Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Việc dùng từ Hán Việt làm phong phú và sâu sắc thêm ngôn ngữ tiếng Việt, giúp thể hiện sắc thái nghĩa trừu tượng, khái quát hóa các sự vật, sự việc, và tạo ra sắc thái trang trọng, lịch sự, hoặc cổ kính phù hợp với các ngữ cảnh như văn bản khoa học, chính luận, và hành chính

Từ có yếu tố Hán Việt **“quang”** mang nghĩa là **ánh sáng** là:
👉 **Quang học**, **Quang phổ**, **Quang minh**
---
### ✅ Giải thích:
* **Quang** (光) trong Hán Việt nghĩa là **ánh sáng**.
* Phân tích các từ:
| Từ | Nghĩa của "quang" | Giải thích |
| -------------- | ----------------- | ------------------------------------------------ |
| **Quang minh** | Ánh sáng | Chỉ sự sáng sủa, trong sáng (nghĩa bóng và đen). |
| **Vinh quang** | Vẻ vang, danh dự | "Quang" ở đây không còn nghĩa ánh sáng → ❌ |
| **Quang học** | Ánh sáng | Ngành học về ánh sáng. → ✅ |
| **Quang phổ** | Ánh sáng | Phổ ánh sáng (trong vật lý). → ✅ |
---
### ✅ Đáp án đúng là:
$$
\boxed{\text{Quang minh, Quang học, Quang phổ}}
$$
Nếu đề yêu cầu chọn **nhiều từ**, thì bạn chọn cả **ba từ này**.
Nếu chỉ được chọn **một từ**, thì **“Quang học”** là rõ nghĩa ánh sáng nhất.
Tk

Câu (b) là quan niệm đúng bởi vì nền văn hóa và ngôn ngữ của người Việt chịu ảnh hưởng rất lớn của ngôn ngữ Hán suốt mấy ngàn năm phong kiến, nó là bộ phận quan trọng của lớp từ mượn gốc Hán.

