Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Thông tin ở câu đầu đoạn 4 và câu cuối đoạn 5: - The time-use data don’t suggest that students feel greater financial pressures, either: Các dữ liệu sử dụng
thời gian cũng không cho rằng sinh viên cảm thấy áp lực tài chính lớn hơn - It seems hard to imagine that students feeling increased financial pressures would respond by taking more leisure: Nó có vẻ khó tưởng tượng rằng sinh viên cảm thấy tăng áp lực tài chính sẽ phản ứng bằng
cách tham gia nhiều hoạt động giải trí
Đáp án A
Theo tác giả, chi tiết sinh viên có nhiều thời gian tiêu khiển hơn là bằng chứng của việc
A.áp lực tài chính đối với sinh viên không còn là vấn đề nữa
B. chúng không thể tìm công việc làm thêm
C. bài tập học thuật không làm chúng thích thú
D. chúng năng động với các hoạt động ngoại khóa.
Dẫn chứng: It seems hard to imagine that students feeling increased financial pressures would respond by taking more leisure
Đáp án D
Từ “ focus” [ tập trung/ trung tâm] ở đoạn văn cuối có thể được thay thế bằng
A.tiêu điểm
B. tầm quan trọng lớn nhất
C. chủ đề chính
D. hoạt động trung tâm
Dẫn chứng: Social activities, in person or on Computer, would seem to have become the major focus of campus life
Chọn D
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
mountain (n): núi, dãy núi
mountainous (adj): có núi, lắm núi
Sau trạng từ “wildly” (hoang sơ) và trước danh từ “areas” (khu vực) cần một tính từ.
Sửa: mountain => mountainous
Tạm dịch: Khi đến Việt Nam, nhiều du khách nước ngoài thích dành thời gian ở những vùng núi hoang sơ