Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: A disability support worker needs to be compassionate, empathetic, and have good communication skills to be able to understand and support people with disabilities effectively.
B: A children's entertainer needs to be enthusiastic, energetic, and creative to engage and entertain children effectively. They also need to have good communication skills and be able to work well with children.
A: A helicopter paramedic needs to be brave and quick-thinking.
B: An instrument maker needs to be creative and have good attention to detail.
(A: Một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật cần phải có tấm lòng nhân ái, đồng cảm và có kỹ năng giao tiếp tốt để có thể hiểu và hỗ trợ người khuyết tật một cách hiệu quả.
B: Một nghệ sĩ giải trí cho trẻ em cần phải nhiệt tình, năng động và sáng tạo để thu hút và giải trí cho trẻ em một cách hiệu quả. Họ cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt và có thể làm việc tốt với trẻ em.
A: Nhân viên cứu thương trực thăng cần dũng cảm và nhanh trí.
B: Một người sản xuất nhạc cụ cần phải sáng tạo và chú ý đến từng chi tiết.)
- There is a coloured bus on the street in the first picture.
(Có một chiếc xe buýt nhiều màu trên đường phố trong bức tranh đầu tiên.)
- There is a statue of a boxer in the second picture.
(Trong bức tranh thứ hai có tượng võ sĩ quyền Anh.)
- In the third picture, a girl is covering something with striped wool.
(Trong bức tranh thứ ba, một cô gái đang che cái gì đó bằng len có sọc.)
In the first and the second pictures, I can see two different ethnic groups of Vietnam because they are wearing different costumes. I guess they are performing at the famous festivals of their cultures because I can see they are dancing with some special musical instruments. On the other hand, in the third picture, I can see three children, they can be from 10 to 16 years old. Looking at the background and their clothes, I'm sure that they are also an ethnic group living in a mountainous area.
Actually, I can't name what ethnic groups they are in the three pictures.
Tạm dịch:
Trong bức ảnh thứ nhất và thứ hai, tôi có thể thấy hai dân tộc khác nhau của Việt Nam vì họ mặc trang phục khác nhau. Tôi đoán họ đang biểu diễn tại các lễ hội nổi tiếng của nền văn hóa của họ bởi vì tôi có thể thấy họ đang nhảy với một số nhạc cụ đặc biệt. Mặt khác, trong bức ảnh thứ ba, tôi có thể thấy ba đứa trẻ, chúng có thể từ 10 đến 16 tuổi. Nhìn phông nền phía sau và trang phục của họ, tôi dám chắc họ cũng là một dân tộc sống ở miền núi.
Thực sự tôi không thể kể tên trong 3 bức tranh đó là những dân tộc nào.
1 three things you sit on.
(Ba thứ bạn ngồi lên)
Đáp án: armchair, sofa, stool.
(ghế bành, ghế sofa, ghế đẩu.)
2 four things you can fill with water.
(Bốn thứ bạn có thể đổ đầy nước)
Đáp án: basin, bucket, sink, bathtub.
(chậu, xô, bồn rửa, bồn tắm.)
3 at least nine things powered by electricity.
(Ít nhất chín thứ chạy bằng điện)
Đáp án: chandelier, lamp, dishwasher, hairdryer, kettle, radiator, wall light, washing machine, toaster.
(đèn chùm, đèn, máy rửa chén, máy sấy tóc, ấm đun nước, bộ tản nhiệt, đèn tường, máy giặt, máy nướng bánh mì.)
4 six things you usually find only in a bedroom.
(Sáu thứ bạn thường chỉ tìm thấy trong phòng ngủ)
Đáp án: cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe, rug.
(cũi, chăn, nệm, gối, tủ quần áo, thảm.)
5 three things that cover windows.
(Ba thứ che cửa sổ)
Đáp án: blinds, curtains, shutters.
(rèm, rèm cửa, cửa chớp.)
6 three forms of lighting.
(Ba hình thức chiếu sáng)
Đáp án: chandelier, lamp, wall light.
(đèn chùm, đèn ngủ, đèn tường)
7 two things which can make a house warmer.
(Hai thứ có thể làm cho ngôi nhà ấm hơn)
Đáp án: radiator, fireplace.
(bộ tản nhiệt, lò sưởi.)
8 three things which you use to cover the floor, or part of it.
(Ba thứ mà bạn sử dụng để trải sàn nhà, hoặc một phần của nó)
Đáp án: carpet, rug, doormat.
(thảm, tấm thảm, thảm chùi chân.)
+ Describe yourself and your family.
(Mô tả bản thân và gia đình của bạn.)
- from Ho Chi Minh City, Viet Nam.
(đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
- 4 members in my family.
(4 thành viên trong gia đình tôi.)
- my hobby: read books and explore new things.
(sở thích của tôi: đọc sách, khám phá những thứ mới)
+ Explain your reason for wanting a penfriend.
(Giải thích lý do bạn muốn có một người bạn qua thư.)
- like learning English.
(thích học tiếng Anh.)
- improve my writing skills.
(cải thiện kỹ năng viết của tôi.)
+ Request information from Adam.
(Yêu cầu thông tin từ Adam.)
- how England celebrate Tet holiday
(người Anh đón Tết như thế nào)
1. honest (adj): trung thực
=> dishonest (adj): không trung thực
2. kind (adj): tốt bụng
=> unkind (adj): không tốt bụng
3. loyal (adj): trung thành
=> disloyal (adj): không trung thành
4. organised (adj): có tổ chức
=> disorganised (adj): vô tổ chức
5. patient (adj): kiên trì
=> impatient(adj): không kiên trì
6. reliable (adj): đáng tin cậy
=> unreliable (adj): không đáng tin
7. sensitive (adj): nhạy cảm
=> insensitive (adj): vô cảm
Looking at the pictures I can see they are running in the desert and the second picture shows the man who is staying in a tent on a cold mountain covered with a lot of snow. The people in the first picture, I guess they are taking part in a running activity because they have numbers on their T-shirts. They look really tired because of the hot weather and I guess they are becoming dehydrated. By contrast, in the second picture, the weather is frostbite because the main color of the picture is the color of snow. The man is sitting on the top of the mountain with a high altitude. He is also wearing a face mask to supply oxygen. I guess he is a climber, and he wants to conquer this mountain.
Tạm dịch:
Nhìn vào hai bức ảnh, tôi nghĩ cả hai đều đang mô tả những môn thể thao mạo hiểm thực sự khó thực hiện. Trong bức ảnh đầu tiên, tôi có thể thấy họ đang chạy trên sa mạc và bức ảnh thứ hai cho thấy người đàn ông đang ở trong lều trên một ngọn núi lạnh giá có nhiều tuyết bao phủ. Những người trong bức ảnh đầu tiên, tôi đoán họ đang tham gia một hoạt động đang chạy vì họ có số trên áo phông của họ. Họ trông thực sự mệt mỏi vì thời tiết nóng và tôi đoán họ đang bị mất nước. Ngược lại, ở bức tranh thứ hai, thời tiết lạnh cóng vì màu chủ đạo của bức tranh là màu của tuyết. Người đàn ông đang ngồi trên đỉnh núi rất cao. Anh ấy cũng đang đeo mặt nạ để cung cấp oxy. Tôi đoán anh ấy là một nhà leo núi và anh ấy muốn chinh phục ngọn núi này.
A: All three photos show live performances in front of an audience.
B: Unlike the other two photos, in photo C you can see comedians performing and trying to make the audience laugh, while in photos A and B, there are musical and magic performances respectively.
A: Whereas photo B shows a magician performing a trick on stage, the other two photos feature musical and comedy performances.
B: In terms of similarities, all three photos show live performances with a group of performers on stage trying to entertain the audience. Additionally, all three photos show an audience present who are engaged in the performances and appear to be having a good time. Furthermore, the performers in all three photos are dressed up in costumes or formal clothing, which suggests that they are putting on a professional show.
(A: Cả ba bức ảnh đều cho thấy các buổi biểu diễn trực tiếp trước khán giả.
B: Không giống như hai bức ảnh còn lại, trong bức ảnh C, bạn có thể thấy các diễn viên hài đang biểu diễn và cố gắng chọc cười khán giả, trong khi ở bức ảnh A và B lần lượt là các màn trình diễn âm nhạc và ảo thuật.
A: Trong khi ảnh B cho thấy một ảo thuật gia đang biểu diễn một trò ảo thuật trên sân khấu, thì hai ảnh còn lại là các màn trình diễn ca nhạc và hài kịch.
B: Về điểm giống nhau, cả ba bức ảnh đều cho thấy các buổi biểu diễn trực tiếp với một nhóm nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu đang cố gắng mua vui cho khán giả. Ngoài ra, cả ba bức ảnh đều cho thấy một khán giả có mặt đang tham gia vào các buổi biểu diễn và dường như đang có một khoảng thời gian vui vẻ. Hơn nữa, những người biểu diễn trong cả ba bức ảnh đều mặc trang phục hoặc quần áo trang trọng, điều này cho thấy rằng họ đang tham gia một buổi biểu diễn chuyên nghiệp.)
Picture A: monument, boulevard
(Hình A: tượng đài, đại lộ)
Picture B: boulevard, tuk-tuk
(Hình B: đại lộ, xe tuk-tuk)
Picture C: mosque, lake,
(Hình C: nhà thờ Hồi giáo, hồ nước,)
Picture D: street vendor, pedicab, air pollution, taxi
(Hình D: gánh hàng rong, xích lô, ô nhiễm không khí, taxi)
Picture E: commuter, bus stop, traffic jams
(Hình E: người đi làm, trạm xe buýt, kẹt xe)