Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tìm từ có cách đọc khác các từ còn lại ở phần chữ nghiêng
a.candy many after matter
b.ride picnic music visit
c.fever better she because
d.museum lunch mum Sunday
Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại
1. a. laughs
b. sits
c. wears
d. gets
2. a. spends
b. hates
c. invites
d.wants
3. a. reads
b. goes
c. smokes
d. runs
4. a. jumps
b. looks
c. needs
d. warps
5. a. paints
b. argees
c. lies
d. comes
6. a. relaxes
b. misses
c. tries
d. manages
7. a. begs
b. writes
c. loves
d. sails
8. a. calls
b. buzzes
c. notices
d. closes
9. a. climbs
b. rains
c. rings
d. knocks
10. a. does
b. hopes
c. rubs
d. tells
Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại
1. a. develops
b. cars
c. meets
d. books
2. a. walks
b. kisses
c. dances
d. boxes
3. a. laughs
b. months
c. washes
d. works
4. a. dies
b. roses
c. dishes
d. rouges
5. a. asks
b. makes
c. stops
d. windows
6. a. watches
b. thanks
c. changes
d. passes
7. a. finishes
b. pubs
c. buildings
d. birds
8. a. catches
b. wishes
c. plays
d. uses
9. a. lives
b. cooks
c. breathes
d. rooms
10. a. means
b. things
c. practices
d. fills
I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại
1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
Sai đề :))
1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
1. A. beds B. doors C. plays D. students
2. A. thick B. thank C. though D. think
3. A. expect B. expand C. exam D. exercise
4. A. bought B. daughter C. cough D. sight
5. A. sure B. soup C. season D. small
6. A. switch B. stomach C. match D. catch
7. A. but B. bury C. nut D. young
Chọn từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại
1/ A. chairs B. ponds C. cottages D. posters
2/ A. wardrobes B. dishes C. floors D. windows
3/ A. touch B. flood C. cupboard D. South
4/ A. stools B. fireplaces C. letters D. dictionaries
5/ A. desks B. giraffes C. rabbits D. hotels
6/ A. hearts B. crabs C. flowers D. subjects
7/ A. topics B. catalogues C. laptops D. plants
8/ A. apartments B. halls C. things D. armchairs
9/ A. chopticks B. vases C. lights D. lamps
1. A.fall B.small C. wash D.(want)
2. A.blue B.tube C.(full) D.fruit
3. A.(bread) B.teacher C.eat D.read
4. A.rulers B.pens C.(stamps )D.tables
5. A.benches B.dishes C.(clothes) D.classes
6. A.station B.(nose) C.eraser D.intersection
7. A.chicken B.children C.lunch D.(school)
8. A.they B.(thin )C.with D.then
9. A.money B.some C.brother D.(movie)
10. A.skip B.swim C.minibus D.(fried)
1. A.fall B.small C. wash D.want
2. A.blue B.tube C.full D.fruit
3. A.bread B.teacher C.eat D.read
4. A.rulers B.pens C.stamps D.tables
5. A.benches B.dishes C.clothes D.classes
6. A.station B.nose C.eraser D.intersection
7. A.chicken B.children C.lunch D.school
8. A.they B.thin C.with D.then
9. A.money B.some C.brother D.movie
10. A.skip B.swim C.minibus D.fried
Chúc bạn học tốt
3-D
2-C
1-B
5-A
sai