K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cả
Toán
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ văn
Tiếng anh
Lịch sử
Địa lý
Tin học
Công nghệ
Giáo dục công dân
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tiếng anh thí điểm
Lịch sử và Địa lý
Thể dục
Khoa học
Tự nhiên và xã hội
Đạo đức
Thủ công
Quốc phòng an ninh
Tiếng việt
Khoa học tự nhiên
- Tuần
- Tháng
- Năm
-
DHĐỗ Hoàn VIP60 GP
-
50 GP
-
41 GP
-
26 GP
-
119 GP
-
VN18 GP
-
14 GP
-
N12 GP
-
H10 GP
-
10 GP
A. Dạng thức
1. Khẳng định (+)
I
am
going to
Verb - inf
You/ We/ They
Are/were
He/ She/ It
(Ngôi thứ 3 số ít)
Is/ was
2. Phủ định (-)
I
Am not (ain’t)
going to
Verb - inf
You/ We/ They
Are/were not (n’t)
He/ She/ It
(Ngôi thứ 3 số ít)
Is/ was not (n’t)
3. Câu hỏi (?)
Are/were
You/ We/ They
going to
Verb - inf
Is/ was
He/ She/ It
(Ngôi thứ 3 số ít)
Ví dụ:
A: There will be a showcase of Samsung in Royal City tonight. Are you going to watch it? (Sẽ có một buổi trưng bày sản phẩm của Samsung ở Royal City tối nay đấy. Cậu có đi xem không?)
B: I’m not. Thanks your kindness! I want to take a deep sleep to prepare for tomorrow.(Tớ không đi đâu. Cám ơn cậu nhé! Tớ muốn nghỉ ngơi để sẵn sàng cho ngày mai.)
A: I heard that you had a big plan for this summer! What is that? (Nghe nói cậu có kế hoạch khủng cho hè này. Là gì thế?)
B: Well, Right. And I am going to start travelling around the world, tomorrow. (Ồ, đúng rồi đấy. Ngày mai, tớ sẽ bắt đầu chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)
A: Good luck, my buddy! (Chúc cậu may mắn nhé.)
B. Cách sử dụng be going to
Mô tả quyết định hay kế hoạch đã được dự định trong tương lai
Ví dụ: I am going to take a Math exam this weekend.(Tớ sẽ có một bài kiểm tra toán cuối tuần này.)
Dùng was/were going to để mô tả dự định trong quá khứ nhưng không thực hiện được.
Ví dụ: We were goingto travel train but then we decided to go by car.(Chúng tôi đã định đi du lịch bằng tàu nhưng rồi lại quyết định đi bằng xe hơi.)
Dùng để dự đoán
Ví dụ: Look. It’s cloudy. It’s going to rain.(Nhìn kìa. Trời đầy mây. Trời sẽ mưa đấy.)