Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: nguồn cội, cội nguồn, gốc gác, ...
a.từ ghép
b.ông cha,tổ tiên,cội nguồn,...
c.chị em,dì cháu,bạn bè,...
a) Các từ nguồn góc, con cháu thuộc kiểu cấu tạo từ ghép.
b) Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc là: tổ tiên, cội nguồn,....
c) tổ tiên, cội nguồn,...
d) cha mẹ, chú cháu, chú dì, cậu mợ, bà cháu,...
Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: nguồn cội, cội nguồn, gốc gác, ...
Từ đồng nghĩa với nguồn gốc :
nguồn cội
Chúc bạn học tốt
Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: nguồn cội, cội nguồn, gốc gác, ...
A, Truyền thuyết
B,cội nguồn, gốc gác, gốc rễ, . . .
C,Chú cháu,bố mẹ, cậu gì, . . .
A, Từ ghép
B, cội nguồn, gốc rễ, gốc gác,....
C, cậu mợ, cô dì, chú bác,..
Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: nguồn cội, cội nguồn, gốc gác, ...
Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: nguồn cội, cội nguồn, gốc gác, ...
cội nguồn
hok tốt