Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có phát âm khác loại:
A.picnics
B.mountains
C.rivers
D.schools
1.A.Last B.Taste C.Fast D.Task
2.A.Future B.Summer C.Number D.Drummer
3.A.Funny B.Lunch C.Sun D.Conputer
4.A.Photo B.Going C.Brother D.Home
5.A.School B.Teaching C.Chess D.Chalk
6.A.Cold B.Vollbeyball C.Telephone D.Open
7.A.Meat B.Reading C.Bread D.Seat
8.A.Kind B.Confident C.Nice D.Like
9.A.Request B.Project C.Neck D.Exciting
10.A.Foot B.Book C.Food D.Look
11.A.Finger B.Leg C.Neck D.Elbow
Tìm từ phát âm khác với những từ còn lại (từ khóa: ed)
1.A.laughed 2.B.missed 3.C.wasted 4.D.dropped
Tìm từ có phát âm khác biệt:
1.
a.pencils
b.bags
c.books
d.rulers
2.
a. phones
b. watches
c. brushes
d. washes
Tìm từ có phát âm khác biệt:
1.
a.pencils
b.bags
c.books
d.rulers
2.
a. phones
b. watches
c. brushes
d. washes
Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st)
tìm từ phát âm khác:
1.
a.maps
b.beds
c.rooms
d.taxis
2.
a.full
b.summer
c.sunny
d.sunday
3.
a.ride
b.night
c.river
d.tired