Đọc | Viết |
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông | 193 m m 2 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | 16254 m m 2 |
Tám trăm lẻ năm mi-li-mét vuông | 805 m m 2 |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | 120700 m m 2 |
Một nghìn không trăm hai mươi mốt mi-li-mét vuông | 1021 m m 2 |
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
CM
Cao Minh Tâm
12 tháng 9 2017
Đúng(0)
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
CM
23 tháng 6 2019
Đọc | Viết |
Hai trăm mười lăm đề - ca – mét vuông | 215 d a m 2 |
Mười tám nghìn bảy trăm đề - ca – mét vuông | 18700 d a m 2 |
Chín nghìn một trăm lẻ năm đề - ca – mét cuông | 9105 d a m 2 |
Tám trăm hai mốt héc – tô – mét vuông | 821 h m 2 |
Bảy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi héc-tô-mét vuông | 76030 h m 2 |
T
3 tháng 12 2023
a) Ba mươi sáu phần trăm: \(36\%\)
b) Một trăm linh hai và sáu phần tám: \(102\dfrac{6}{8}\)
c) Một trăm mét vuông, một trăm linh hai phần nghìn mét vuông:
\(100m^2\dfrac{102}{1000}m^2=100\dfrac{102}{1000}\left(m^2\right)\)
d) Hai trăm năm mươi phẩy mười sáu phần trăm: \(250,16\%\)
TQ
3 tháng 12 2023
a)36/100
b)102 VA 6/8
C)100m2,102/1000 m2
D)250,16/100=25016/10000
CM
12 tháng 9 2019
197 dam2 | Một trăm chín mươi bảy đề-ca-mét vuông |
241 hm2 | Hai trăm bốn mươi mốt héc-tô-mét vuông |
72 515 m2 | Bảy mươi hai nghìn năm trăm mười lăm mét vuông |
5768 hm2 | Năm nghìn bảy trăm sáu mươi tám héc-tô-mét vuông |
453 m2 | Bốn trăm năm mươi ba mét vuông |
32 dam2 | Ba mươi hai đề-ca-mét vuông |
579 mm2 | Năm trăm bảy mươi chín mi-li-mét vuông |
CM
20 tháng 5 2019
Viết số | Đọc số |
21 305 687 | Hai mươi mốt triệu ba trăm linh năm nghìn sáu trăm tám mươi bảy |
5 978 600 | Năm triệu chín trăm bảy mươi tám nghìn sáu trăm đồng |
500 308 000 | Năm trăm triệu ba trăm linh tám nghìn |
1 872 000 000 | Một tỉ tám trăm bảy mươi hai triệu |
CM
5 tháng 12 2017
Mười tám mét khối | 18 m 3 |
Ba trăm linh hai mét khối | 302 m 3 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét khối | 2005 m 3 |
Ba phần mười mét khối | 3 10 m 3 |
Không phẩy ba trăm linh tám mét khối | 0,308 m 3 |
Năm trăm mét khối | 500 m 3 |
Tám nghìn không trăm hai mươi mét khối | 8020 m 3 |
Mười hai phần trăm mét khối | 12 100 m 3 |
Không phẩy bảy mươi mét khối | 0,70 m 3 |