Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Blamed sb/ sth for sth: đổ lỗi cho ai/ cái gì về điều gì
- Accuse sb of sth: buộc tội ai về điều gì
- Mistake sb/ sth: hiểu sai, hiểu nhầm
- Fault sb/ sth: chê trách, bới móc
“The latest addiction to trap thousands of people is Internet, which has been blamed for broken relationships, job losses, financial ruin and even one suicide.” (Cơn nghiện mới nhất bẫy hàng nghìn người là Internet, cái mà đã bị đổ lỗi cho các mối quan hệ bị phá vỡ, mất việc, hủy hoại tài chính và thậm chí tự tử.)
Đáp án D
- Other + danh từ số nhiều: những cái khác
- Others ( = other + N số nhiều)
- Another + danh từ số ít: một cái nào khác, một cái nữa
- The other + N: cái còn lại (được sử dụng khi trong câu đã đề cập đến 1 danh từ nào đó rồi) “IAS is similar to other problems like gambling, smoking and drinking" (Nghiện Internet thì tương tự với các vấn đề khác như cờ bạc, hút thuốc và rượu chè)
Đáp án B
- Cause: gây ra
- Take: lấy đi
- Affect: ảnh hưởng
- Lead + to: dẫn đến
“Psychologists now recognize Internet Addiction Syndrome (IAS) as a new illness that could cause serious problems and ruin many lives.” (Các nhà tâm lý hiện nay nhìn nhận hội chứng nghiện Internet (IAS) là một căn bệnh mới mà có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng và hủy hoại nhiều cuộc đời.)
Đáp án A
- To lie to sb: nói dối ai
E.g: Don’t lie to me!
- Cheat sb/ sth: lừa, lừa đảo
- Deceive sb: lừa dối ai
- Betray sb/ sth: phản bội
“they lie to their partners about how much time they spend online” (họ nói dối bạn bè về khoảng thời gian họ dành ra để online )
Đáp án C
Blamed for st: đổ lỗi, chê trách vì cái gì
Dịch: Cơn nghiện mới nhất bẫy hàng ngàn người là Internet, cái mà đã bị đổ lỗi cho việc các mối quan hệ bị phá vỡ, mất việc làm, hủy hoại tài chính và thậm chí tự tử.
Accuse: buộc tội (đi với giới từ of)
Mistaken: nhầm lẫn
Faulted: tìm thấy thiếu sót (ở điểm gì)
Đáp án B
Cause: gây ra
Dịch: Các nhà tâm lý hiện nay nhận định Internet Addiction Syndrome (IAS) là một căn bệnh mới mà có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng và hủy hoại nhiều cuộc đời
Take: lấy đi Affect: ảnh hưởng Lead: dẫn đến
Đáp án B
Offer: đề nghị, cung cấp, tặng, hiến,…
Dịch: nhóm giúp đỡ đặc biệt đã được thiết lập để cung cấp cho người bệnh sự giúp đỡ và hỗ trợ
Recommend: đề cử, gợi ý
Suggest: gợi ý
Advise: khuyên
Đáp án B
Cụm “find it difficult to do st”: cảm thấy khó khăn trong việc làm gì
Dịch:
Một trong số những người nghiện là thanh thiếu niên, những người đã bị cuốn vào trò chơi điện tử và cảm thấy khó để cưỡng lại trò chơi trên Internet
Đáp án B
- Offer: cung cấp, tặng (offer sb sth: cung cấp cho ai cái gì)
- Recommend: đề cử, khuyên
- Suggest: gợi ý
- Advise: khuyên
“Special help groups have been set up to offer sufferers help and support.” (Các nhóm giúp đỡ đặc biệt đã được thiết lập để cung cấp cho người bệnh sự giúp đỡ và hỗ trợ.)