Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Hướng dẫn dịch
1.
Nadine: Cậu sẵn sàng chưa Maya?
Maya: Không, tớ không có gì để mặc đến bữa tiệc cả
2.:
Nadine: Nhưng cậu đi mua sắm tuần trước mà
Maya: Ừ và tớ mua một cái váy màu xanh khá đẹp
3.
Nadine: Oh đẹp đấy. Cậu có áo mặc ở trên không?
Maya: Ừ, mẹ tớ cho tớ một cái áo mới mấy ngày trước
4.
Nadine: Ô thế thì có việc gì vậy?
Maya: Bộ đồ của tớ nhìn giống như đồng phục vậy.

A: Are you ready?
B: No! I don’t have anything to wear to the dance
A: But you went shopping on Saturday.
B: Yes, I bought a nice dress
A: OK, great. So what’s the matter?
B: I don’t have any suitable shoes for this outfit.
Hướng dẫn dịch
A: Cậu đã sẵn sàng chưa?
B: Không! Tớ không có bất cứ thứ gì để mặc khi khiêu vũ
A: Nhưng bạn đã đi mua sắm vào thứ Bảy.
B: Vâng, tớ đã mua một chiếc váy đẹp
A: OK, tuyệt vời. Vậy vấn đề là gì?
B: Tớ không có bất kỳ đôi giày nào phù hợp cho trang phục này.

PERSON | 3 | 7 | 15 |
DESCRIPTION | Long black hair, dark eyes | Short brown hair, blue eyes | Short, curly red hair |
This person is female. She has long black hair and dark eyes
Is it person 3?
Yes, that’s correct
Hướng dẫn dịch
Người này là phụ nữ. Cô ấy có mái tóc dài mà mắt đen
Có phải người thứ 3 không?
Chính xác.

Hướng dẫn dịch
1.
Maya: Bạn thích làm gì sau giờ học vậy Stig?
Stig: Tớ thích chơi bóng đá
2.
Stig: Thế còn cậu thì sao Maya?
Maya: Tớ thích chơi ghi-ta? Hey hay là tớ chơi cho cậu nghe nhé.
3.
Stig: Uh Maya… Cậu còn thích làm gì nữa không?
Maya: À tớ còn rất thích hát nữa
4.
Maya: Bài hát ưa thích của cậu là gì nào? Để tớ hát cho cậu.
Stig: Tớ ổn Maya. Hay là mình xem phim đi.

Minh: Nadine, what do you do (1) after school?
Nadine: Well, I play volleyball and I go to (2) guitar class.
Minh: Really? How often do you play volleyball?
Nadine: I play (3) three times a week, Mondays to Wednesdays. My guitar classes are on the other days.
Minh: What do you do before school on weekdays?
Nadine: I play soccer once a week, on (4) Friday.
Minh: What do you like to do on weekends?
Nadine: I do karate on (5) Saturday. On Sundays, I do homework!

A: What do you like to do after school?
B: I like to draw and play football. What about you?
A: I like to play volleyball and sing
B: Cool.


1: water melon, pineapple, and apple.
2: milk, eggs, and flour.
Hướng dẫn dịch
1. Loại trái cây yêu thích của tớ là dưa hấu, dứa và táo.
2. Để làm một chiếc bánh, chúng ta cần sữa, trứng và bột mì.

Does he wear glasses?
No, he doesn’t
Does he have short brown hair?
Yes, he does.
Is he number 2?
Yes, he is
Hướng dẫn dịch
Anh ấy có đeo kính không?
Không, anh ấy không.
Tóc của anh ấy ngắn màu nâu à?
Đúng.
Anh ấy trong bức tranh số 2 đúng không?
Đúng.
1.
John: So what means of transport will students use to go to school?
(Vậy học sinh sẽ sử dụng phương tiện giao thông nào để đến trường?)
Linh: I think they will go by bamboo-copter.
(Tôi nghĩ họ sẽ đi bằng trực thăng chong chóng tre.)
John: Bamboo-copter? How many wings will a bamboo-copter have?
(Trực thăng chong chóng tre? Một trực thăng chong chóng tre sẽ có bao nhiêu cánh?)
Linh: Three. (Ba.)
John: How will it work?
(Nó sẽ hoạt động như thế nào?)
Linh: You put it on and turn on the switch and fly away.
(Bạn đeo vào rồi bật công tắc bay đi.)
John: What will it run on?
(Nó sẽ chạy bằng gì?)
Linh: Electricity. (Điện.)
John: Won't users fall off it? It sounds dangerous.
(Người dùng sẽ không rơi khỏi nó chứ? Nghe có vẻ nguy hiểm.)
Linh: No, they won't. It is self-balancing. It is fun and safe to use it.
(Không, họ sẽ không. Nó sẽ tự cân bằng. Rất vui và an toàn để sử dụng nó.)
John: I can't wait to get one.
(Tôi không thể chờ đợi để có được một cái.)
2.
Nam: So what means of transport will students use to go to school?
(Vậy học sinh sẽ sử dụng phương tiện giao thông nào để đến trường?)
Ann: I think they will go by solowheel.
(Tôi nghĩ họ sẽ đi bằng xe 1 bánh.)
Nam: Solowheel? How many wheels will a solowheel have?
(Xe 1 bánh? Một xe 1 bánh sẽ có bao nhiêu bánh xe?)
Ann: One. (Một.)
Nam: How will it work?
(Nó sẽ hoạt động như thế nào?)
Ann: You stand on it and turn on the switch and ride away.
(Bạn đứng trên đó và bật công tắc và chạy đi.)
Nam: What will it run on?
(Nó sẽ chạy bằng gì?)
Ann: Electricity. (Điện.)
Nam: Will it be big? (Nó sẽ lớn chứ?)
Ann: No, it won't. It is small. It is fun and green to use it.
(Không, sẽ không đâu. Nó nhỏ. Sẽ rất vui và thiện thiện với môi trường khi sử dụng nó.)
Nam: I can't wait to get one.
(Tôi nóng lòng muốn lấy một cái.)