Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Chủ đề về LlFE IN THE FUTURE
Tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn này có thể là ________.
A. Số người sống độc thân tăng
B. Số liệu về người sống độc thân ở Mỹ
C. Số vụ ly hôn tăng
D. người độc thân thích sống trong những ngôi nhà nhỏ
Căn cứ vào thông tin toàn bài:
Thông tin “số người độc thân ở Mỹ; ly hôn; thích sống trong nhà nhỏ" đều được đề cập trong bài nhưng chưa bao quát toàn bài.
Đáp án D
Từ ” them” trong đoạn 2 thay thế cho từ ________.
A. những người độc thân
B. người già
C. tổ tiên
D. những người trẻ
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
“Young adults between 18 and 34 number increased more than 5 million, compared with 500,000 in 1950, making them the fastest-growing segment of the solo-dwelling population.” (Thanh niên từ 18 đến 34 tuổi tăng hơn 5 triệu, so với 500.000 vào năm 1950, khiến họ trở thành phân khúc phát triển nhanh nhất của dân số độc thân.)
Đáp án B
Phát biểu nào có lẽ là ĐÚNG theo đoạn 1?
A. Từ đầu thế kỉ trước, con người đã kết hôn sớm và chỉ cái chết mới chia rẽ được họ.
B. Tận cho đến nửa sau của thế kỉ trước, một số lượng lớn người kết hôn sớm và chỉ chia xa khi chết.
C. Từ đầu thế kỉ trước, con người đã bắt đầu sống độc thân.
D. Tận đến nửa sau của thế kỉ trước, con người ly hôn và sống độc thân trong nhiều năm liền.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
Tạm dịch: “Until the second half of the last century, most of us married young and parted only at death.” (Cho đến nửa sau của thế kỷ trước, hầu hết chúng ta kết hôn trẻ và chỉ chia tay khi chết.)
Đáp án C
Trong đoạn 2, tác giả gợi ý rằng ________.
A. Người già chiếm một số lượng lớn trong tổng dân số sống độc thân
B. Ở Mỹ, nhiều đàn ông chọn sống độc thân hơn phụ nữ
C. Những người sống độc thân đã giúp tái sinh lại thành phố vì họ dường như tiêu nhiều tiền, giao tiếp và tham gia các hoạt động xã hội.
D. Có nhiều người trung tuổi sống độc thân hơn là người già.
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
“The rise of living alone has produced significant social benefits, too. Young and middle-aged solos have helped to revitalise cities, because they are more likely to spend money, socialise and participate in public life.” (Sự nổi lên của việc sống một mình cũng đã tạo ra nhiều lợi ích xã hội đáng ghi nhận. Người sống đơn thân trẻ hoặc trung tuổi góp phần thổi sức sống mới cho các thành phố vì họ có xu hướng tiêu dùng, giao thiệp và tham gia vào đời sống cộng đồng hơn.)
Đáp án C
Từ “decamped” trong đoạn 3 có nghĩa là __________.
A. couple up: kết đôi/ kết hôn
B. quit: từ bỏ
C. live separately: sống riêng/ ly thân
D. live together: sống chung
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
Tạm dịch: "There's good reason to believe that people who live alone in cities consume less energy than if they coupled up and decamped to pursue a single-family home." (Có lý do chính đáng để tin rằng người sống một mình ở các thành phố tiêu thụ ít năng lượng hơn khi họ sống chung với nhau rồi lại li thân để xây tổ ấm đơn thân của riêng mình.)