Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
We must:(chúng ta phải) We must not:(chúng ta không được)
Change your clothes(thay quần áo) Don't talk loudly(Không nói chuyện lớn)
Do as the instruction on equipment(Làm theo hướng dẫn trên thiết bị) Don't litter(không xả rác)
Pay your fee first(trước tiên bạn phải đóng lệ phí) Don't eat or drink at the gym(Không ăn hay uống trong phòng tập)
Put on your sport shoes(Mang giày thể thao)
Listen to the intructor carefully(Lắng nghe người hướng dẫn 1 cách cẩn thận)
- less -> fewer
- happily -> happy
- Did you not -> Didn't
- and -> with
- at -> after
- have work -> have worked
- không sai
- are
- how do I feel -> how I feel
- help -> helps
ĐÁP ÁN D
Kiến thức về câu tường thuật
Tạm dịch: Tốt hơn hết là bạn nên đến bác sĩ nếu như cổ họng không hết khàn.
+ Remind sb to do st: nhắc nhở ai làm gì/ remind sb of sb: gợi cho ai nhớ tới ai
A. Cậu ấy gợi cho tôi nhớ tới việc đi gặp bác sĩ nếu như cổ họng không hết khàn.
+ order sb to do st: ra lệnh cho ai làm gì
B. Cô ấy ra lệnh cho tôi đến bác sĩ nếu như cổ họng không hết khàn.
+ insist on doing st /insist that + S + V(bare): khăng khăng làm gì
C. Cô ấy khăng khăng rằng tôi nên đi bác sĩ nếu như cổ họng không hết khàn. (Câu này sai về mặt ngữ pháp vì sau unless phải là mệnh đề khẳng định)
+ suggest doing st/suggest that + S + V(bare): gợi ý/đề xuất làm gì
D. Cô ấy gợi ý rằng tôi nên đi bác sĩ nếu như cổ họng không hết khàn.
Đáp án B.
Tạm dịch: Cô ấy đi ngang qua tôi trên đường phố mà không nói câu gì. Cô ấy không thể nào là không nhìn thấy tôi.
Can’t + have + PP: trong câu dùng để bày tỏ một sự ngạc nhiên hoặc không tin vào việc cô ấy đi qua trước mặt mình mà lại không nhìn thấy mình, không chào hỏi. Ngoài ra Can’t + have + PP còn dùng để chỉ một sự việc gần như chắc chắn không thể xảy ra. Ex: Last night, Mary can’t have gone out with John because she had to prepare for her coming exam: Tối qua, Mary chắc chắn không thể đi chơi với John được vì cô ấy phải chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.
Đáp án A
Giải thích: Desire (n) to V: (formal) rất mong muốn làm gì
Tạm dịch: Tôi biết một chút về các giấc mơ, nên tôi trấn an cô ấy rằng đó chỉ là điềm báo cho việc cô ấy rất mong muốn làm thật tốt ở cuộc phỏng vấn
Đáp án A
Worried about st: lo lắng về cái gì
Offended: cảm thấy bị xúc phạm
Annoyed: cảm thấy khó chịu
Bored: cảm thấy chán
Tạm dịch: Cô ấy hơi bồn chồn và lo lắng về giấc mơ và gọi cho tôi để hỏi ý nghĩa của nó.
She doesn't forget to do her homework
she/not/forget/do/homework.
-> She doesn't forget to do her homework