Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích:
A. Ồ. Tôi làm hôm qua rồi.
B. Có. Hai tuần một lần.
C. Ý bạn là sao?
D. Sao bạn dám?
Torn hỏi về mức độ thường xuyên xe đạp của Mike được bảo dưỡng, trong các phương án chỉ có B là nói về tần suất, trả lời đúng câu hỏi.
Dịch nghĩa:
Tom: Xe đạp của bạn có được bảo dưỡng thường xuyên không Mike?
Mike: Ừ. Hai tuần một lần
Đáp án B
Kiến thức về tiếng anh giao tiếp
Dịch nghĩa:
Tom: Xe đạp của bạn có được bảo dưỡng thường xuyên không Mike?
Mike: ________________
A. Ồ. Tôi làm hôm qua rồi B. Có. Hai tuần một lần
C. Ý bạn là sao? D. Sao bạn dám?
Tom hỏi về mức độ thường xuyên xe của Mike được bảo dưỡng, trong các phương án chỉ có B là nói về tần suất, trả lời đúng câu hỏi.
Đáp án C
Đáp án C. Đây là câu tường thuật dạng câu hỏi nên động từ tường thuật phải là “asked” và không đảo thành phần trong câu.
Dịch nghĩa: Jenny: “Giáo viên dạy ngữ pháp của bạn đã định nói gì với bạn vậy?”
Peter: “Tôi làm bài kiểm tra lần trước rất tệ. Cô ấy đã hỏi tại sao tôi đã không ôn tập cho lần đó”
Chọn đáp án C
- Tom: “Bạn đã đến đó bằng phương tiện gì?”
- John: “ _________ ”
A. Tàu quá đông
B. Tôi đến đây tối qua
C. Tôi đến đây bằng tàu hỏa
D. Nó ở xa đây đúng không?
Note 36 Hỏi về phương tiện: How do/does/did + you + go/travel...? Để trả lời, ta đùng: by bike (bằng xe đạp), by bus (bằng xe buýt), by train (bằng tàu hỏa), by motorbike (bằng xe máy), by car (bằng xe hơi), by plane (bằng máy bay), on foot (đi bộ) E.g: How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?) - I walk to school (= I go to school on foot ~ Tôi đi bộ đến trường) |
Đáp án : B
Teacher khen bài luận của Tom lần này đã khá hơn. Tom cám ơn, và cho rằng lời khen thực sự rất có ý nghĩa động viên, khích lệ
Chọn A
Nghĩa câu gốc: "Không thể là Mike làm rò rỉ tài liệu, đó có thể là Tom" người quản lý của chúng tôi nói.
Viết lại câu, đổi từ trực tiếp sang gián tiếp nên đáp án đúng là A, sử dụng cấu trúc "suspect sb of doing/having done sth". Tạm dịch: Người quản lý của chúng tôi nghi ngờ Tom làm rò rỉ tài liệu chứ không phải Mike.
C. Our manager blamed Tom for having leaked the document instead of Mike: Người quản lý của chúng tôi đổ lỗi cho Tom vì đã làm rò rỉ tài liệu thay vì Mike.
B. Our manager showed his uncertainty about who leaked the document: Mike or Tom: Người quản lý của chúng tôi tỏ ra không chắc chắn về người đã làm rò rỉ tài liệu: Mike hoặc Tom.
D. Our manager made it clear that Tom was the one who leaked the document, not Mike: Người quản lý của chúng tôi đã nói rõ rằng Tom là người đã làm rò rỉ tài liệu chứ không phải Mike.
Đáp án C
Câu ban đầu: “Không thể là Mike làm lộ tài liệu, mà có lẽ là Tom.”, quản lí của chúng tôi nói. Cấu trúc:
- Blame sb for sth: đổ lỗi cho ai về việc gì
- Suspect sb of sth: nghi ngờ ai về việc gì
A, B, D không cùng nghĩa với câu ban đầu.
A. Quản lí của chúng tôi đã đổ lỗi cho Tom về việc làm lộ tài liệu thay vì Mike.
B. Quản lí của chúng tôi đã cho thấy sự không chắc chắn về việc ai đã làm lộ tài liệu: Mike hay Tom.
D. Quản lí của chúng tôi đã làm rõ ràng được rằng Tom là người làm lộ tài liệu chứ không phải là Mike.
Đáp án C (Quản lí của chúng tôi đã nghi ngờ Tom làm lộ tài liệu, không phải Mike.
Đáp án D
"Không thể nào Mike bị rò rỉ tài liệu, có thể là Tom." người quản lý của chúng tôi nói.
A. Quản lý của chúng tôi đã nói rõ rằng Tom là người đã rò rỉ tài liệu, chứ không phải Mike.
B. Quản lý của chúng tôi đổ lỗi cho Tom vì đã bị rò rỉ tài liệu thay vì Mike.
C. Quản lý của chúng tôi đã cho thấy sự không chắc chắn của anh về việc ai đã rò rỉ tài liệu: Mike hoặc Tom.
D. Quản lý của chúng tôi nghi ngờ Tom đã bị rò rỉ tài liệu, không phải Mike
Đáp án C.
Nghĩa câu gốc: "Không thể là Mike làm rò rỉ tài liệu, đó có thể là Tom" người quản lý của chúng tôi nói.
Sử dụng cấu trúc "suspect sb of doing/having done sth".
Dịch: Người quản lý của chúng tôi nghi ngờ Tom làm rò rỉ tài liệu chứ không phải Mike.
B. Our manager blamed Tom for having leaked the document instead of Mike: Người quản lý của chúng tôi đổ lỗi cho Tom vì đã làm rò rỉ tài liệu thay vì Mike.
A. Our manager showed his uncertainty about who leaked the document: Mike or Tom:Người quản lý của chúng tôi tỏ ra không chắc chắn về người đã làm rò rỉ tài liệu: Mike hoặc Tom.
D. Our manager made it clear that Tom was the one who leaked the document, not Mike: Người quản lý của chúng tôi đã nói rõ rằng Tom là người đã làm rò rỉ tài liệu chứ không phải Mike.
Đáp án B Tom hỏi xe của Mike có được bảo dưỡng thường xuyên không; Mike trả lời: Có, cứ 2 tuần một lần