Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Four personality adjectives in the dialogue
(4 tính từ mô tả tính cách trong bài)
friendly (thân thiện)
punctual (đúng giờ)
confident (tự tin)
brave (dũng cảm)
Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?
Mason: Yes, I am. But I'm anxious too. There's going to be a big audience!
Ruby: Don't worry. They’re friendly!
Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn't here yet.
Ruby: That's strange. He's usually very punctual.
Mason: Maybe he's too frightened to come.
Ruby: Alex? No, it can't be that. He's a really confident person.
Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can't perform tonight. He's very upset about it. Can you sing this song in the second half?
Mason: I know the song well, so maybe…
Miss Hart: Thanks, Mason. That's brave of you. Don't worry, you’ll be great.
Ruby: You've got your own song now. How exciting!
Mason: I know. But I'm terrified!
- I know 6 more personality adjectives: sociable, timid, clever, bossy, introvert, extrovert.
(Tôi biết thêm 6 tính từ tính cách: hòa đồng, rụt rè, khéo léo, hách dịch, hướng nội, hướng ngoại.)
Cụm danh – tính hoàn chỉnh
1. ambitious (adj): tham vọng
=> ambition (n): sự tham vọng
2. cheerful (adj): vui vẻ
=> cheerfulness (n): sự vui vẻ
3. creative (adj): sáng tạo
=> creativity (n): sự sáng tạo
4. enthusiastic (adj): nhiệt tình
=> enthusiasm (n): sự nhiệt tình
5. flexible (adj): linh hoạt
=> flexibility (n): sự linh hoạt
6. generous (adj): hào phóng
=> generosity (n): sự hào phóng
7. honest (adj): trung thực
=> honesty (n): sự trung thực
8. idealistic (adj): lý tưởng
=> idealism (n): sự lý tưởng
9. intelligent (adj): thông minh
=> intelligence (n): sự thông minh
10. loyal (adj): trung thành
=> loyalty (n): sự trung thành
11. mature (adj): chín chắn
=> maturity (n): sự chín chắn
12. modest (adj): khiêm tốn
=> modesty (n): sự khiêm tốn
13. optimistic (adj): lạc quan
=> optimism (n): sự lạc quan
14. patient (adj): kiên nhẫn
=> patience (n): sự kiên nhẫn
15. pessimistic (adj): bi quan
=> pessimism (n): sự bi quan
16. punctual (adj): đúng giờ
=> punctuality (n): sự đúng giờ
17. realistic (adj): thực tế
=> realism (n): sự thực tế
18. self-confident (adj): tự tin
=> self-confidence (n): sự tự tin
19. serious (adj): nghiêm túc
=> seriousness (n): sự nghiêm túc
20. shy (adj): nhút nhát
=> shyness (n): sự nhút nhát
21. sociable (adj): hòa đồng
=> sociability (n): sự hòa đồng
22. stubborn (adj): bướng bỉnh
=> stubbornness (n): sự bướng bỉnh
23. sympathetic (adj): đồng cảm
=> sympathy (n): sự đồng cảm
24. thoughtful (adj): chu đáo
=> thoughtfulness (n): sự chu đáo
- castle (n): lâu đài
- cathedral (n): nhà thờ
- harbour (n): cảng
- market (n): chợ
- monument (n): đài tưởng niệm
- mosque (n): nhà thờ Hồi giáo
- museum (n): bảo tàng
- national park (n): công viên quốc gia
- old town (n): phố cổ
- opera house (n): nhà hát opera
- palace (n): cung điện
- park (n): công viên
- restaurant (n): nhà hàng
- ruins (n): tàn tích
- shopping district (n): khu mua sắm
- square (n): quảng trường
- statue (n): bức tượng
- theater (n): nhà hát
- tower (n): tòa tháp
- wildlife park (n): công viên động vật hoang dã
Lời giải:
Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?
Lan: Yes, it was great, thanks.
Dave: What did you get up to?
Lan: I went on a city break with my family.
Dave: Abroad?
Lan: No, we went to Da Nang.
Dave: Cool. Did you have a good time?
Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.
Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?
Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?
Dave: Not bad. But I didn't do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.
Lan: Sounds fun.
Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!
3 more tourist and visitor attractions in the dialogue: hills, ancient town, island.
(Thêm 3 điểm thu hút khách du lịch và khách tham quan trong cuộc đối thoại: đồi, phố cổ, đảo.)
I can think of some: landmarks, lakes, walking streets.
(Tôi có thể nghĩ ra một số: cột mốc, hồ nước, phố đi bộ.)
Adjectives describe negative attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)
- aggressive (adj): hung hăng
- arrogant (adj): kiêu ngạo
- miserable (adj): khốn khổ
- nostalgic (adj): hoài niệm
- pessimistic (adj): bi quan
- sarcastic (adj): mỉa mai
- urgent (adj): khẩn cấp
- bitter (adj): gay gắt
Adjectives describe positive attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tích cực)
-mcalm (adj): bình tĩnh
- complimentary (adj): ca ngợi
- enthusiastic (adj): nhiệt tình
- optimistic (adj): lạc quan
- sympathetic (adj): thông cảm
- grateful (adj): biết ơn
1 Which two adjectives in exercise 1 describe cost and price?
(Hai tính từ nào trong bài tập 1 mô tả chi phí và giá cả?)
Đáp án: “cheap” and “expensive”
(“rẻ” và “đắt”)
2 Which three adjectives imply that there will be a lot of visitors there?
(Ba tính từ nào ngụ ý rằng sẽ có rất nhiều du khách ở đó?)
Đáp án: “crowded”, “touristy”, and “spectacular”.
(“đông đúc”, “hút khách du lịch” và “hùng vĩ”.)
3 Which five adjectives usually have negative connotations?
(Năm tính từ nào thường có ý nghĩa tiêu cực?)
Đáp án: “disappointing”, “boring”, “busy”, “expensive” and “crowded”.
(“đáng thất vọng”, “nhàm chán”, “bận rộn”, “đắt” và “đông đúc”)
Bài tham khảo
- At a party:
A: We think that sociability and cheerfulness, sense of humour are useful qualities to have when you're at a party.
B: It's best not to be shy when you are at a party.
- In a job interview:
A: We think that self-confidence, punctuality, and good communication skills are important qualities to have in a job interview.
B: It's best not to lack self-confidence or be late for a job interview.
- On a field trip:
A: We think that flexibility, thoughtfulness, and a good sense of humour are useful qualities to have on a field trip.
B: It's best not to be stubborn or lack energy on a field trip.
- In lessons:
A: We think that being attentive, having good organisational skills, and being creative are important qualities to have in lessons.
B: It's best not to lack common sense or be too pessimistic in lessons.
Tạm dịch
- Tại một bữa tiệc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự hòa đồng và vui vẻ, khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn tham gia một bữa tiệc.
B: Tốt nhất là đừng ngại ngùng khi bạn dự tiệc.
- Khi phỏng vấn xin việc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự tự tin, đúng giờ và kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cần có trong một cuộc phỏng vấn việc làm.
B: Tốt nhất là đừng thiếu tự tin hoặc đến trễ trong buổi phỏng vấn xin việc.
- Trên một chuyến đi thực địa:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự linh hoạt, chu đáo và khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có trong một chuyến đi thực địa.
B: Tốt nhất là không nên bướng bỉnh hoặc thiếu năng lượng trong một chuyến đi thực địa.
- Trong bài học:
A: Chúng tôi nghĩ rằng chú ý, có kỹ năng tổ chức tốt và sáng tạo là những phẩm chất quan trọng cần có trong các tiết học.
B: Tốt nhất là không nên thiếu ý thức chung hoặc quá bi quan trong tiết học.
1. nearest | 2. worst | 3. highest | 4. farther | 5. more spacious |
Jenny: I think this flat is the best we've seen so far. Rents seem to be getting higher and higher. But this one's the least expensive and it's the 1 nearest to the city centre.
Beth: But it's the one with the fewest rooms and the least space.
Jenny: So you prefer the flat in the 2 worst location and with the 3 highest rent?
Beth: The location isn't that bad. It's 4 farther from the centre than the other two, but you can get to the train station more easily. And it's much 5 more spacious than the other two flats.
Jenny: Can we afford it, though? The more we spend on rent, the less we'll have for other things.
Beth: Actually, it's less expensive than it seems because the rent includes all the bills.
Tạm dịch:
Jenny: Tôi nghĩ căn hộ này là căn hộ tốt nhất mà chúng tôi từng thấy từ trước đến nay. Giá thuê dường như ngày càng cao hơn. Nhưng cái này ít tốn kém nhất và nó là cái gần nhất với trung tâm thành phố.
Beth: Nhưng đó là nơi có ít phòng nhất và ít không gian nhất.
Jenny: Vậy bạn thích căn hộ ở vị trí tệ nhất và có giá thuê cao nhất sao?
Beth: Vị trí không tệ lắm. Nó xa trung tâm hơn với hai cái còn lại, nhưng bạn có thể đến ga xe lửa dễ dàng hơn. Và nó rộng rãi hơn nhiều so với hai căn hộ kia.
Jenny: Chúng ta có đủ khả năng không? Chúng ta càng chi nhiều tiền thuê nhà, chúng ta càng có ít tiền cho những thứ khác.
Beth: Trên thực tế, nó ít tốn kém hơn vì tiền thuê nhà đã bao gồm tất cả các hóa đơn.
Dialogue 1
1 The more sympathetic (sympathetic) you are, the better (good) you'll be at the job.
(Bạn càng thông cảm, bạn càng làm tốt công việc.)
2 I don't think idealism is as useful (useful) as patience.
(Tôi không nghĩ sự lý tưởng hữu ích bằng sự kiên nhẫn.)
3 These days they have to work longer and longer (long) hours.
(hững ngày này họ phải làm việc ngày càng nhiều giờ)
Dialogue 2
4 I think that the most important (important) quality is punctuality.
(Tôi nghĩ rằng phẩm chất quan trọng nhất là đúng giờ.)
5 You'll certainly be more popular (popular) if you can laugh at things.
(Chắc chắn bạn sẽ nổi tiếng hơn nếu bạn có thể cười vào mọi thứ.)
Dialogue 3
6 I think patience is less important than (important) physical courage.
(Tôi nghĩ tính kiên nhẫn ít quan trọng hơn sự mạnh về thể chất.)
7 Which do you think is the most useful (useful) quality of the three?
(Bạn nghĩ phẩm chất nào hữu ích nhất trong ba phẩm chất?)
- I feel anxious when I can't do my test.
(Tôi cảm thấy lo lắng khi tôi không thể làm bài kiểm tra của mình.)
- I sometimes feel ashamed when I am made fun of by my friend.
(Đôi khi tôi cảm thấy xấu hổ khi bị bạn bè đem ra làm trò cười.)
- I will feel cross when someone tells a lie to me.
(Tôi sẽ cảm thấy khó chịu khi ai đó nói dối tôi.)
- I feel disgusted when I eat some bad food.
(Tôi cảm thấy ghê tởm khi tôi ăn một số món ăn dở.)
- I feel envious when I see my friends have new smartphones.
(Tôi cảm thấy ghen tị khi thấy bạn bè mình có điện thoại thông minh mới.)
- I feel proud when I get the highest grade in my class.
(Tôi cảm thấy tự hào khi đạt điểm cao nhất trong lớp.)
1. excited
2. anxious
3. frightened
4. upset
5. terrified