Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Câu hỏi này về ngữ động từ (phrase verb)
•pick st up = lift st up: nâng lên, làm bay đi
“As the wind blows over the land, it often picks up small grains of sand.” – Khi cơn gió thổi qua một miền đất, nó thường làm bay đi những cát nhỏ.
•clean st out: lấy cắp, làm sạch hoàn toàn bên trong
VD: I must clean the fish tank out. (Tôi phải làm sạch bên trong bể cá.)
•carry st out: thực hiện điều gì
•hold st up: trì hoãn, lấy cắp
Đáp án D
Giải thích: hillside: (n) sườn đồi
“When particles of rocks or soil became loosened in any way, running water carries them down the hillsides.” – Khi các hòn đất đá trở nên tơi ra, nước xoáy làm chúng rơi xuống sườn đồi.
•Phương án sai: border: (n) biên giới (giữa 2 vùng hoặc 2 quốc gia)
•Phương án sai: topside: phần nổi lên trên mặt nước của chiếc tàu; súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân
•Phương án sai: backside: (trượt tuyết) mặt gót
Đáp án C
Giải thích: Tính từ little chỉ sự khan hiếm hoặc thiếu và gần như mang nghĩa phủ định được dùng trước danh từ không đếm được (trong câu này là soil: đất trồng). Ta có thể dùng trạng từ chỉ mức độ so/ very để bổ nghĩa cho tính từ little.
“Land that is covered with trees, grass and other plants wears away very slowly, and so loses very little of its soil.” – Đất được bao phủ bởi cây cối, cỏ và các loại thực vật khác bị trôi đi rất chậm, và như thế mất rất ít đất trồng.
Đáp án D
Giải thích: melting: (adj) tan chảy. Tính từ ‘melting’ có dạng V_ing chỉ tính chất của tuyết.
“In the spring, the melting snow turns into a large quantity of water that then runs downhill in streams.” – Vào mùa đông, tuyết tan chảy biến thành một lượng nước khổng lồ và chảy xuống các con suối.
Đáp án D
Giải thích: help to do st: giúp đỡ
“Thus, forests and grasslands help to slow down erosion.” – Do đó, rừng và đồng cỏ giúp làm chậm lại sự xói mòn.
Đáp án D => their
Its thứ nhất thuộc về a beaver, nhưng its thứ 2 thuộc về trees nên phải chuyển sang dạng số nhiều là their
Đáp án D thành “threatening”
Câu này ta cần dạng chủ động (trở nên đáng sợ) – chứ không phải sợ vì cái gì.
Dịch: Khi một con sử tử đói, hành vi của nó thay đổi và nó trở nên đáng sợ.
Đáp án B
Giải thích: Pay: trả
Deal: giải quyết
Khác biệt giữa rise và raise: sau rise không cần tân ngữ, nhưng sau raise bắt buộc phải có tân ngữ
Raise money: quyên tiền, gây quỹ
Dịch: Những người dân làng bắt đầu một chiến dịch lớn để quyên tiền.
Đáp án C => blinked
ta cần 1 động từ chia thời quá khứ để song song với các hành động trước và sau.