Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Tại sao Kim tự tháp Giza là một trong bảy kỳ quan của thế giới?
A. Nó được xây dựng bởi lực lượng siêu nhiên.
B. Nó hoàn toàn phù hợp với bốn hướng của la bàn và chứa nhiều lời tiên tri.
C. Nó được chọn làm ngôi mộ của Pharaoh Cheops.
D. Nó rất cổ.
Thông tin: Despite its antiquity, certain aspects of its construction makes it one of the truly wonders of the world.
Đáp án: B
Đáp án A.
Key words: Great Pyramid, seven wonders
Phân tích đáp án:
A. It is perfectly aligned with the four cardinal points of the compass and contains many prophecies: nó được sắp thẳng một cách hoàn hảo với bốn vị trí chủ đạo theo la bàn và nó chứa đựng nhiều lời tiên tri
B. It was selected of the tomb of Pharaoh Cheops: nó được chọn làm lăng mộ cho các Pharaoh Cheops
C. It was built by a super race: nó được xây dựng bởi một thế lực siêu nhiên.
D. It is very old: nó rất cũ kĩ
Vậy đáp án chính xác là A.
Đáp án A
Từ "feat” trong đoạn văn số 1 gần nghĩa nhất với_______?
A. accomplishment /ə'kɔmpli∫mənt/ (n): thành tựu, thành tích, thành quả.
B. festivity /fe’stiviti/(n): sự vui mừng; sự hân hoan.
C. appendage /ə’pendidʒ/ (n) Vật thêm vào, phần thêm vào.
D. structure /'strʌkt∫ə/ (n): cấu trúc, kết cấu.
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu:
"The four sides of the pyramid are aligned almost exactly on true north, south, east and west-an incredible engineering feat” (Bốn cạnh của kim tự tháp được sắp xếp gần như chính xác về phía bắc, nam, đông và tây - một thành tựu kĩ thuật đáng kinh ngạc)
=> feat (n): kỳ công, thành tựu
Đáp án A (accomplishment = feat)
Đáp án A
Từ "feat” trong đoạn văn số 1 gần nghĩa nhất với_______?
A. accomplishment /ə'kɔmpli∫mənt/ (n): thành tựu, thành tích, thành quả.
B. festivity /fe’stiviti/(n): sự vui mừng; sự hân hoan.
C. appendage /ə’pendidʒ/ (n) Vật thêm vào, phần thêm vào.
D. structure /'strʌkt∫ə/ (n): cấu trúc, kết cấu.
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu:
"The four sides of the pyramid are aligned almost exactly on true north, south, east and west-an incredible engineering feat” (Bốn cạnh của kim tự tháp được sắp xếp gần như chính xác về phía bắc, nam, đông và tây - một thành tựu kĩ thuật đáng kinh ngạc)
=> feat (n): kỳ công, thành tựu
Đáp án A (accomplishment = feat)
Đáp án A
Trong đoạn văn 2, từ ”prophesied” gần nghĩa nhất với______?
A. foretell /fɔ:'tel/ (v): béo trước
B. terminate /'tə:mineit/ (v): chấm dứt
C. precipitate /pri'sipi,teit/ (v): kết tủa
D. affiliate /ə'filieit/ (v): liên kết
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu: “Many of the events have been interpreted and found to coincide with known facts of the past. Others are prophesied for future generations and are currently under investigation.” (Nhiều sự kiện đã được diễn giải và tìm thấy trùng khớp với những sự kiện đã biết của quá khứ. Những điều thì được tiên đoán cho các thế hệ tương lai và hiện đang được điều tra)
=> prophesy /'prɔfi,sai/ (v): tiên tri = foretell
Đáp án là A. Dựa vào câu; ‘...the Great Pyramid of Giza was a monument of wisdom and prophecy built as a tomb for Pharaoh Cheops.”