Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.Arange the words( sắp xếp lại các chữ cái sao cho có ý nghĩa.)
1, ohuse => house
2,ylirabr => libraly
3,otmerh => mother
4,pne => pen
2.Complete the sentences(hoàn thành câu)
1,school/ Where / your / is?
=> Where is your school?
2,mother / My / young/is.
=> My mother is young.
3,you/ What/at/do/break time/do?
=> What do you do at break time?
4,I/badminton/ play/break time/at.
=> I play badminton at break time.
5,you/have/Do/you/any/pets?
=> Do you have any pets?
3.Answer these questions about yourself(Trả lời những câu hỏi về bản thân mình )
1,What's your name?
=> My name is Nguyen Sinh Thanh.
2,How old are you?
=> I eleven year old.
3,How do you speak your name?
=> T-H-A-N-H
4.Are you boy and girl?
=> I am a boy.
5.What pets do you ?
=> I a dog.
6,What colour do you ?
=> I red
Giỏi tiếng Anh sẽ biết Hello là gì . Hello là Xin chào . Cùng nghĩa với Hi .
- yes,i see you handsome
- yes,i very love you
- hok tốt nhoa!!!
Có 8 từ " Symphony " nhé !!!!
Nếu tính cả tên bài hát là 9 từ
Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20
Số đếm | Cách viết | Phiên âm |
0 | zero | /ˈziːroʊ/ |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tu:/ |
3 | three | /θri:/ |
4 | four | /fɔːr/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /'sɛvn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | fifteen | /,fɪf'ti:n/ |
16 | sixteen | /sɪks'ti:n/ |
17 | seventeen | /sevn'ti:n/ |
18 | eighteen | /,eɪˈti:n/ |
19 | nineteen | /,naɪn'ti:n/ |
2. Tính
0 + 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + 7 + 8 + 9 + 10 + 11 + 12 + 13 + 14 + 15 + 16 + 17 + 18 + 19 + 20 = 210
1. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20
Số đếm | Cách viết | Phiên âm |
0 | zero | /ˈziːroʊ/ |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tu:/ |
3 | three | /θri:/ |
4 | four | /fɔːr/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /'sɛvn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | fifteen | /,fɪf'ti:n/ |
16 | sixteen | /sɪks'ti:n/ |
17 | seventeen | /sevn'ti:n/ |
18 | eighteen | /,eɪˈti:n/ |
19 | nineteen | /,naɪn'ti:n/ |
20 | twenty | /'twenti/ |
nineteen+thirty=forty-nine
one hundred-ninety three=seven
k nha
Học tốt
My name is Dung
k mik nha
chúc học tốt
*_*
Do they English?
@Võ Phương Vy
From Trịnh Đức Tiến
HT và $$$
What sports do they ?
What sports do they ?