K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
V
13
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
29 tháng 9 2018
Nhanh lên nha!
Mik sẽ cho các bn 3 k,các câu TL khác của bn,nhớ k lại cho mik,nâng cao điểm hỏi đáp
14 tháng 10 2018
Toán : Maths
Tiếng Việt : Vietnamese
Tiếng Anh : English
Chúc bạn học tốt. Nhớ k mình nha
C
7
9 tháng 8 2018
Máy tính nào bn?
Máy tính cầm tay: Calculator
Máy tính bàn: Computer
Máy tính xách tay: laptop
NH
13
7 tháng 6 2018
- thin: gầy
- slim: gầy, mảnh khảnh
- skinny: ốm, gầy
- slender: mảnh khảnh
- well-built: hình thể đẹp
- muscular: nhiều cơ bắp
- fat: béo
- overweight: quá cân
- obese: béo phì
- stocky: chắc nịch
- stout: hơi béo
- of medium/average built: hình thể trung bình
- fit: vừa vặn
- well-proportioned figure: cân đối
- frail: yếu đuối, mỏng manh
- plump: tròn trĩnh
- tall: cao
- tallish: cao dong dỏng
- short: thấp, lùn
- shortish: hơi lùn
- of medium/ average height: chiều cao trung bình
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
- snub: mũi hếch
- flat:mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- broad: mũi rộng
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
- dark: da đen
- oriental: da vàng châu Á
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- pasty: xanh xao
- greasy skin: da nhờn
7 tháng 6 2018
Tall / Short
Big ; Fat / Small ; Slim
Beautiful ; Nice ; Lovely
Handsome
Old / Young
Mk chỉ kiếm đc chừng này thui
BP
2
7 tháng 1 2022
I will answer you after I destroy this land
Học Tốt (^o^)
25 tháng 7 2018
pen, pencil, compass, notebook, book, ruler, rubber, schoolbag, pencil case, dictionary.
1. yellow 6. black
2. red 7. purple
3. pink 8. brown
4. blue 9. grey
5. green 10. orange
10 từ tiếng anh về màu sắc : red, orange, yellow, green, blue, purple, pink, white, black, brown