Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
(to) demonstrate (to somebody) how, what, etc…: giải thích cho ai về cái gì
(to) prove something to somebody: chứng minh cái gì là đúng
(to) expose something to somebody: phơi bày, vạch trần
(to) teach somebody how, what, etc…: chỉ cho ai cái gì
Tạm dịch: Khi tôi đến, nhân viên bán hàng đang trình bày cho khách hàng cách sử dụng một loại máy giặt mới.
Đáp án A
Demonstrate: minh họa
Prove: chứng minh
Expose = show something hidden: phơi bày
Teach: giảng dạy
Câu này dịch như sau: Khi tôi đến nơi nhân viên bán hàng đang minh họa cho khách hàng thấy cách sử dụng một loại máy giặt mới
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ loại
Giải thích:
A. personal (adj): cá nhân B. personable (adj): duyên dáng
C. personage (n): người quan trọng, nổi tiếng D. personnel (n): bộ phận nhân sự
personnel manager: giám đốc nhân sự
Đáp án D
Câu hỏi từ vựng.
A. personal (adj): mang tính cá nhân
B. personable (adj): duyên dáng
C. personage (n): người quan trọng, nổi tiếng
D. personnel (n): bộ phận nhân sự.
personnel manager: giám đốc nhân sự.
Dịch: Vị giám đốc nhân sự ngồi phía sau một chiếc bàn lớn
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. carter (v): cung cấp thực phẩm và đồ uống cho một sự kiện
B. give (v): cho, tặng
C. entitle somebody to something: trao ai quyền làm gi
D. supply (v): cung cấp
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
(to) demonstrate (to somebody) how, what, etc…: giải thích cho ai về cái gì
(to) prove something to somebody: chứng minh cái gì là đúng
(to) expose something to somebody: phơi bày, vạch trần
(to) teach somebody how, what, etc…: chỉ cho ai cái gì
Tạm dịch: Khi tôi đến, nhân viên bán hàng đang trình bày cho khách hàng cách sử dụng một loại máy giặt mới.
Chọn A