Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Đọc hiểu, từ vựng
Giải thích:
bind = stick together: liên kết lại, dán chặt lại
to make wet: làm ẩm ướt to wash away: rửa trôi
to make stay stronger: làm cho mạnh mẽ, cứng cáp hơn to improve: cải thiện
=> bind = to make stay stronger
Thông tin: For where there are trees their roots break the soil up, allowing the rain to sink in and also bind the soil, thus preventing it being washed away easily, but where there are no trees, the soil becomes hard and poor.
Tạm dịch: Đối với những nơi có cây cối, rễ của chúng xới đất, cho phép nước mưa chìm xuống và liên kết đất, do đó ngăn chặn việc nó bị cuốn trôi một cách dễ dàng, nhưng nơi không có cây, đất trở nên khô cứng và bạc màu.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Cây xanh rất hữu ích cho con người theo ba cách rất quan trọng: chúng cung cấp cho một người gỗ và các sản phẩm khác, chúng cho người đó bóng mát, và giúp ngăn chặn hạn hán và lũ lụt.
Thật không may, ở nhiều nơi trên thế giới, con người đã không nhận ra rằng lợi ích thứ ba trong số đó là quan trọng nhất. Trong sự háo hức của mình để thu được lợi nhuận nhanh chóng từ cây xanh, người ta đã chặt phá chúng với số lượng lớn, chỉ để thấy rằng không có chúng, người ta đã mất đi những người bạn thân nhất mà mình có.
Hai ngàn năm trước, một quốc gia giàu có và hùng mạnh đã chặt hạ cây cối của mình để chế tạo tàu chiến, để tự mình trở thành một đế chế. Nó đã giành được đế chế, nhưng không có cây cối, đất đai của nó trở nên khô cứng và bạc màu. Khi đế chế sụp đổ, đất nước này phải đối mặt với lũ lụt và nạn đói.
Mặc dù chính phủ nhận ra tầm quan trọng của nguồn cung cấp cây xanh dồi dào, thật khó để thuyết phục người dân nhìn thấy điều này. Dân làng cần gỗ để nấu thức ăn của mình và người đó có thể kiếm tiền bằng cách đốt than hoặc bán gỗ cho người dân thị trấn. Anh ấy thường quá lười biếng hoặc quá bất cẩn để
trồng và chăm sóc cây. Vì vậy, trừ khi chính phủ có một hệ thống kiểm soát tốt, hoặc có thể giáo dục người dân, các khu rừng sẽ dần biến mất.
Điều này không chỉ có nghĩa là sẽ có ít cây cối hơn. Kết quả thậm chí còn nghiêm trọng hơn. Đối với những nơi có cây cối, rễ của chúng xới đất, cho phép nước mưa chìm xuống và liên kết đất, do đó ngăn chặn việc nó bị cuốn trôi một cách dễ dàng, nhưng nơi không có cây, đất trở nên khô cứng và bạc màu. Mưa rơi trên mặt đất cứng và chảy trên bề mặt, gây ra lũ lụt và mang theo lớp đất mặt màu mỡ, nơi mà cây trồng phát triển rất tốt. Khi tất cả lớp đất mặt đã biến mất, không còn gì ngoài một sa mạc vô giá trị
Đáp án A
Giải thích: Real (adj) = thật sự
Dịch nghĩa: You don’t like to make people sad, so you never express your real feeling. = Bạn không muốn làm người khác buồn, vì vậy bạn không bao giờ thể hiện cảm xúc thực sự của bạn.
B. lonely (adj) = cô đơn
C. cheerful (adj) = vui vẻ
D. gentle (adj) = nhẹ nhàng, lịch sự
Đáp án D
Giải thích: Prefer (v) to do sth = thích làm việc gì hơn
Dịch nghĩa: You are shy and don’t like meeting people. You prefer to be on your own. = Bạn nhút nhát và không thích gặp gỡ mọi người. Bạn thích được một mình hơn.
A. pretend (v) = giả vờ, đóng giả
B. oppose (v) = phản đối
C. refuse (v) = từ chối
Đáp án C
Giải thích: Night (n) = đêm
Câu văn này vẫn đang tiếp nối trong mạch của câu trước khi nói đến tư thế nằm khi ngủ (your feeling position … change their positions). Câu trước nhắc đến khi chúng ta đang ngủ (asleep) nên câu sau nói về khoảng thời gian cụ thể của giấc ngủ (night) là hợp lý.
Dịch nghĩa: In a normal night, of course, people often change their positions = Trong một đêm bình thường, tất nhiên, con người thường xuyên thay đổi vị trí của họ.
A. room (n) = căn phòng
B. bed (n) = cái giường
D. body (n) = cơ thể
Đáp án A
Giải thích: Awake (adj) = thức, tỉnh
Sau câu có chứa chỗ trống là câu bắt đầu bằng "But when you are asleep". Từ nối "But" dùng để nối hai vế hoặc hai câu có nghĩa đối lập nên chỗ trống mang nghĩa đối lập với từ "asleep". Phương án "awake" là hợp lý nhất.
Dịch nghĩa: You don’t show your secret personality when you are awake because you can control yourself = Bạn không thể hiện cá tính bí mật của bạn khi bạn đang tỉnh táo bởi vì bạn có thể kiểm soát bản thân.
B. active (adj) = đang hoạt động, có hiệu lực, nhanh nhảu, đương nhiệm
C. happy (adj) = vui vẻ, hạnh phúc
D. honest (adj) = trung thực
Đáp án B
Giải thích: Enjoy (v) + V-ing = thích, tận hưởng làm việc gì
Dịch nghĩa: You usually live for today not tomorrow. This means that you enjoy having a good time. = Bạn thường sống cho ngày hôm nay không phải ngày mai. Điều này có nghĩa rằng bạn thích có một thời gian vui vẻ.
A. regret (v) = hối tiếc
C. mind (v) = để tâm, cảm thấy phiền
D. deny (v) = phủ nhận
Chọn đáp án C
- yet (conj) + a clause: nhưng
- despite (prep) + N/ V-ing: mặc dù
- because (conj) + a clause: bởi vì
- so (conj) + a clause: vì vậy, cho nên
“Gold has a warm, sunny colour and because it does not react with air, water, and most chemicals, its shine never fades” (Vàng có màu ánh kim và vì nó không phản ứng với không khí, nước và hầu hết các hóa chất nên độ sáng bóng của nó không bao giờ phai.)
Chọn đáp án C
- estate (n): bất động sản
- stage (n): giai đoạn
- State (n): trạng thái, tình trạng
- position (n): vị trí
+ natural State: trạng thái tự nhiên
“In its natural state, gold is soft and easily shaped. When heated to 1,062 Celsius it melts and can be poured into moulds to form coins, gold bars, and other objects” (Trong trạng thái tự nhiên, vàng mềm và dễ tạo hình. Khi được đun nóng đến 1062 độ C thì nó tan chảy và có thể đổ vào khuôn để đúc tiền xu, thỏi vàng và các đồ vật khác.)
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
brittle (adj): giòn, dễ gãy, dễ vỡ
soft and easily bent: mềm và dễ uốn
hard and endurable: cứng và bền
hard but easily broken: cứng nhưng dễ vỡ
rigid and inflexible: cứng nhắc, không linh hoạt
=> brittle = hard but easily broken