many people argue that they spend too much time on these platforms. I believe this concern is valid. Excessive social media use can lead to negative effects such as reduced attention spans, decreased face-to-face interactions, and an increased risk of mental health issues like anxiety and depression. Teenagers may also become overly focused on creating a perfect online image, which can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem.
To address this issue, both parents and educators should encourage a more balanced approach to social media use. Setting reasonable limits on screen time and promoting offline activities like sports, reading, and hobbies can help. Schools could also incorporate digital literacy programs that teach students about the impact of social media and the importance of maintaining a healthy balance. Ultimately, it’s important to guide teenagers towards using social media responsibly, ensuring it complements their lives rather than dominates them.
The task contains two different elements:
(Nhiệm vụ chứa hai yếu tố khác nhau)
- An instruction to write an essay expressing one's own view of the problem of teenagers not getting enough exercise.
(Hướng dẫn viết một bài văn bày tỏ quan điểm của bản thân về vấn đề thanh thiếu niên lười vận động.)
- A requirement to propose ways of solving the problem.
(Yêu cầu đề xuất cách giải quyết vấn đề.)
I'm in favor of English-speaking contests in schools. Such contests(1) _______ students to practice speaking English in their classes and help them improve their speaking skills. Besides, while(2)_____ themselves for the contests, students have a chance to review their lessons thoroughly. Contests among classes provide students with opportunities to wprk with team spirit, thus eabling them to learn how(3)_____ with other people. Some students may think that their preparations for the speaking contests are time-consuming. However, in my opinion, such preparations are worth spending time on. My classmates and I have found that we speak English better after each contest. In sum, English-speaking contest(4) _______ school are usful to students.
1. A. advise B. suggest C. invite D. encourage
2. A. to prepare B. preparing C. prepare D. was preparing
3. A. to exchange B. to speak C. to cooperarate D. to compete
4. A. at B. on C. about D. to