Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Theo mình thì không có từ trái nghĩ vì "interviewer" là danh từ
Trái nghĩa với từ " Hiện đại " ( modern ): ancient, antiquated, obsolete, old, old-fashioned, outdated, passe
Đó là các từ trái nghĩa với từ " Hiện đại " nha!^^
Nhiều từ lắm^^
* Chúc bạn học giỏi, điểm cao nha
# Linh
Clean mới đúng bạn nhé
#Hok tốt~~~
1 white
2 light
3 weak
4 cheap
5 thin
6 short
7 small
8 early
9 narrow
10 bad
11 quiet
12 old
13 far
14 behind
15 free
16 hot
17 arrive
18 hungry
19 difficult
20 short
handed nghĩa là trao , trao tay
/ˈhandəd/ verb
Thì : past tense: handed; past pariple: handed
1/big-small
new-old
happy-angry
little-large
white-black
beautiful-ugly
evil-kind
hard-lazy
lucky-unlucky
not unlock-unlock
great-stupid
well-sk
dry-wet
noise-quiet
full-lack.
2/tự làm.
1.long-short
2.short-tall
3.old-young
4.happy-sad
5.White-black
6.dark-light
7.dry wet
8.good-bad
9.fast-slow
10.noise-quiet
11.strong-weak
12.healthy-unhealthy
còn lại tự làm nốt
Nonrelative, dissociation, dissimilarity, opposition, antagonism, díunion hoặc separation.