K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 1 2017

Cảm ứng là khả năng tiếp nhận kích thích và phản ứng lại các kích thích từ môi trường sống đảm bảo cho sinh vật tồn tại và phát triển.

Thí dụ: Trùng giày bơi tới chỗ có nhiều ôxi.Trùng biến hình thu chân giả để tránh ánh sáng chói.



5 tháng 1 2017

ví dụ về cơ thể người mà bn

12 tháng 12 2016

6.Các phản xạ không điều kiện là phản xạ bẩm sinh, được di truyền, mang tính chất của loài, tương đối ổn định trong suốt đời sống của cá thể, là phản xạ phát sinh khi có kích thích thích ứng tác động lên các trường thụ cảm nhất định. Các phản xạ có điều kiện là các phản xạ tập nhiễm được trong đời sống của cá thể, mang tính chất của cá thể, có thể bị mất đi khi điều kiện tạo ra nó không còn nữa, là phản xạ có thể được hình thành với các loại kích thích khác nhau tác động lên các trường thụ cảm khác nhau.

Các phản xạ có điều kiện được thành lập trên cơ sở của bất cứ phản xạ không điều kiện nào, nên có thể phân loại các phản xạ có điều kiện theo các phản xạ không điều kiện. Tuy nhiên, theo cách thức hình thành, theo tính chất của các kích thích có thể phân chia các phản xạ có điều kiện thành các phản xạ có điều kiện tự nhiên, phản xạ có điều kiện nhân tạo.

12 tháng 12 2016

1.Sinh sản là một quá trình sinh học tạo ra các sinh vật riêng biệt mới. Sinh sản là một đặc điểm cơ bản của tất cả sự sống.

20 tháng 4 2023

Sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng ở cơ thể sinh vật:

```
Trao đổi chất
├── Các quá trình hóa học trong cơ thể
│ ├── Phân hủy thực phẩm thành các chất dinh dưỡng
│ ├── Tái tổ hợp các chất dinh dưỡng thành các phân tử mới
│ ├── Tạo ra các chất thải và đưa chúng ra khỏi cơ thể
│ └── Tạo ra năng lượng để duy trì các quá trình trên
└── Chuyển hoá năng lượng
├── Quá trình trao đổi khí trong phổi để lấy được oxi và bài tiết CO2
├── Quá trình trao đổi chất trong tế bào để tạo ATP
├── Sử dụng ATP để duy trì các quá trình sống của cơ thể
└── Tạo ra nhiệt để duy trì nhiệt độ cơ thể

```

Cơ thể sinh vật là một thể thống nhất vì các quá trình trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng được điều khiển và điều hòa bởi các cơ quan và hệ thống trong cơ thể. Ví dụ, hệ thống tiêu hóa giúp phân hủy thực phẩm thành các chất dinh dưỡng, hệ thống hô hấp giúp lấy được oxi và bài tiết CO2, và hệ thống tuần hoàn máu giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và khí trong cơ thể. Các quá trình này đều phụ thuộc lẫn nhau và tạo ra một hệ thống phức tạp để duy trì sự sống của cơ thể sinh vật.

21 tháng 12 2016

- Sinh sản là quá trình hình thành cá thể mới, đảm bảo sự tồn tại liên tục của loài

Xin lỗi bạn, câu sau mình chưa biết làm

24 tháng 10 2016

Hỏi đáp Sinh họcbn tham khảo nhé!

3 tháng 11 2016

1/Cơ thể mẹ → giao tử cái (n)→ Trứng

2/Cơ thể bố → giao tử đực (n)→ Tinh trùng

Từ 1,2 kết hợp → Hợp tử (2n)→ Cá thể mới

13 tháng 11 2017

cây mọc về phía cửa sổ vì có ánh nắng chiếu vào mà thực vật phát triển nhờ ánh sáng nên cây sẽ mọc theo hướng có ánh sáng

sorry mik chỉ biết có thế

làm hộ mình với ạ:<<mọi người chỉ cần nói câu 1) ... electron là đc ạDạng 1. Lập sơ đồ nguyên tử và cho biết số phân tử mỗi chất sau phản ứng hóa học1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl                2) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H₂O3) Cu(OH)2 + H₂SO₄ → CuSO4 + H2O              4) FeO + HCl → FeCl2 + H₂O5) Fe2O3 + H2SO4→ Fe2(SO4)3 + H2O           6) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO37) P+O2→ P2O5                                               8) Na2O +...
Đọc tiếp

làm hộ mình với ạ:<<

mọi người chỉ cần nói câu 1) ... electron là đc ạ

Dạng 1. Lập sơ đồ nguyên tử và cho biết số phân tử mỗi chất sau phản ứng hóa học

1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl                2) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H₂O

3) Cu(OH)2 + H₂SO₄ → CuSO4 + H2O              4) FeO + HCl → FeCl2 + H₂O

5) Fe2O3 + H2SO4→ Fe2(SO4)3 + H2O           6) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3

7) P+O2→ P2O5                                               8) Na2O + H2O → NaOH

9) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH        10) Fe2O3 + H2 → Fe + H₂O

11) Mg(OH)2 + HCl → MgCl2 + H₂O                12) AgNO3 + K3PO4 Ag3PO4 + KNO3

13) SO₂ + Ba(OH)2→ BaSO3 + H₂O                  14) NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + Na2CO3 + H2O.

15) BaCl2+ Na2SO4→ BaSO4 + NaCl               16) CnH2n + O2 → CO2 + H₂O

17) CnH2n+2 + O2 → CO2 + H₂O                     18) CnH2n-2 + O2 → CO2 + H2O

19) CnH2n-6+ O2 → CO2 + H₂O                       20) CnH2n+2O + O2 → CO2 + H2O

0