Tìm số tự nhiên n nhỏ nhất để 1+2+3+.....+n  
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 3 2021

\(1+2+3+...+n>100\)

\(\Leftrightarrow\frac{n\left(n+1\right)}{2}>100\)

\(\Leftrightarrow n\left(n+1\right)>200\)

\(\Rightarrow n\ge14\)

\(\Rightarrow n=14\)

Cho M=2x+22x+2+1x−21x−2−−x2x4−4x2x4−4a) Rút gọn Mb) Tính giá trị của M khi x thỏa mãn |2x−3||2x−3|=7 để M>0c) Tìm x để M >0d) Tìm x ∈ Z để M đạt giá trị...
Đọc tiếp

Cho M=2x+2" role="presentation" style="border:0px; box-sizing:border-box; direction:ltr; display:inline-block; float:none; font-size:20.34px; font-style:normal; font-weight:normal; letter-spacing:normal; line-height:0; margin:0px; max-height:none; max-width:none; min-height:0px; min-width:0px; padding:1px 0px; position:relative; text-align:left; text-indent:0px; text-transform:none; white-space:nowrap; word-spacing:normal; word-wrap:normal" class="MathJax_CHTML mjx-chtml">2x+2+1x−2" role="presentation" style="border:0px; box-sizing:border-box; direction:ltr; display:inline-block; float:none; font-size:20.34px; font-style:normal; font-weight:normal; letter-spacing:normal; line-height:0; margin:0px; max-height:none; max-width:none; min-height:0px; min-width:0px; padding:1px 0px; position:relative; text-align:left; text-indent:0px; text-transform:none; white-space:nowrap; word-spacing:normal; word-wrap:normal" class="MathJax_CHTML mjx-chtml">1x2x2x4−4" role="presentation" style="border:0px; box-sizing:border-box; direction:ltr; display:inline-block; float:none; font-size:20.34px; font-style:normal; font-weight:normal; letter-spacing:normal; line-height:0; margin:0px; max-height:none; max-width:none; min-height:0px; min-width:0px; padding:1px 0px; position:relative; text-align:left; text-indent:0px; text-transform:none; white-space:nowrap; word-spacing:normal; word-wrap:normal" class="MathJax_CHTML mjx-chtml">x2x44

a) Rút gọn M

b) Tính giá trị của M khi x thỏa mãn |2x3|=7 để M>0

c) Tìm x để M >0

d) Tìm x ∈ Z để M đạt giá trị nguyên.

 

0
16 tháng 12 2016

Ta có : 

\(PT\Leftrightarrow2\sqrt{3x+1}-4+3-\frac{3}{\sqrt{2-x}}+2x-2=0\)

\(\Leftrightarrow\left(x-1\right)\left(\frac{6}{\sqrt{3x+1}+2}-\frac{3}{\sqrt{2-x}+1}+2\right)=0\)

( 1 ) 

Lại có : \(\frac{6}{\sqrt{3x+1}+2}-1>0\left(\frac{-1}{3}\le x< 2\right);3-\frac{3}{\sqrt{2-x}+1}>0\left(2\right)\)

Từ ( 1 ) và ( 2 ) suy ra : \(PT\Leftrightarrow x=1\)

:D 

Câu 1 Mã: 78331Giải bất phương trình −2≤x≤−1−2≤x≤−1−2<x≤1−2<x≤1Vô nghiệmCâu 2 Mã: 78319Bất phương trình (3x+1)(6-5x)(3x-7)<0, tập nghiệm của bất phương trình là:S={x |x>73x>73 }S={x| x>73x>73 }S={x| x>73x>73 }Câu 3 Mã: 78314Tập nghiệm của bất phương trình tích (x+3)(x-7)S={x\-3 < x hoặc x < 7}S={x\-3 < x < 7}S={x\-3 > x > 7}S={-3;7}Câu 4 Mã: 78328Giải bất phương...
Đọc tiếp

Câu 1 Mã: 78331

Giải bất phương trình 2x+1x+21

  • 2x1
  • 2x<1
  • 2<x1
  • Vô nghiệm

Câu 2 Mã: 78319

Bất phương trình (3x+1)(6-5x)(3x-7)<0, tập nghiệm của bất phương trình là:

  • S={x |13<x<65}
  • S={x| x>73 }
  • S={x| 13x65 hoặc x>73 }
  • S={x| 13<x<65 hoặc x>73 }

Câu 3 Mã: 78314

Tập nghiệm của bất phương trình tích (x+3)(x-7)

  • S={x\-3 < x hoặc x < 7}
  • S={x\-3 < x < 7}
  • S={x\-3 > x > 7}
  • S={-3;7}

Câu 4 Mã: 78328

Giải bất phương trình: 3xx3>3x1x3

  • x>3
  • x3
  • x>3
  • x3

Câu 5 Mã: 78330

Giải bất phương trình: 1x+41x2

  • x2
  • x4
  • x2 hoặc x4
  • x2 vàx4

Câu 6 Mã: 78316

Bất phương trình (2x-3)(x2+1)0. Tập nghiệm của bất phương trình là:

  • S={x\x32}
  • S={x\x32}
  • S={x\x<32}
  • Đáp án khác

Câu 7 Mã: 78332

Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình (x+5)(72x)>0

  • 8
  • 7
  • 9
  • 10

Câu 8 Mã: 78321

Tìm x sao cho (x-2)(x-5)>0

  • x>5 và x<2
  • x>2
  • x>5 hoặc x<2
  • x>5

Câu 9 Mã: 78327

Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn bất phương trình: x3x+5+x+5x3<2

  • 4
  • 5
  • 3
  • 6

Câu 10 Mã: 78315

Cho bất phương trình -2x2+11x-15>0. Giá trị  x nguyên thỏa mãn bất phương trình là:

  • x=3
  • x=2
  • x=-2
  • không có giá trị x nào thỏa mãn

Câu 11 Mã: 78318

Cho bất phương trình: (2x+3)(x+1)(3x+5) 0, tập nghiệm của bất phương trình là:

  • S={x | 53x32}
  • S={x | x1}
  • S={x| 53x32 hoặc x1}
  • S={x| 53<x<32 hoặc x>1}

Câu 12 Mã: 78322

Tìm x sao cho x+2x5<0

  • 2<x<4
  • 2<x<5
  • x<5
  • x>2

Câu 13 Mã: 78326

Giải bất phương trình: 4x+32x+1<2

  • x=12
  • x12
  • x>12
  • x<12

Câu 14 Mã: 78313

Tập nghiệm của bất phương trình (x-1)(x+2)>0 là:

  • S={x/x<1 hoặc x>-2}
  • S={x/x<-2 hoặc x>1}
  • S={x/x>1 hoặc x<-2}
  • S={x/x>-2 hoặc x<1}

Câu 15 Mã: 78320

Bất phương trình (2x+1)(x24)>0  có tập nghiệm là:

  • S={x| -2 < x < 12 hoặc x>2}
  • S={x | -2 < x < 12 hoặc x 2}
  • S={x | -2 x < 12 hoặc x>2}
  • S={x | -2 < x < 12 hoặc x=2}

Câu 16 Mã: 78329

Giải bất phương trình sau: 3x4x+20

  • 2<x<12
  • 12x2
  • x2
  • 2x12

Câu 17 Mã: 78317

Cho bất phương trình:x24x+40 , tập nghiệm của bất phương trình là:

  • S={x\x 2}
  • S={2}
  • S={x\x< 2}
  • Đáp án khác

Câu 18 Mã: 78325

Tìm nghiệm nguyên dương của bất phương trình:

x22x4(x+1)(x3)>1  (1)

  • x{1}
  • x{2}
  • x{1;2}
  • Vô nghiệm

Câu 19 Mã: 78324

Giải bất phương trình: (x4)(9x)0

  • x4
  • x<9
  • 4x9
  • Vô nghiệm

Câu 20 Mã: 78323

Bất phương trình x22x+1<9

  • 2<x<4
  • 2x<4
  • 2<x<6
0