Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: Chain (n) = day xích, chuỗi
A chain of events = một chuỗi các sự kiện
Dịch nghĩa: While Baird was, of course, extremely important in the history of television, it would be more accurate to see his role as part of a chain of events which finally led to television as we know it today = Trong khi Baird là, tất nhiên, vô cùng quan trọng trong lịch sử truyền hình, nó sẽ chính xác hơn để thấy vai trò của ông như là một phần của một chuỗi các sự kiện mà cuối cùng dẫn đến truyền hình như chúng ta biết ngày nay.
A. connection (n) = sự kết nối, sự liên quan, gắn kết
Cấu trúc: Connection between A and B = sự kết nối giữa A và B
Connection with / to sth = sự kết nối với cái gì
B. cycle (n) = xe đạp / vòng (đời, sự kiện, …) / chu kỳ
C. link (n) = sự kết nối, mối liên hệ
Cấu trúc: Link between A and B = sự kết nối giữa A và B
Link with sth = sự kết nối với cái gì
Đáp án D
Giải thích: Attention (n) = sự chú ý, sự tập trung
Cấu trúc Capture the attention of sb = thu hút được sự chú ý của ai
Dịch nghĩa: Within a few years, television had captured the attention of the whole world = Trong vòng một vài năm, truyền hình đã thu hút được sự chú ý của cả thế giới.
A. observation (n) = sự quan sát
B. awareness (n) = nhận thức
C. notice (n) = cáo thị, chỉ thị / lời cảnh báo / sự chú ý
Đáp án B
Giải thích: Sent (v) = được gửi đi
Dịch nghĩa: Once again, the picture was sent through wires, but it was much clearer than Carey's had been almost fifty years before = Một lần nữa, các hình ảnh được gửi qua dây điện, nhưng nó đã rõ ràng hơn nhiều so với những hình ảnh của Carey đã từng gần năm mươi năm trước.
A. pushed (v) = xô đẩy / đưa tới, tiến tới / thúc giục / nhấn chuông
C. transported (v) = vận chuyển
D. transferred (v) = chuyển nhượng / di chuyển
Đáp án C
Giải thích: Delay (v) = trì hoãn
Dịch nghĩa: The Second World War delayed the development of television. After the war, television sets began to flood the market, with the first mass TV audience watching the baseball World Series in the USA in 1947 = Chiến tranh thế giới thứ hai trì hoãn sự phát triển của truyền hình. Sau chiến tranh, ti vi đã bắt đầu tràn ngập thị trường, với khán giả truyền hình hàng loạt đầu tiên xem bóng chày World Series ở Mỹ vào năm 1947.
A. abandoned (v) = bỏ rơi ai / bỏ hoang một địa điểm / bỏ dở việc đang làm / ngừng ủng hộ hoặc tin tưởng ai
B. cancelled (v) = hủy bỏ
D. waited (v) = chờ đợi
Đáp án B
Notice (v): chú ý
Show (v): cho biết, chỉ ra
Appear (v): có vẻ, giống như
Mark (v): đánh dấu
Dịch: “… Thay vào đó, họ vẽ những bức vẽ nhỏ để chỉ ra những vật thể mà họ đang viết…”
Đáp án A
Discover (v): khám phá, phát hiện
Realize (v): nhận ra
Deliver (v): phân phát
Invent (v): phát minh, sáng chế
Dịch: “… Ý nghĩa của bài viết này đã bị lãng quên suốt một thời gian dài nhưng vào năm 1799 một số nhà khoa học đã phát hiện ra một tảng đá gần Alexandria, ở Ai Cập…”
Đáp án B
Broadly (adv): chung, đại khái, đại thể
Widely (adv): một cách rộng rãi
Deeply (adv): một cách sâu sắc
Hugely (adv): rất đỗi, hết sức
Dịch: “… bảng chữ cái này hiện đang được sử dụng một cách rộng rãi khắp thế giới.”
Đáp án A
Giải thích: Cụm động từ
Come up with = nghĩ ra, phát minh ra giải pháp cho một vấn đề
Dịch nghĩa: This discovery directly led to G. R. Carey, an American inventor, coming up with the first real television system in 1875 = Phát hiện này trực tiếp dẫn đến việc G. R. Carey, một nhà phát minh người Mỹ, phát minh ra các hệ thống truyền hình thực tế đầu tiên vào năm 1875.
B. make up with sb = hòa giải với ai
C. go up = được xây dựng lên / mở cánh gà / bị phá hủy bởi lửa hoặc vụ nổ / tăng giá
D. do up = gói ghém / trang trí lại nhà cửa / đóng cúc, buộc lại áo khoác, váy, …