Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Where are you volunteering?
(Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
B: I’m volunteering in the Childcare Project.
(Tôi đang tình nguyện ở Childcare Project)
A: What does the charity do?
(Tổ chức từ thiện này làm gì?)
B: It helps improve quality of life for children with disabilities.
(Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật.)
A: How are you helping right now?
(Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I help children with disabilities develop new skills like easy games, arts and crafts.
(Tôi giúp trẻ khuyết tật phát triển các kỹ năng mới như các trò chơi đơn giản, mĩ thuật và thủ công.)
A: How can other people help?
(Những người khác có thể giúp đỡ như thế nào?)
B: They teach basic English to support education and raise children’s confidence.
(Họ dạy tiếng Anh cơ bản để hỗ trợ việc giáo dục và nâng cao sự tự tin của trẻ em.)
1. What did the weather like that day? (Thời tiết hôm đó như thế nào?)
The weather was quite dull. (Trời hôm đó xám xịt.)
2. What were you doing? (Lúc đó bạn đang làm gì?)
We were on a fishing trip and I was trying to pull a huge fish onto the boat. Tôi đang đi câu cá và đang kéo một con cá lên thuyền)
3. What happened with the boat? (Chuyện gì đã xảy ra với con thuyền?)
The boat was sinking fast because water was coming into the cabin. (Con thuyền đang chìm nhanh vì nước đang chui vào cabin.)
4. Why did you start swimming? (Tại sao bạn đã bắt đầu bơi?)
Because we saw some cliffs and we thought we were near the land. (Vì chúng tôi đã thấy một vài dãy đã và chúng tôi nghĩ mình đã gần bờ.)
5. How did you feel? (Bạn cảm thấy như thế nào?)
I was really frightened and exhausted. (Tôi cảm thấy sợ hãi và mệt mỏi.)
6. How did you reach safety? (Sao bạn có thể trở về an toàn.)
We were helped by a farmer living on the land. (Chúng tôi được giúp bởi một người nông dân sống trên đất liền.)
- Go to a music event at a university (Đi dự sự kiện âm nhạc ở một trường đại học.)
- Ask father to drive to the location/ Father is busy (Nhờ bố đưa đến đó. /Bố bận)
- Go to there by bus (Đi đến đó bằng xe buýt.)
I would talk to one of the company’s representatives and ask for repairing or replacement.
(Tôi sẽ nói chuyện với một trong những đại diện của công ty và yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế.)
- Are you free on Friday morning?
(Cậu có rảnh vào sáng thứ Sáu không?)
- No, I arranged to go shopping with my friends. How about Friday afternoon?
(Không, tôi đã hứa sẽ đá bóng với anh trai tôi. Chiều thứ sáu thì thế nào?)
- I promised to do crossword puzzles with my roommate. Are you free on Saturday afternoon?
(Tôi đã hứa sẽ giải ô chữ với bạn cùng phòng của mình. Chiều thứ bảy bạn có rảnh không?)
- Yes, I'm free the whole Saturday afternoon. What do we arrange to do?
(Vâng, tôi rảnh cả chiều thứ bảy. Chúng ta sắp xếp để làm gì?)
- I offer to play computer games together. What do you think?
(Tôi đề nghị chơi trò chơi điện tử cùng nhau. Bạn nghĩ sao?)
- OK. See you later.
(Được. Hẹn gặp lại nhé.)
1. I often go to fitness classes.
(Tôi thường đến các lớp học thể dục.)
2. I use it twice a week.
(Tôi sử dụng nó hai lần một tuần.)
3. I usually visit the gym and health club in the afternoon.
(Tôi thường đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe vào buổi chiều.)
4. I visit the gym and health club to stay in shape.
(Tôi đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.)
5.
6. Yes. I would recommend your gym and health club to my best friend. Because she wants to keep fit, and I think your gym and health club is suitable for her.
(Có. Tôi muốn giới thiệu phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn cho người bạn thân nhất của tôi. Bởi vì cô ấy muốn giữ dáng, và tôi nghĩ phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn phù hợp với cô ấy.)
A: What is your resort called?
(Khu nghỉ mát của bạn được gọi là gì?)
B: It's called Mãi Xanh.
(Nó được gọi là Mãi Xanh.)
A: Where is your resort is located
(Khu nghỉ dưỡng của bạn nằm ở đâu?)
B: It's located in the countryside.
(Nó được đặt ở miền quê.)
A: What are the rooms like?
(Các phòng như thế nào?)
B: They are small or medium, made of wood or bamboo with basic furniture and view of rivers.
(Nó vừa hoặc nhỏ, làm bằng gỗ hoặc tre với nội thất cơ bản và tầm nhìn ra các dòng sông.)
A: What are the restaurants like?
(Các nhà hàng như thế nào?)
B: They serve local specialities, fresh fruit and vegetables.
(Họ phục vụ đặc sản địa phương, hoa quả và rau củ tươi.)
A: What kind of activities can your guests do?
(Những loại hoạt động mà khách của bạn có thể làm?)
B: They can catch fish, take boat trips along rivers, watch wildlife, swim in the rivers, pick fruit, grow and collect vegetables, try working on paddy fields,...
(Họ có thể bắt cá, đi thuyền dọc các dồng sông, ngắm động vật hoang dã, tắm sông, hái trái cây, trồng và thu hoạch rau củ, thử làm việc trên cánh đồng,...)
A: Why should people stay at your resort
(Tại sao mọi người nên ở lại khu nghỉ mát của bạn?)
B: To live in nature, enjoy fresh air and peaceful countryside lifestyle, experience daily life of the local people.
(Để sống giữa thiên nhiên, tận hưởng không khí trong lành và đời sống nông thôn yên bình, trải nghiệm đời sống thường nhật của người dân địa phương.)
A: What will make it special?
(Điều gì sẽ làm cho nó trở nên đặc biệt?)
B: The picturesque landscape, natural environment, friendly local people, fresh food and traditional folk music.
(Phong cảnh đẹp như tranh, môi trường tự nhiên, người dân địa phương thân thiện, thực phẩm tươi ngoan và nhạc dân gian truyền thống.)
PC Planet
Laptop: Razor7
(Máy tính xách tay: Razor7)
Problem: disconnect when use the internet
(Vấn đề: mất kết nối khi sử dụng internet)
Bought: 6 months ago
(Đã mua: cách đây 6 tháng)
Your name: Elly Rose
(Tên của bạn: Elly Rose)
Your phone number: 0911201333
(Số điện thoại: 0911201333)