K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 10 2019

Nonrelative, dissociation, dissimilarity, opposition, antagonism, díunion hoặc separation.

7 tháng 7 2018

Theo mình thì không có từ trái nghĩ vì "interviewer" là danh từ

7 tháng 7 2018

word  usage dictionary

31 tháng 3 2016

fine

31 tháng 3 2016

merry: sảng khoái haha

10 tháng 11 2016

borrow - lend

take - for

pass - bring

10 tháng 11 2016

Borrow >< Lend

Take >< For

Pass >< Bring

28 tháng 9 2021

modern cũng là hiện đại ạ

26 tháng 10 2021

Trái nghĩa với từ " Hiện đại " ( modern ): ancient, antiquated, obsolete, old, old-fashioned, outdated, passe

Đó là các từ trái nghĩa với từ " Hiện đại " nha!^^

Nhiều từ lắm^^

* Chúc bạn học giỏi, điểm cao nha

# Linh

Clean mới đúng bạn nhé

#Hok tốt~~~

17 tháng 10 2019

Ko phải

~hok tốt~

#Trang#

5 tháng 3 2022

huge

5 tháng 3 2022

big

3 tháng 9 2021

1 white

2 light

3 weak

4 cheap

5 thin

6 short

7 small

8 early

9 narrow

10 bad

11 quiet

12 old

13 far

14 behind

15 free

16 hot

17 arrive

18 hungry

19 difficult

20 short

3 tháng 9 2021

Answer:

1.white

2.light

3.weak

4.cheap

5.thin

6.short

7.small

8.early

9.narrow

10.bad

11.quiet

12.old

13.far

14.behind

15.free

16.hot

17.arrive

18.hungry

19.difficult

20.short

handed nghĩa là trao , trao tay
/ˈhandəd/ verb

Thì : past tense: handed; past pariple: handed

3 tháng 2 2019

là trao tay , còn ở thì j thì ko bt , sorry 

1/big-small

  new-old

  happy-angry

  little-large

  white-black

  beautiful-ugly

  evil-kind

  hard-lazy

  lucky-unlucky

  not unlock-unlock

  great-stupid

  well-sk

  dry-wet

  noise-quiet

  full-lack.

2/tự làm.

22 tháng 11 2019

1.long-short

2.short-tall

3.old-young

4.happy-sad

5.White-black

6.dark-light

7.dry wet

8.good-bad

9.fast-slow

10.noise-quiet

11.strong-weak

12.healthy-unhealthy

còn lại tự làm nốt