Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
C. attempt (n): nỗ lực
A. order (n): mệnh lệnh, yêu cầu
B. intention (n): dự định
D. assistance (n): hỗ trợ, giúp đỡ
“in an attempt to do something”: trong nỗ lực làm gì
Dịch bài:
Các nhà nghiên cứu ở trường đại học đã lấy mẫu từ một mẫu chim dodo được bảo tồn trong một nỗ lực để phát hiện ra cây gia phả của loài chim tuyệt chủng. Họ đã làm việc với Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Anh để thu thập và nghiên cứu vật liệu di truyền từ một số lượng lớn mẫu vật: một con chim dodo được bảo tồn, chim solitaire tuyệt chủng và 35 loại chim bồ câu và chim bồ câu trắng sống. Phân tích của họ cho thấy doo và solitaire là họ hàng gần với chim bồ câu Nicobar, họ hàng gần nhất còn sống của chúng. Chim dodo sống trên Mauritius ở Ấn Độ Dương. Đó là một con chim không biết bay, lớn hơn một con gà tây. Đến năm 1681, tất cả các con dodo đã bị giết bởi các thủy thủ đói. Chim solitaire, mà trông giống như một dodo, cũng chết như thế năm 1800. Bằng cách trích xuất đoạn ngắn DNA của dodo và so sánh chúng với DNA của chim sống, các nhà khoa học đã có thể suy ra khi dodo tiến hóa từ họ hàng của nó thành một thực thể riêng biệt. Các nhà khoa học bây giờ có thể chắc chắn cho rằng dodo phát triển bề ngoài và các đặc điểm riêng biệt của nó là do sự cô lập địa lý của nó. Bây giờ họ bị thuyết phục rằng nó tách ra khỏi loài chim solitaire khoảng 25 triệu năm trước, lâu trước khi Mauritius trở thành một hòn đảo.
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. disappear (v): biến mất B. vanish (v): biến mất
C. kill (v): giết D. extinct (adj): tuyệt chủng
Tạm dịch: “By 1681, all dodos had been (25) _____ by hungry sailors.” (Đến năm 1681, tất cả các con dodo đã bị giết bởi các thủy thủ đói.)
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. study (v): học tập B. compare (v): so sánh
C. research (v): nghiên cứu D. combine (v): kết hợp
Tạm dịch: "By extracting short pieces of the dodo’s DNA and (26) ____ these with the DNA of living birds, the scientists were able to deduce when the dodo evolved away from its relatives into a separate entity.” (Bằng cách trích xuất đoạn ngắn DNA của dado và so sảnh chúng với DNA của chim sống, các nhà khoa học đã có thể suy ra khi dado tiến hóa từ họ hàng của nó thành một thực thể riêng biệt.)
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. surely (adv): chắc chắn B. hardly (adv): hầu như không có
C. highly (adv): rất nhiều D. safely (adv): an toàn
Tạm dịch: “The scientists can now (27)____ assume that the dodo developed its distinctive appearance and features as a result of its geographical isolation.” (Các nhà khoa học bây giờ có thể chắc chắn cho rằng dodo phát triển bề ngoài và các đặc điểm riêng biệt của nó là do sự cô lập địa lý của nó.)
Đáp án A
CHỦ ĐỀ ENDANGERED SPECIES
Kiến thức về cụm từ cố định
A. attempt [n]: nỗ lực B. intention [n]: dự định
C. order [n]: mệnh lệnh, yêu cầu D. assistance [n]: hỗ trợ, giúp đỡ
in an attempt to do something: trong nỗ lực làm gì
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. advise (v): khuyên bảo B. involve (v): liên quan
C. show (v): chỉ ra D. recommend (v): gợi ý
Tạm dịch: “Their analysis (24)____ the doo and the solitaire to be close relatives with the Nicobar pigeon, their nearest living relative.” (Phân tích của họ cho thấy doo và solitaire là họ hàng gần với chim bồ câu Nicobar, họ hàng gần nhất còn sống của chúng.)
Chọn C
A. highly (adv): rất nhiều
B. hardly (adv): hầu như không có
C. surely (adv): chắc chắn
D. safely (adv): an toàn