K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 3 2022

Kinh Dương Vương: 2879 - 2794 TCN (số năm trị vì là ước đoán).Hùng Hiền vương: 2793 - 2525 TCN. HHùng Lân vương : 2524 - 2253 TCNHùng Việp vương: 2252 - 1913 TCNHùng Hi vương : 1912 - 1713 TCNHùng Huy vương : 1712 - 1632 TCNHùng Chiêu vương : 1631 - 1432 TCNHùng Vĩ vương : 1431 - 1332 TCNHùng Định vương : 1331 - 1252 TCNHùng Hi vương : 1251 - 1162 TCNHùng Trinh vương : 1161 - 1055 TCNHùng Vũ vương : 1054 - 969 TCNHùng Việt vương : 968 - 854 TCNHùng Anh vương: 853 - 755 TCNHùng Triêu vương : 754 - 661 TCNHùng Tạo vương : 660 - 569 TCNHùng Nghị vương : 568 - 409 TCNHùng Duệ vương : 408 - 258 TCN

_Hok tốt_

16 tháng 3 2022

1. Kinh Dương Vương(涇陽王): 2879 - 2794 TCN (số năm trị vì là ước đoán). Huý là Lộc Tục (祿續).

2. Hùng Hiền Vương(雄賢王), còn được gọi là Lạc Long Quân (駱龍君 hoặc 雒龍君 hoặc 貉龍君): 2793 - 2525 TCN. Huý là Sùng Lãm (崇纜).

3. Hùng Lân Vương (雄麟王): 2524 - 2253 TCN.

4. Hùng Việp Vương (雄曄王): 2252 - 1913 TCN.

5. Hùng Hi Vương (雄犧王): 1912 - 1713 TCN (phần bên trái chữ "Hi" 犧 là bộ "ngưu" 牛).

6. Hùng Huy Vương (雄暉王): 1712 - 1632 TCN.

7. Hùng Chiêu Vương (雄昭王): 1631 - 1432 TCN.

8. Hùng Vĩ Vương (雄暐王): 1431 - 1332 TCN.

9. Hùng Định Vương (雄定王): 1331 - 1252 TCN.

10. Hùng Hi Vương (雄曦王): 1251 - 1162 TCN (phần bên trái chữ "Hi" 犧 là bộ "nhật" 日).

11. Hùng Trinh Vương (雄楨王): 1161 - 1055 TCN.

12. Hùng Vũ Vương (雄武王): 1054 - 969 TCN.

13. Hùng Việt Vương (雄越王): 968 - 854 TCN.

14. Hùng Anh Vương (雄英王): 853 - 755 TCN.

15. Hùng Triêu Vương (雄朝王): 754 - 661 TCN.

16. Hùng Tạo Vương (雄造王): 660 - 569 TCN.

17. Hùng Nghị Vương (雄毅王): 568 - 409 TCN.

18. Hùng Duệ Vương (雄睿王): 408 - 258 TCN.