Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Thông tin: The traditional view of the first terrestrial organisms is based on mega fossils — relatively large specimens of essentially whole plants and animals. Vascular plants, related to modern seed plants and ferns, left the first comprehensive mega fossil record.
Dịch nghĩa: Quan niệm truyền thống về các sinh vật trên cạn đầu tiên được dựa trên những hóa thạch lớn - mẫu vật tương đối lớn về cơ bản toàn bộ cây và động vật. Thực vật có mạch, liên quan đến cây có hạt hiện đại và dương xỉ, để lại các mẫu hóa thạch khổng lồ toàn diện đầu tiên.
Như vậy có thể hiểu là thực vật có mạch là sinh vật trên cạn đầu tiên. Phương án D. Vascular plants = thực vật có mạch; là phương án chính xác nhất.
A. Bacteria = vi khuẩn.
B. Meat-eating animals = động vật ăn thịt.
C. Plant-eating animals = động vật ăn cỏ.
Đáp án D
Theo như học thuyết tác giả gọi là “the traditional view” thì dạng sự sống đầu tiên xuất hiện trên cạn là gì?
A. Vi khuẩn
B. Động vật ăn thịt
C. Động vật ăn cỏ
D. Thực vật có mạch
Dẫn chứng: In this view, primitive vascular plants first colonized the margins of continental waters, followed by animals that feed on the plants, and lastly by animals that preyed on the plant-eaters
Đáp án A
Thông tin: These newly discovered fossils have not only revealed the existence of previously unknown organisms, but have also pushed back these dates for the invasion of land by multicellular organisms.
Dịch nghĩa: Những hóa thạch mới được phát hiện này không chỉ cho thấy sự tồn tại của những sinh vật chưa từng được biết, mà còn cũng đẩy lùi ngày tháng cho cuộc xâm chiếm đất đai của các sinh vật đa bào.
Phương án A. The time estimate for the first appearance of terrestrial life-forms was revised = Ước tính thời gian cho sự xuất hiện đầu tiên của các hình thái sự sống trên mặt đất đã được sửa đổi, là phương án chính xác nhất.
B. Old techniques for analyzing fossils were found to have new uses = Các phương pháp phân tích hóa thạch cũ được tìm ra là có những ứng dụng mới.
Không có thông tin như vậy trong bài.
C. The origins of primitive sea life were explained = Nguồn gốc của cuộc sống biển nguyên thủy đã được giải thích.
Không có thông tin như vậy trong bài.
D. Assumptions about the locations of ancient seas were changed = Giả định về vị trí của vùng biển cổ đại đã được thay đổi.
Không có thông tin như vậy trong bài.
Đáp án C
Giải thích: The technique has uncovered new evidence from sediments that were deposited near the shores of the ancient oceans — plant microfossils and microscopic pieces of small animals … These newly discovered fossils have not only revealed the existence of previously unknown organisms, but have also pushed back these dates for the invasion of land by multicellular organisms.
Dịch nghĩa: Kỹ thuật này đã phát hiện bằng chứng mới từ trầm tích được lắng đọng gần bờ biển của các đại dương cổ đại - vi cổ thực vật và các mảnh hiển vi của động vật nhỏ ... Những hóa thạch mới được phát hiện này không chỉ cho thấy sự tồn tại của những sinh vật chưa từng được biết, mà còn cũng đẩy lùi ngày tháng cho cuộc xâm chiếm đất đai của các sinh vật đa bào.
Như vậy có thể suy ra rằng hóa thạch mới được phát hiện cổ đại hơn những hóa thạch khổng lồ nhiều. Phương án C. They are older than the mega fossils = Chúng lâu đời hơn các hóa thạch khổng lồ.
A. They have not been helpful in understanding the evolution of terrestrial life = Chúng đã không hữu ích trong việc tìm hiểu sự tiến hóa của sự sống trên cạn.
B. They were found in approximately the same numbers as vascular plant fossils = Chúng được tìm thấy trong số lượng xấp xỉ như hóa thạch thực vật có mạch.
D. They consist of modern life-forms = Chúng bao gồm các hình thái sự sống hiện đại.
Đáp án B
Thông tin: Moreover, the mega fossils suggest that terrestrial life appeared and diversified explosively near the boundary between the Silurian and the Devonian periods, a little more than 400 million years ago.
Dịch nghĩa: Hơn nữa, các hóa thạch khổng lồ cho thấy rằng cuộc sống trên mặt đất xuất hiện và đa dạng hóa một cách bùng nổ gần ranh giới giữa các giai đoạn Silur và Devon, ít hơn 400 triệu năm trước.
Như vậy phương án B. New life-forms on land developed at a rapid rate = Các hình thức sự sống mới trên mặt đất phát triển với một tốc độ nhanh chóng; là phương án chính xác nhất.
A. Many terrestrial life-forms died out = Nhiều hình thái sự sống trên mặt đất chết đi.
C. The mega fossils were destroyed by floods = Hóa thạch khổng lồ đã bị phá hủy bởi lũ lụt.
D. Life began to develop in the ancient seas = Cuộc sống bắt đầu phát triển ở các vùng biển cổ đại.
Đáp án B
Giải thích: Entombed (v) = bị chôn vùi
Trapped (v) = mắc kẹt, nhốt
Dịch nghĩa: Although they were entombed in the rocks for hundreds of millions of years, many of the fossils consist of the organic remains of the organism. = Mặc dù chúng đã được chôn vùi trong các hòn đá trong hàng trăm triệu năm, rất nhiều các hóa thạch bao gồm các bộ hài cốt hữu cơ của sinh vật.
Như vậy phương án B. trapped là phương án có nghĩa sát nhất.
A. crushed (v) = bị nghiền nát
C. produced (v) = được sản xuất
D. excavated (v) = được khai quật
Đáp án D
Thông tin: In many instances the specimens are less than one-tenth of a millimeter in diameter. Although they were entombed in the rocks for hundreds of millions of years, many of the fossils consist of the organic remains of the organism.
Dịch nghĩa: Trong nhiều trường hợp, các mẫu vật là ít hơn một phần mười của milimet đường kính. Mặc dù chúng đã được chôn vùi trong các hòn đá trong hàng trăm triệu năm, rất nhiều các hóa thạch bao gồm các bộ hài cốt hữu cơ của sinh vật.
Như vậy từ “they” là đại từ thay thế cho danh từ phía trước. Phương án D. specimens là phương án chính xác nhất.
A. rocks (n) = các hòn đá
B. shores (n) = các bờ biển
C. oceans (n) = các đại dương
Đáp án A
Thông tin: Life's transition from the sea to the land was perhaps as much of an evolutionary challenge as was the genesis of life.
Dịch nghĩa: Quá trình chuyển đổi của cuộc sống từ biển vào đất có lẽ cũng là một thách thức tiến hóa như là nguồn gốc của sự sống.
Phương án A. The evolution of terrestrial life was as complicated as the origin of life itself = Sự tiến hóa của sự sống trên cạn cũng phức tạp như nguồn gốc của sự sống, lợi nhuận; là phương án chính xác nhất.
B. The discovery of microfossils supports the traditional view of how terrestrial life evolved = Việc phát hiện ra vi cổ ủng hộ quan điểm truyền thống của cuộc sống về việc cuộc sống trên mặt đất phát triển như thế nào.
Việc phát hiện ra vi cổ không ủng hộ quan điểm truyền thống mà phản bác nó.
C. New species have appeared at the same rate over the course of the last 400 million years = Nhiều loài mới đã xuất hiện ở tốc độ tương tự trong quá trình của 400 triệu năm trước.
Không có thông tin như vậy trong bài.
D. The technology used by paleontologists is too primitive to make accurate determinations about ages of fossils = Công nghệ được sử dụng bởi các nhà khảo cổ là quá thô sơ để đưa ra quyết định chính xác về tuổi của hóa thạch.
Không có thông tin như vậy trong bài.
Đáp án A
Các sinh vật đầu tiên xuất hiện trên trái đất theo trình tự là
A. Thực vật có mạch, động vật ăn cỏ, động vật ăn thịt
B. Động vật ăn thịt, động vật ăn cỏ, đại hóa thạch
C. Đại hóa thạch, động vật săn mồi, động vật ăn cỏ
D. Thực vật có hạt, cây dương xỉ, đại hóa thạch
Dẫn chứng: In this view, primitive vascular plants first colonized the margins of continental waters, followed by animals that feed on the plants, and lastly by animals that preyed on the plant-eaters
Đáp án B
Giải thích: Drastic (adj) = mạnh mẽ, quyết liệt
Radical (adj) = căn bản, triệt để
Dịch nghĩa: What forms of life were able to make such a drastic change in lifestyle? = Những hình thức của cuộc sống nào đã có thể tạo ra một sự thay đổi mạnh mẽ như vậy trong phong cách cuộc sống?
Như vậy phương án B. radical là phương án có nghĩa sát nhất.
A. widespread (adj) = lan rộng
C. progressive (adj) = tiến bộ
D. risky (adj) = rủi ro