Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
Đặt câu: My grandfather has a bear
Look at the airplane
I don't care what it is
today i will wear a dress
she has a long black hair
Câu 2: hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
5 từ: hear, near, clear, year, here
Đặt câu: We are here
We are hearing his voice
My house is near my school
She says clearly
I visit my grandparents twice a year
#Châu's ngốc
A. dream /dri:m /
B. teacher /'ti:tʃə /
C. stream /stri:m /
D. bread /bred /
Chọn đáp án D
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
Đặt câu: My grandfather has a bear
Look at the airplane
I don't care what it is
today i will wear a dress
she has a long black hair
Câu 2: hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
5 từ: hear, near, clear, year, here
Đặt câu: We are here
We are hearing his voice
My house is near my school
She says clearly
I visit my grandparents twice a year
Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.chair B.machine C.check D.child
2. A.some B.done C.once D.home
3. A.easy B.please C.pleasure D.teach
4. A.boat B.road C.broad D.coat
5. A.hair B.hand C.heavy D.hour
1. A.chair B.machine C.check D.child
2. A.some B.done C.once D.home
3. A.easy B.please C.pleasure D.teach
4. A.boat B.road C.broad D.coat
5. A.hair B.hand C.heavy D.hour
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
âm đó đối vs V1 , 2 hay 3 bạn ns rõ chứ thế này thì ... mk chịu hoy
1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại
a. bean b. tea c. meat d. bread
a. fish b. rice c. skip d. swim
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
5 từ có chứa âm /a:/: bar, hard, start, laugh, smart
5 từ có chứa âm /ea/: bear,air, hair.care,wear