Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
A. notice (v) nhận thấy, để ý thấy
B. show (v) thể hiện
C. appear (v) xuất hiện
D. mark (v) đánh dấu
Giải thích: (dịch nghĩa để chọn) dùng tranh ảnh để thể hiện đồ vật mà họ muốn chứ không thể dùng tranh ảnh để nhận thấy hay đánh dấu được.
Đáp án D
A. practice (v, n) thực hành
B. manner (n) cách, kiểu
C. plan (v, n) dự định, kế hoạch
D. system (n) hệ thống
Giải thích: (dịch nghĩa để chọn) a system of picture writing: một hệ thống hình ảnh viết
Đáp án B
A. broadly (adv) chung Chung, rộng to
B. widely (adv) rộng rãi bởi nhiều người, ở nhiều nơi
C. deeply (adv) sâu
D. hugely (adv) cực kì, rất nhiều
Giải thích: Ở đây nói về bảng chữ cái được sử dụng rộng rãi, phổ biến nên widely phù hợp nhất.
Đáp án A.
Key words: how long, Cherokee’s alphabet
Clue: Yet in just a dozen years, one man, Sequoyah, invented an alphabet for the Cherokee people: Nhưng chỉ trong mười hai năm, người đàn ông Sequoyah đã phát minh ra bảng chữ cái cho người Cherokee.
Ta có a dozen years: 1 tá năm = twelve years: 12 năm do đó đáp án chính xác là đáp án A.
Đáp án A.
Key words: borrowed
Clue: Eventually he refined his system to eighty-five characters, which he borrowed from the Roman, Greek, and Hebrew alphabets: Cuối cùng ông lọc lại hệ thống thành 85 ký tự được mượn từ bảng chữ cái La mã, Hi Lạp và Do Thái cổ.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm câu sai do đó đáp án chính xác là đáp án A
Đáp án B.
Key words: final version, Cherokee alphabet system, characters
Clue: This time, having concluded that picture-writing was cumbersome, he made symbols for the sounds of Cherokee language: Lần này, ông kết luận rằng lối chữ hình vẽ rất cồng kềnh nên ông đã tạo nên những biểu tượng biểu thị cho âm thanh của ngôn ngữ Cherokee. Những biểu tượng đã được tạo ra để biểu thị cho âm thanh của ngôn ngữ Cherokee nên đáp án chính xác là đáp án B.
Đáp án A
A. discover: phát hiện ra một cái gì đã có, nhưng chưa được biết đến
B. realize: nhận ra (thứ gì trừu tượng)
C. deliver: giao nhận
D. invent: phát minh ra
Giải thích: Các nhà khoa học đã phát hiện ra một tảng đá.