Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: I doubt we can live until 150 years old.
B: I believe that people in the future won't be like us now, they may be many times smarter and healthier than us.
A: I think in the future, people can move to live on other planets like Mars.
1. What’s the best age to get a boyfriend?
Maybe I’ll get a boyfriend when I am about 18 – 20 years old.
2. Do you think that you’ll get rich one day? Why (not)?
Yes, of courses. Hopefully, I’ll get rich one day. Because I am working so hard every day and I believe in a bright future.
3. What do you want to do when you get old?
When I get old, I want to travel around the country.
4. When do you think you’ll get married?
I might get married when I am about 28 years old.
a. That is chess club and arts and crafts club.
b. I want to join sports club and game clubs in my school.
- The water clock is cheaper than the wind-up radio.
- The wind – up radio is more expensive than the water clock.
- The wind – up radio is more economical than the water clock.
- The water clock is more colourful than the wind – up radio.
- The color of the wind – up radio is more minimalist than the water clock.
Tham khảo
Advantages (Ưu điểm) | Disadvantages (Nhược điểm) |
Get to know myself better (Hiểu rõ bản thân mình hơn) | Safety is a big issue (An toàn là một khó khăn lớn) |
Lets me get out of my comfort zone (Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân) | No or little help in times of trouble (Không có hoặc có ít sự giúp đỡ khi khó khăn) |
Get to make own decisions (Tự đưa ra quyết định) | Struggle to get great photos (Đấu tranh để có được những bức ảnh tuyệt vời) |
Improve problem-solving and decision-making skills (Cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định) | Nobody to share experiences with (Không có ai để chia sẻ trải nghiệm) |
Complete freedom to choose my own path (Hoàn toàn tự do lựa chọn con đường của riêng mình) | It can get lonely (Có thể cô đơn) |
Motivate to learn a language faster (Thúc đẩy để học một ngôn ngữ nhanh hơn) | Travel expenses can be higher (Chi phí du lịch có thể cao hơn) |
Tham khảo
Advantages (Ưu điểm) | Disadvantages (Nhược điểm) |
Get to know myself better (Hiểu rõ bản thân mình hơn) | Safety is a big issue (An toàn là một khó khăn lớn) |
Lets me get out of my comfort zone (Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân) | No or little help in times of trouble (Không có hoặc có ít sự giúp đỡ khi khó khăn) |
Get to make own decisions (Tự đưa ra quyết định) | Struggle to get great photos (Đấu tranh để có được những bức ảnh tuyệt vời) |
Improve problem-solving and decision-making skills (Cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định) | Nobody to share experiences with (Không có ai để chia sẻ trải nghiệm) |
Complete freedom to choose my own path (Hoàn toàn tự do lựa chọn con đường của riêng mình) | It can get lonely (Có thể cô đơn) |
Motivate to learn a language faster (Thúc đẩy để học một ngôn ngữ nhanh hơn) | Travel expenses can be higher (Chi phí du lịch có thể cao hơn) |
Tham khảo
A: Have you ever gone camping?
(Bạn đã từng đi cắm trại chưa?)
B: Actually, I've never done it. I've heard it's a bit boring.
(Thực ra, tôi chưa bao giờ làm điều đó. Tôi đã nghe nó là một có chút nhàm chán.)
A: You've never gone camping? Let's try it at the weekend. We can go camping in the countryside.
(Bạn chưa đi cắm trại bao giờ sao? Hãy thử nó vào cuối tuần. Chúng ta có thể đi cắm trại ở nông thôn.)
B: It doesn't sound much fun to me. Why not try something different?
(Nó có vẻ không vui lắm đối với tôi. Tại sao chúng ta không thử một thứ gì khác nhỉ?)
A: What do you fancy doing?
(Bạn thích làm gì?)
B: Hm…let me think. There's a great movie recently. It’s a fantasy movie. We can watch it and then we will have dinner together.
(Để tôi nghĩ chút. Có một bộ phim rất hay dạo gần đây. Đó là một bộ phim viễn tưởng. Chúng ta có thể xem nó và sau đó chúng ta sẽ đi ăn tối cùng nhau.)
A: Ok. What do you fancy eating?
(Được rồi. Bạn thích ăn gì?)
B: Can we have noodles and roast beef? I think you'll enjoy it.
(Chúng ta có thể ăn mì và bò nướng không? Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.)
A: That’s great.
(Nó tuyệt đó.)
Reasons for making environment-friendly products are:
- Protecting the environment: Making environment-friendly products helps to protect the environment by reducing negative impacts on the environment, such as greenhouse gas emissions, pollution, and resource depletion.
- Protecting human health: Environment-friendly products are typically made from natural, non-toxic ingredients that are safer for people to use.
- Saving money: Environment-friendly products can often be more cost-effective over the long-term than conventional products.
Reasons for starting a competition on making environment-friendly products are:
- Promotes creativity and innovation: By creating a competition on making environment-friendly products, students will be encouraged to come up with innovative and creative ideas for products that are both sustainable and eco-friendly.
- Raises awareness about environmental issues: The competition can help raise awareness about the importance of environmental sustainability and environmental protection.