Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Adjectives describe negative attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)
- aggressive (adj): hung hăng
- arrogant (adj): kiêu ngạo
- miserable (adj): khốn khổ
- nostalgic (adj): hoài niệm
- pessimistic (adj): bi quan
- sarcastic (adj): mỉa mai
- urgent (adj): khẩn cấp
- bitter (adj): gay gắt
Adjectives describe positive attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tích cực)
-mcalm (adj): bình tĩnh
- complimentary (adj): ca ngợi
- enthusiastic (adj): nhiệt tình
- optimistic (adj): lạc quan
- sympathetic (adj): thông cảm
- grateful (adj): biết ơn
Picture A smartwatch
Picture B digital radio
Picture C games console
Bluetooth headset: tai nghe bluetooth
Bluetooth speaker: loa bluetooth
camcorder: máy quay phim
memory stick: thẻ nhớ
MP3 Player: máy nghe nhạc
satnav: định vị vệ tinh
smartphone: điện thoại thông minh
table: máy tính bảng
A. mansion (khu nhà lớn)
B. thatched cottage (nhà tranh lợp mái)
C. semi-detached house (nhà liền kề)
D. flat (căn hộ)
A: What type of home do you live in?
(Bạn sống trong loại nhà nào?)
B: I live in a detached house in district 10.
(Tôi sống trong một căn nhà biệt lập ở quận 10.)
1 three things you sit on.
(Ba thứ bạn ngồi lên)
Đáp án: armchair, sofa, stool.
(ghế bành, ghế sofa, ghế đẩu.)
2 four things you can fill with water.
(Bốn thứ bạn có thể đổ đầy nước)
Đáp án: basin, bucket, sink, bathtub.
(chậu, xô, bồn rửa, bồn tắm.)
3 at least nine things powered by electricity.
(Ít nhất chín thứ chạy bằng điện)
Đáp án: chandelier, lamp, dishwasher, hairdryer, kettle, radiator, wall light, washing machine, toaster.
(đèn chùm, đèn, máy rửa chén, máy sấy tóc, ấm đun nước, bộ tản nhiệt, đèn tường, máy giặt, máy nướng bánh mì.)
4 six things you usually find only in a bedroom.
(Sáu thứ bạn thường chỉ tìm thấy trong phòng ngủ)
Đáp án: cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe, rug.
(cũi, chăn, nệm, gối, tủ quần áo, thảm.)
5 three things that cover windows.
(Ba thứ che cửa sổ)
Đáp án: blinds, curtains, shutters.
(rèm, rèm cửa, cửa chớp.)
6 three forms of lighting.
(Ba hình thức chiếu sáng)
Đáp án: chandelier, lamp, wall light.
(đèn chùm, đèn ngủ, đèn tường)
7 two things which can make a house warmer.
(Hai thứ có thể làm cho ngôi nhà ấm hơn)
Đáp án: radiator, fireplace.
(bộ tản nhiệt, lò sưởi.)
8 three things which you use to cover the floor, or part of it.
(Ba thứ mà bạn sử dụng để trải sàn nhà, hoặc một phần của nó)
Đáp án: carpet, rug, doormat.
(thảm, tấm thảm, thảm chùi chân.)
Which Italian Renaissance artist 1 drew the Mona Lisa?
(Nghệ sĩ thời Phục hưng Ý nào đã vẽ Mona Lisa?)
a Michelangelo
b Leonardo da Vinci
c Caravaggio
=> Chọn b
Giải thích: Trong câu hỏi thiếu một động từ diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ => dùng thì quá khứ đơn: S + V2/ed
draw – drew – drawn (v): vẽ.
2 Which Russian 2 composer wrote the music for the ballet Swan Lake?
(Nhà soạn nhạc người Nga nào đã viết nhạc cho vở ballet Hồ thiên nga?)
a Shostakovich
b Rachmaninov
c Tchaikovsky
=> Chọn c
Giải thích: Trước động từ “wrote” (viết) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
compose (v): soạn nhạc
=> composer (n): người soạn nhạc
3 Which of these films was not 3 directed by Steven Spielberg?
(Bộ phim nào trong số này không phải do Steven Spielberg đạo diễn?)
a Jaws
b 2001: A Space Odyssey
c Schindler's List
=> Chọn b
Giải thích: Sau động từ tobe “was” cần một động từ ở dạng V3/ed (cấu trúc bị động)
direct – directed – directed (v): đạo diễn
4 Which Shakespeare 4 play inspired the film West Side Story?
(Vở kịch nào của Shakespeare đã truyền cảm hứng cho bộ phim West Side Story?)
a Romeo and Juliet
b Julius Caesar
c A Midsummer Night's Dream
=> Chọn a
Giải thích: Trước động từ “inspired” (truyền cảm hứng) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
play (v): chơi
=> play (n): vở kịch
5 Which famous 5 painter cut off part of his ear?
(Họa sĩ nổi tiếng nào đã cắt bỏ một phần tai của mình?)
a Monet
b Cézanne
c Van Gogh
=> Chọn c
Giải thích: Trước động từ “cut” (cắt) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
paint (v): vẽ
=> painter (n): họa sĩ
6 Which British 6 singer sang on the 2011 hit Someone Like You?
(Ca sĩ người Anh thứ 6 nào đã hát bài hit Someone Like You năm 2011?)
a Adele
b Ellie Goulding
c Calvin Harris
=> Chọn a
Giải thích: Trước động từ “sang” (hát) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
sing (v): hát
=> singer (n): ca sĩ
7 Which of these film series did actor Robert Pattinson not 7 appear in?
(Diễn viên Robert Pattinson không xuất hiện trong loạt phim nào trong số này?)
a Harry Potter
b Twilight
c The Hobbit
=> Chọn c
Giải thích: Sau chủ ngữ “Robert Pattinson” cần một động từ. Cấu trúc câu hỏi thì quá khứ đơn: Wh- + did + S + Vo (nguyên thể)?
8 What is the name of the 8 carver famous in the photo?
(Tên của thợ điêu khắc nổi tiếng trong bức ảnh là gì?)
a Mark
b David
c Anthony
=> Chọn b
Giải thích: Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
carve (v): chạm khắc
=> carver (n): thợ chạm khắc
1 Temporary art is a new kind of art.
(Nghệ thuật tạm thời là một loại hình nghệ thuật mới.)
Thông tin: “There has always been a type of art which doesn't last.”
(Luôn có một loại hình nghệ thuật không trường tồn.)
=> Chọn False
2 Artists use sand or chalk in their artwork so that it will exist for a long time.
(Các nghệ sĩ sử dụng cát hoặc phấn trong tác phẩm nghệ thuật của họ để tác phẩm tồn tại lâu dài.)
Thông tin: “it's not that these don't have artistic value, but they are designed to disappear.”
(Không phải những thứ này không có giá trị nghệ thuật, nhưng chúng được thiết kế để biến mất.)
=> Chọn False
3 Jorge Rodríguez-Gerada is an important artist in the field of temporary art.
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật tạm thời.)
Thông tin: “Jorge Rodríguez-Gerada is a modern 'temporary' artist, and one who gets a lot of attention for his work.”
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ 'tạm thời' hiện đại, và là người được chú ý nhiều nhờ tác phẩm của mình.")
=> Chọn True
4 His work is very quick to create.
(Tác phẩm của anh ấy được tạo ra rất nhanh.)
Thông tin: “his pieces take a long time to plan and create.”
(các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn False
5 He uses maps to plan his artwork.
(Anh ấy sử dụng bản đồ để lên kế hoạch cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Thông tin: “"In fact, GPS mapping is used to set out the design.”
(Trên thực tế, bản đồ GPS được sử dụng để thiết kế.)
=> Chọn True
6 A lot of people help him to create his art.
(Rất nhiều người giúp anh ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
Thông tin: “He uses groups of volunteers to help him, and his pieces take a long time to plan and create.”
(Anh ấy sử dụng các nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ anh ấy, và các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn True
7 Jorge's artwork called Of the Many, One was part of a new garden design for the National Mall.
(Tác phẩm nghệ thuật của Jorge có tên Of the Many, One là một phần của thiết kế sân vườn mới cho National Mall.)
Thông tin: “It covered an area of 25,000 square metres, and it was created because the mall was getting new gardens, and the land wasn't going to be used for a while.”
(Nó có diện tích 25.000 mét vuông, và nó được tạo ra bởi vì trung tâm thương mại đang có những khu vườn mới và khu đất sẽ không được sử dụng trong một thời gian.)
=> Chọn True
8 The artwork does not exist anymore.
(Tác phẩm nghệ thuật không còn tồn tại nữa.)
Thông tin: “The portrait has disappeared, but it will not easily be forgotten.”
(Bức chân dung đã biến mất, nhưng nó sẽ không dễ bị lãng quên.)
=> Chọn True
a) Parts of a house: attic, balcony, basement, cellar, conservatory, drive, extension, garage, hall, landing, porch, shutters, sliding doors, stairs.
(Các thành phần của ngôi nhà: gác xép, ban công, tầng hầm, hầm, nhà kính, lối vào, phần mở rộng, nhà để xe, sảnh, chân cầu thang, hiên, cửa chớp, cửa kéo, cầu thang.)
b) In a garden: fence, flower bed, gate, hedge, lawn, path, patio, pond, swimming pool.
(Trong vườn: hàng rào, bồn hoa, cổng, hàng rào, bãi cỏ, lối đi, sân trong, ao, bể bơi.)
Bài tham khảo
A: Who is the high flyer you admire?
B: I admire Elon Musk.
A: How did you get to know about him?
B: I first heard about him through his company Tesla and then I researched more about him.
A: What is the reason why you like him?
B: I like him because he is a visionary and always thinks outside the box. He is not afraid to take risks and tries to make a positive impact on the world.
A: What do you think decides his success?
B: I think his ability to innovate and his willingness to take risks are the main factors that have led to his success. He is not afraid of failure and is always looking for ways to improve and innovate.
Tạm dịch
A: Ai là người bay cao mà bạn ngưỡng mộ?
B: Tôi ngưỡng mộ Elon Musk.
A: Bạn biết về anh ấy như thế nào?
B: Lần đầu tiên tôi nghe nói về anh ấy thông qua công ty Tesla của anh ấy và sau đó tôi đã nghiên cứu thêm về anh ấy.
A: Lý do tại sao bạn thích anh ấy là gì?
B: Tôi thích anh ấy vì anh ấy là người có tầm nhìn xa trông rộng và luôn suy nghĩ vượt trội. Anh ấy không ngại mạo hiểm và cố gắng tạo ra tác động tích cực đến thế giới.
A: Bạn nghĩ điều gì quyết định thành công của anh ấy?
B: Tôi nghĩ khả năng đổi mới và sẵn sàng chấp nhận rủi ro của anh ấy là những yếu tố chính dẫn đến thành công của anh ấy. Anh ấy không sợ thất bại và luôn tìm cách cải tiến và đổi mới.
Bài tham khảo
A: So, what kind of holiday accommodation do you prefer?
B: I usually go for self-catering apartments or villas. I like to have the freedom to cook my meals and come and go as I please.
A: That sounds nice. I've never tried that before. I usually stay in hotels, but they can be a bit expensive.
B: Yeah, hotels can be pricey, especially if you're traveling on a budget. But they do offer more amenities, like room service and a daily maid service.
A: That's true. But I think I'd prefer something more laid-back and casual, like a campsite or caravan site.
B: Oh, I've never tried camping before. I'm not much of an outdoorsy person, but it could be fun.
A: Yeah, it's definitely not for everyone, but I love being in nature and enjoying the fresh air.
B: I can see the appeal. Maybe we should plan a trip together and try out some different types of accommodation.
A: That sounds like a great idea! Let's start looking at some options and see what works for us.
Tạm dịch
A: Vậy, bạn thích loại hình nghỉ dưỡng nào hơn?
B: Tôi thường chọn các căn hộ hoặc biệt thự tự phục vụ. Tôi thích được tự do nấu nướng các bữa ăn của mình và đi lại tùy thích.
A: Điều đó nghe có vẻ hay đấy. Tôi chưa bao giờ thử điều đó trước đây. Tôi thường ở trong khách sạn, nhưng chúng có thể hơi đắt.
B: Vâng, khách sạn có thể đắt đỏ, đặc biệt nếu bạn đi du lịch tiết kiệm. Nhưng họ cung cấp nhiều tiện nghi hơn, như dịch vụ phòng và dịch vụ người giúp việc hàng ngày.
A: Đúng vậy. Nhưng tôi nghĩ tôi thích thứ gì đó thoải mái và giản dị hơn, chẳng hạn như khu cắm trại hoặc khu dành cho đoàn lữ hành.
B: Ồ, tôi chưa bao giờ thử cắm trại trước đây. Tôi không phải là người thích hoạt động ngoài trời, nhưng nó có thể rất vui.
A: Vâng, nó chắc chắn không dành cho tất cả mọi người, nhưng tôi thích hòa mình vào thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành.
B: Tôi có thể thấy lời kêu gọi. Có lẽ chúng ta nên lên kế hoạch cho một chuyến đi cùng nhau và thử một số loại chỗ ở khác nhau.
A: Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Hãy bắt đầu xem xét một số tùy chọn và xem những gì phù hợp với chúng ta.