K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 1 2018

sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng

1. raystadu -> saturday

2. thdrusya -> thursday

3. yeswendad -> wednesday

4. suyand -> sunday

5. fridya -> friday

6. ygmastn -> gymnast

7. vyeah -> heavy

8. thmou -> mouth

9. tesch -> chest

10. wolely -> yellow

12 tháng 1 2018

à nhầm tiếng anh lớp 6

14 tháng 9 2021

1. bathroom        2. desk        3. kitchen         4. boredom           5. larch          6. table

26 tháng 8 2021

sprounces: rắc rối 

28 tháng 8 2021

có chữ i ko được hả bạn

17 tháng 9 2017

Em hãy sắp xếp các chữ cái dưới đây để tạo thành từ đã học:

VD:1.HKTASN=THANKS

2.FOTANOREN= ( ???)

3.TEHTREIN= THRITEEN

4.ELOHL= HELLO

5.NIFE= FINE

6.IHGTE= EIGHT

7.GNTIH= NIGHT

8.BOGDEYO= GOODBYE

9.DOYTA= TODAY

10.AREY= YEAR

21 tháng 9 2017

từ số 2 là AFTERNOONbanh

7 tháng 8 2016

1 , leave / what / you / work / time / do / for ?

.........What do you leave for work time ?...................................................................................

2 , never / bed / John / early / goes / to .

.......Jonh never goes to bed early.......................................................................................

3 , clean / do / room / often / you / how / your ?

..............How often do you clean your room?...............................................................................

4 , friends / I / go out / sometimes / Saturdays / with / my / on .

...........I sometimes go out with my friends on Saturdays......................................................................................

5 , to / he / swimming pool / goes / a week / the /  twice .

 

....................He goes to the swimming pool twice a week.........................................................................

7 tháng 8 2016

Xắp xếp các từ tiếng Anh sau để được 1 câu :

1 , leave / what / you / work / time / do / for ?

=> What do you leave for work time?

2 , never / bed / John / early / goes / to .

=> Jonh never goes to bed early.

3 , clean / do / room / often / you / how / your ?

=> How often do you clean your room?

4 , friends / I / go out / sometimes / Saturdays / with / my / on .

=> I sometimes go out with my friends on Saturdays.

5 , to / he / swimming pool / goes / a week / the /  twice .

=> He goes to the swimming pool twice a week.

28 tháng 7 2017

Nhóm 1 : 17 , 16 , 11 , 9 , 8

Nhóm 2 : 4 , 5 , 20 , 1

Nhóm 3 : 7 , 10 , 13 , 18 , 12 , 14

Nhóm 4 : 2 , 3 , 19 , 6 , 15

23 tháng 3 2020

Sắp xếp các chữ cái thành một từ Tiếng Anh có nghĩa: t s r r n i a f e o

=> rainforest

23 tháng 3 2020

Thùy Mai

V
violet
Giáo viên
2 tháng 7 2020

Câu 2: My father worked in this company for thirty years.

2 tháng 7 2020

Violet hehe e quên cảm ơn cô ạ.