K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 11 2017

1.b

2.c

3.c

4.d

5.a

4 tháng 6 2018

tìm từ có cách đọc khác các từ còn lại ở phần chữ nghiêng
a.candy many after matter
b.ride picnic music visit
c.fever better she because
d.museum lunch mum Sunday

4 tháng 6 2018

a)after

b)ride

c)better

d)museum

25 tháng 6 2017

Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại

1. a. laughs

b. sits

c. wears

d. gets

2. a. spends

b. hates

c. invites

d.wants

3. a. reads

b. goes

c. smokes

d. runs

4. a. jumps

b. looks

c. needs

d. warps

5. a. paints

b. argees

c. lies

d. comes

6. a. relaxes

b. misses

c. tries

d. manages

7. a. begs

b. writes

c. loves

d. sails

8. a. calls

b. buzzes

c. notices

d. closes

9. a. climbs

b. rains

c. rings

d. knocks

10. a. does

b. hopes

c. rubs

d. tells

24 tháng 6 2017

Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại

1. a. develops

b. cars

c. meets

d. books

2. a. walks

b. kisses

c. dances

d. boxes

3. a. laughs

b. months

c. washes

d. works

4. a. dies

b. roses

c. dishes

d. rouges

5. a. asks

b. makes

c. stops

d. windows

6. a. watches

b. thanks

c. changes

d. passes

7. a. finishes

b. pubs

c. buildings

d. birds

8. a. catches

b. wishes

c. plays

d. uses

9. a. lives

b. cooks

c. breathes

d. rooms

10. a. means

b. things

c. practices

d. fills

24 tháng 6 2017

Chíp ới rèn chệp phát âm với :vv

8 tháng 4 2020

D

C

A

D

B

10 tháng 9 2018

I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich

2.A,weather B,year C,bread D,heavy

3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck

4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like

5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities

10 tháng 9 2018

Sai đề :))

1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich

2.A,weather B,year C,bread D,heavy

3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck

4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like

5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities

10 tháng 4 2017

1. D

2. C

3. C

4. C

5. A

6. B

7. B

10 tháng 4 2017

1. A. beds B. doors C. plays D. students

2. A. thick B. thank C. though D. think

3. A. expect B. expand C. exam D. exercise

4. A. bought B. daughter C. cough D. sight

5. A. sure B. soup C. season D. small

6. A. switch B. stomach C. match D. catch

7. A. but B. bury C. nut D. young

6 tháng 7 2017

Chọn từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại

1/ A. chairs B. ponds C. cottages D. posters

2/ A. wardrobes B. dishes C. floors D. windows

3/ A. touch B. flood C. cupboard D. South

4/ A. stools B. fireplaces C. letters D. dictionaries

5/ A. desks B. giraffes C. rabbits D. hotels

6/ A. hearts B. crabs C. flowers D. subjects

7/ A. topics B. catalogues C. laptops D. plants

8/ A. apartments B. halls C. things D. armchairs

9/ A. chopticks B. vases C. lights D. lamps

1 tháng 7 2017

1. A.fall B.small C. wash D.(want)

2. A.blue B.tube C.(full) D.fruit

3. A.(bread) B.teacher C.eat D.read

4. A.rulers B.pens C.(stamps )D.tables

5. A.benches B.dishes C.(clothes) D.classes

6. A.station B.(nose) C.eraser D.intersection

7. A.chicken B.children C.lunch D.(school)

8. A.they B.(thin )C.with D.then

9. A.money B.some C.brother D.(movie)

10. A.skip B.swim C.minibus D.(fried)

30 tháng 6 2017

1. A.fall B.small C. wash D.want

2. A.blue B.tube C.full D.fruit

3. A.bread B.teacher C.eat D.read

4. A.rulers B.pens C.stamps D.tables

5. A.benches B.dishes C.clothes D.classes

6. A.station B.nose C.eraser D.intersection

7. A.chicken B.children C.lunch D.school

8. A.they B.thin C.with D.then

9. A.money B.some C.brother D.movie

10. A.skip B.swim C.minibus D.fried

Chúc bạn học tốt hihi