Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2.buffalo
4.cart
5.pollution
7.waste
8. garden
9. damage
10. coal
1 . mane => mean
2 . ohell => hello
3 . nife => fine
4 . ssim => miss
5 . ih => hi
6 . dan => and
7 . uyo => you
8 . shtank => Ko chuyển được
1. mane => name, mean
2. ohell => hello
3. nife => fine
4. shtank => thanks
5. ssim => miss
6. ih => hi
7. dan => and
8. uyo => you
Sắp xếp chữ cái thành từ đúng:
\(1.oldc\Rightarrow cold\)
\(2.cheheada\Rightarrow headache\)
\(3.achethoot\Rightarrow toothache\)
\(4.ufl\Rightarrow flu\)
\(5.tomsymp\Rightarrow symptom\)
1. _ou_ta_n => mountain
2._ea_t_f_l => healthful
3. _la_e => plane
4. h_s_i_al => hospital
5. d_u_st_re => drugstore
6. _ac_ory => factory
7. f_o_er => flower
8._et_een => between
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from a quarter to seven to eleven
Chúc bạn học tốt ^^
1. Mountain
2.Beautiful
3.place
4.Hospital
5.Drugstore
6.Factory
7.Flower
EFRNOT =
LOD = Old
TEHRE = There
ODOG = Good
IHGTE =...
NVIGEEN =
OWT = Tow
UBEMNR =...
SMR = Mrs
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
EFRNOT = EFRONT
LOD = OLD
TEHRE = THREE
ODOG = GOOD
IHGTE = EIGHT
NVIGEEN =
OWT = TWO
UBEMNR = NUMBER
SMR = MRS
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
Sắp xếp lại các từ cho đúng nghĩa
1. TYRAP >>> PARTY
2. LETECOMP >>> COMPLETE
3. EATPER >>> REPEAT
4. ATERBCEEL >> ETTERBEEK ( Bạn xem lại những từ đã học :<< Từ này thì mình chịu , mình chỉ viết từ hợp lý thôi nhé ! ) --''
5. YADHTRIB >> BIRTHDAY
6. TIONATIVNI >> NATIONAL TV ( Bạn xem lại đề nhé ! )
trả lời:
1.sarere. => eraser
2.đem (hình như sai r nha bn)
3.enp => pen
4.darob => board
5.tasew satebk => waste basket
Câu thứ 3 là pen bạn nhé
Năm nay mình mới lên lớp 5 thôi
mình đang cố gắng dịch giúp bạn nè
1. LICNCI: CLINIC
2.TEMRAK : MARKET
3.ICFOFE: OFFICE
4.CITNEHK: KITCHEN
5.ODOMREB: BEDROOM
7.SOTP FOFIEC: POST OFFICE
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.LICNCI: CLINIC
2. TEMRAK: MARKET
3. ICFOFE: OFFICE
4. CITNEHK: KITCHEN
5. ODOMREB: BEDROOM
6. NUTRCOY: COUNTRY
7. SOTP FOFIEC: POST OFFICE