Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Theo đoạn văn, câu nào là KHÔNG đúng?
Điều mà mọi người phải nhớ là kiểm soát phản ứng của mình trong các hoàn cảnh khó khăn.
Mỗi người cũng sẽ trải qua các khó khăn trong cuộc đời của họ.
Tập trung vào các giải pháp giải quyết khó khăn tốt hơn là chăm chú vào các thiệt hại do khó khăn gây ra.
Để có 1 nền tảng tốt trong tương lai, bạn không nên trải qua các hoàn cảnh khó khăn hôm nay.
Căn cứ vào các thông tin sau:
One good piece of advice to remember is that you cannot always control situations or other people. The only thing you can control is your own personal reaction to bad situations.
(Một lời khuyên hữu ích phải nhớ là không phải khi nào bạn cũng kiểm soát được tình huống hay người khác. Điều duy nhất bạn có thể kiểm soát là các phản ứng của chính bạn trong hoàn cảnh khó khăn đó.) (Đoạn 2)
Nobody gets through life without having some bad things happen. In these situations, try to focus on the steps you can take to remedy the situation, instead of how awful the setback is. By doing this, you will be laying the foundation for a better tomorrow. And you will not suffer as much pain today. (Không ai có thể sống mà không phải gặp bất kì 1 hoàn cảnh khó khăn nào. Trong các tình huống này, hãy cố gắng tập trung vào các bước bạn có thể làm để vượt qua khó khăn, thay vì để ý khó khăn đó tồi tệ đến mức nào. Bằng cách này, bạn sẽ thiết lập được nền tảng cho 1 ngày mai tươi sáng hơn. Và bạn sẽ không phải chịu nhiều đau đớn như hôm nay nữa.) (Đoạn 4)
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. left (quá khứ phân từ): còn sót lại, còn lại B. alone (a): một mình
C. staying (hiện tại phân từ): ở lại, ở D. survive (v): sống sót
Tạm dịch:
“ The most successful animals on earth - human beings - will soon he the only ones (27) ______ unless we can solve this problem.”(Con người - loài động vật thành công nhất trên Trái Đất sẽ trở thành loài duy nhất sót lại trừ khi chúng ta có thể giải quyết vấn đề này.)
Đáp án B
Kiến thức về từ loại
A. life (n): cuộc sống B. alive (ai): còn sống
C. lively (a): sinh động D. live (v/n): sống/ trực tiếp
Tạm dịch:
“Some birds, such as parrots. are caught (25) ______ and sold as pets.” (Một số loài chim, như là vẹt bị bắt sống và bị bán làm thú cưng.)
A. Đoạn văn đầu tiên