Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
-rọi: tỏa, chiếu, soi,...
-nhìn: nhòm, dòm, ngó,...
Phần này là cô dạy mình đấy!
Chúc bạn học tốt!
- Nhà thơ = thi nhân
- Ngắn >< dài
Hải cẩu = chó biển
- Cứng >< mềm
- Rọi = chiếu, soi
- Xấu >< đẹp
- Trông = nhìn, quan sát
- Yếu >< khỏe
Từ đồng nghĩa với :
- rọi : chiếu, soi, tỏa,...
- trông : nhìn, dòm, ngó, ngắm,...
a, Rọi: chiếu,.........
Nhìn: ngó, xem, ngắm,............
b, Đồng nghĩa với từ nhìn: ngó, xem, soi, ngắm, ..........
a)Rọi:chiếu,soi,...
Nhìn:ngó,trông,ngắm...
b)Đồng nghĩa với từ nhìn:ng,xem,soi,ngắm,trông,...
- Đồng nghĩa với chiếu là rọi
- Đồng nghĩa với từ trông là nhìn
Các từ đồng nghĩa với các từ đã cho bên trên
- Trông coi, chăm nom…
- Trông mong, chờ, ngóng…
Đồng nghĩa với từ rọi là: soi,
nhìn là: ngó, trông, dòm
từ đồng nghĩa với từ:
-rọi:chiếu,soi
-nhìn: trông, ngóng, ngó