Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài tham khảo
A: So, the last time I went to an art gallery was a few weeks ago. It was at the National Gallery in London. I went with my friend, and we saw an exhibition of impressionist paintings. It was really amazing to see the paintings and appreciate the brushstrokes and colors. I felt inspired and energized after the visit.
B: That sounds great. The last time I went to a rock concert was last month. It was at the O2 Arena in London, and I saw my favorite band perform live. The atmosphere was incredible, and I loved singing along with the crowd. I felt so happy and alive during the concert, and it was definitely one of the best experiences of my life.
Tạm dịch
A: Lần cuối cùng tôi đến một phòng trưng bày nghệ thuật là một vài tuần trước. Đó là tại Phòng trưng bày Quốc gia ở London. Tôi đã đi với bạn của tôi, và chúng tôi đã xem một cuộc triển lãm tranh trường phái ấn tượng. Thật là tuyệt vời khi xem những bức tranh và đánh giá cao những nét vẽ và màu sắc. Tôi cảm thấy được truyền cảm hứng và tràn đầy năng lượng sau chuyến thăm.
B: Điều đó nghe thật tuyệt. Lần cuối cùng tôi đến một buổi hòa nhạc rock là vào tháng trước. Đó là tại Nhà thi đấu O2 ở London, và tôi đã xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp. Bầu không khí thật tuyệt vời, và tôi thích hát theo đám đông. Tôi cảm thấy rất hạnh phúc và tràn đầy sức sống trong buổi hòa nhạc, và đó chắc chắn là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.
Bài tham khảo
A: Hey! Do you see this photo? There's a phone on a bench in the park.
B: Yeah, I see it. What do you think happened?
A: Well, someone might have left it there accidentally.
B: Or they must have intentionally left it there while they went for a run or something.
A: It can't have been there for too long, though, or someone would have taken it.
B: Right, or maybe the owner came back to get it.
Tạm dịch
A: Này, bạn có thấy bức ảnh này không? Có một chiếc điện thoại trên băng ghế trong công viên.
B: Vâng, tôi thấy rồi. Bạn nghĩ chuyện gì đã xảy ra?
A: Chà, ai đó có thể đã vô tình để quên nó ở đó.
B: Hoặc chắc hẳn họ đã cố tình để nó ở đó trong khi chạy bộ hay gì đó.
A: Tuy nhiên, nó không thể ở đó quá lâu, nếu không ai đó đã lấy nó.
B: Đúng, hoặc có thể chủ sở hữu đã quay lại để lấy nó.
A: Do you have any plans for your summer vacation?
B: Not yet! How about you? Are you staying at home or going away?
A: My family is going to travel to Vung Tau beach in June. My father booked a car for us yesterday.
B: That’s nice! I believe you’ll have a great time there. How long will you and your family be there?
A: I’m not sure. Maybe 2 days and 1 night. We’ll swim, take pictures, have barbecues and play interesting outdoor games. It’ll be fun!
B: Sounds interesting. I’ll make a detailed plan for my summer holiday.
Tạm dịch:
A: Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ hè của mình không?
B: Chưa! Còn bạn thì sao? Bạn dự định sẽ ở nhà hay đi xa?
A: Gia đình tôi sẽ đi du lịch biển Vũng Tàu vào tháng 6. Bố tôi đã đặt xe cho chúng tôi ngày hôm qua.
B: Điều đó thật tuyệt! Tôi tin rằng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời ở đó. Bạn và gia đình sẽ ở đó bao lâu?
A: Tôi không chắc. Có thể là 2 ngày 1 đêm. Chúng tôi sẽ bơi lội, chụp ảnh, tổ chức tiệc nướng ngoài trời và chơi những trò chơi thú vị ngoài trời. Nó sẽ rất vui!
B: Nghe có vẻ thú vị. Tôi sẽ lập một kế hoạch chi tiết cho kỳ nghỉ hè của mình.
A. a musical | B. a magic show | C. a comedy club |
Picture A: The picture shows a group of people performing on a stage at a musical. In the front, there are three singers singing into microphones, and in the background, there are many dancers moving in sync to the music. The stage is bright and colorful, and everyone looks like they're having a great time.
(Bức ảnh chụp một nhóm người đang biểu diễn trên sân khấu một vở nhạc kịch. Ở phía trước, có ba ca sĩ đang hát vào micrô, và ở phía sau, có nhiều vũ công đang chuyển động đồng bộ với âm nhạc. Sân khấu sáng sủa và đầy màu sắc, và mọi người trông như đang có khoảng thời gian tuyệt vời.)
Picture B: In the picture, a man is shown wearing a white shirt and a black suit as he performs at a magic show. He appears to be the center of attention. There is a large ring in front of him, and a young girl can be seen lying within the ring. The girl seems to be relaxed and unharmed, suggesting that the man has just completed a successful magic trick.
(Trong ảnh, một người đàn ông mặc áo sơ mi trắng và vest đen khi biểu diễn tại một buổi biểu diễn ảo thuật. Anh ấy dường như là trung tâm của sự chú ý. Có một cái vòng lớn trước mặt anh ta, và có thể nhìn thấy một cô gái trẻ đang nằm trong chiếc vòng. Cô gái có vẻ thoải mái và không hề hấn gì, gợi ý rằng người đàn ông vừa hoàn thành một trò ảo thuật thành công.)
Picture C: It seems like a lively and entertaining atmosphere at a comedy club with a large audience present. On the stage, there are six comedians performing and capturing the audience's attention with their jokes and humor. The audience seems to be engaged and focused on the performance, perhaps even laughing and enjoying the show.
(Có vẻ như một bầu không khí sôi động và giải trí tại một câu lạc bộ hài kịch với một lượng lớn khán giả có mặt. Trên sân khấu, có sáu nghệ sĩ hài biểu diễn và thu hút sự chú ý của khán giả bằng những câu chuyện cười và sự hài hước của họ. Khán giả dường như bị thu hút và tập trung vào màn trình diễn, thậm chí có thể cười và thưởng thức chương trình.)
My home is a detached house located on the outskirts of town. It's a bit of a walk to get to the town center, but there are some shops nearby that we can easily access.
The house itself has four bedrooms, which is great for when we have guests over or need a home office. We also have a living room, a dining room, and a kitchen that are all spacious and comfortable.
Unfortunately, there isn't a garden, but we do have a small patio area that's perfect for barbecues in the summer. There's also a park nearby where we can go for walks and enjoy the outdoors.
Overall, I would say that our home is very cozy and welcoming. We've put a lot of effort into decorating it, so it feels very homey.
Tạm dịch:
Nhà của tôi là một ngôi nhà biệt lập nằm ở ngoại ô thị trấn. Cần đi bộ một chút để đến trung tâm thị trấn, nhưng có một số cửa hàng gần đó mà chúng tôi có thể dễ dàng tiếp cận.
Bản thân ngôi nhà có bốn phòng ngủ, rất phù hợp khi chúng tôi có khách đến chơi hoặc cần một văn phòng tại nhà. Chúng tôi cũng có phòng khách, phòng ăn và nhà bếp đều rộng rãi và thoải mái.
Thật không may, không có vườn, nhưng chúng tôi có một khoảng sân nhỏ rất lý tưởng để tổ chức tiệc nướng vào mùa hè. Ngoài ra còn có một công viên gần đó, nơi chúng tôi có thể đi dạo và tận hưởng không gian ngoài trời.
Nhìn chung, tôi muốn nói rằng ngôi nhà của chúng tôi rất ấm cúng và thân thiện. Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều để trang trí nó, vì vậy nó cảm thấy rất ấm cúng.
Mô tả tranh
A: In picture A, a teacher is standing in front of the class and appears to be teaching a lesson
B: Picture B, on the other hand, shows a student working on a laptop wearing headphones in the classroom. It looks like the student is working on an individual task.
A: It's interesting to see how technology is being used in the classroom in both pictures. In picture A, the teacher is likely using a whiteboard or projector to help illustrate their lesson, while in picture B, the student is using a laptop to complete their work.
B: Yes, that's a good point. It seems like technology is becoming more integrated into the classroom, allowing for more individualized learning and different modes of teaching.
A: Another difference is the level of interaction between the teacher and students. In picture A, the teacher is leading the lesson, while in picture B, the student is working independently.
B: That's true. However, it's important to note that both forms of learning and teaching have their advantages and disadvantages, and it ultimately depends on the goals and needs of the students.
(A: Trong hình A, một giáo viên đang đứng trước lớp và có vẻ như đang giảng bài
B: Mặt khác, hình B cho thấy một học sinh đang làm việc trên máy tính xách tay đeo tai nghe trong lớp học. Có vẻ như học sinh đang làm một nhiệm vụ cá nhân.
A: Thật thú vị khi xem cách công nghệ được sử dụng trong lớp học trong cả hai bức tranh. Trong hình A, giáo viên có thể đang sử dụng bảng trắng hoặc máy chiếu để giúp minh họa bài học của họ, trong khi ở hình B, học sinh đang sử dụng máy tính xách tay để hoàn thành bài tập của mình.
B: Vâng, đó là một điểm tốt. Có vẻ như công nghệ đang được tích hợp nhiều hơn vào lớp học, cho phép học tập cá nhân hóa hơn và các phương thức giảng dạy khác nhau.
A: Một điểm khác biệt nữa là mức độ tương tác giữa giáo viên và học sinh. Ở hình A, giáo viên đang dẫn dắt bài học, còn ở hình B, học sinh đang làm việc độc lập.
B: Đúng vậy. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cả hai hình thức học tập và giảng dạy đều có những ưu điểm và nhược điểm, và cuối cùng nó phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của học sinh.)
Bài tham khảo trả lời 2 câu hỏi
A: Do you think technology sometimes makes it harder for people to communicate with each other? Why?
B: Yes, technology can sometimes make it harder for people to communicate because it can create misunderstandings, cultural differences, and language barriers. Additionally, technology can also create some places where people only interact with like-minded individuals and ignore diverse perspectives, leading to polarization and division.
A: Do you agree that in the modern world, science is a more important subject than languages? Give reasons.
B: Both science and languages are important subjects in the modern world, and they play different roles. Science helps us understand the natural world, solve problems, and create new technologies, while languages facilitate communication and understanding among people from different cultures and backgrounds. The importance of each subject depends on one's personal and professional goals, interests, and needs.
Tạm dịch
A: Bạn có nghĩ rằng công nghệ đôi khi khiến mọi người khó giao tiếp với nhau hơn không? Tại sao?
B: Đúng vậy, công nghệ đôi khi có thể khiến mọi người khó giao tiếp hơn vì nó có thể tạo ra sự hiểu lầm, khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ. Ngoài ra, công nghệ cũng có thể tạo ra các nơi nơi mà mọi người chỉ tương tác với những cá nhân có cùng chí hướng và bỏ qua các quan điểm đa dạng, dẫn đến sự phân cực và chia rẽ.
A: Bạn có đồng ý rằng trong thế giới hiện đại, khoa học là một môn học quan trọng hơn ngôn ngữ không? Đưa ra lý do.
B: Cả khoa học và ngôn ngữ đều là những môn học quan trọng trong thế giới hiện đại và chúng đóng những vai trò khác nhau. Khoa học giúp chúng ta hiểu thế giới tự nhiên, giải quyết vấn đề và tạo ra công nghệ mới, trong khi ngôn ngữ tạo điều kiện giao tiếp và hiểu biết giữa những người từ các nền văn hóa và nguồn gốc khác nhau. Tầm quan trọng của mỗi môn học phụ thuộc vào mục tiêu, sở thích và nhu cầu cá nhân và nghề nghiệp của mỗi người.
I think this app relates to mealtimes. I can see the kid's smartphone and parent’s smartphone. This app may prevent children from using devices while eating breakfast, lunch or dinner. In my opinion, some people, especially some parents, need it because nowadays, children always glue their eyes to the screen all the time, even when they are eating. Therefore, most parents use this app to help their kids have quality time when they are having meals.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ rằng ứng dụng này liên quan đến giờ ăn. Tôi có thể thấy điện thoại thông minh của trẻ em và điện thoại thông minh của cha mẹ. Ứng dụng này có thể ngăn trẻ em sử dụng các thiết bị trong khi ăn sáng, ăn trưa hoặc ăn tối. Theo tôi, một số người, nhất là một số phụ huynh cần vì hiện nay trẻ em lúc nào cũng dán mắt vào màn hình, kể cả khi đang ăn. Do đó, hầu hết các bậc cha mẹ sử dụng ứng dụng này để giúp con cái họ có thời gian chất lượng khi dùng bữa.
- There is a coloured bus on the street in the first picture.
(Có một chiếc xe buýt nhiều màu trên đường phố trong bức tranh đầu tiên.)
- There is a statue of a boxer in the second picture.
(Trong bức tranh thứ hai có tượng võ sĩ quyền Anh.)
- In the third picture, a girl is covering something with striped wool.
(Trong bức tranh thứ ba, một cô gái đang che cái gì đó bằng len có sọc.)
Bài tham khảo
Looking at Photo B, it looks like a classroom environment with one teacher and three students. The teacher appears to be holding some kind of special tool, like solar panels, and is demonstrating it to the students.
The students seem quite engaged and interested in what the teacher is showing them, as one of the students is pointing at the device. It looks like they are discussing the tool and its role in generating renewable energy.
Based on their body language, it looks like the students are actively participating in the discussion and asking questions, which suggests that they are interested in the topic.
Tạm dịch
Nhìn vào Ảnh B, có vẻ như môi trường lớp học với một giáo viên và ba học sinh. Giáo viên dường như đang cầm một loại công cụ đặc biệt nào đó, giống như tấm pin mặt trời, và đang cho học sinh xem.
Các sinh viên có vẻ khá say mê và hứng thú với những gì giáo viên đang cho họ xem, vì một trong số các sinh viên đang chỉ vào thiết bị. Có vẻ như họ đang thảo luận về công cụ này và vai trò của nó trong việc tạo ra năng lượng tái tạo.
Dựa trên ngôn ngữ cơ thể của họ, có vẻ như các sinh viên đang tích cực tham gia vào cuộc thảo luận và đặt câu hỏi, điều này cho thấy rằng họ quan tâm đến chủ đề này.