Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : D
Bài văn nói về hồ Vostok – một hồ nước phía sâu dưới lớp băng ở Nam Cực mà ít người biết tới. việc tình cờ phát hiện ra hồ nước này đem lại nhiều mong đợi cũng như nhiều khó khăn cho các nhà khoa học -> đây là một khía cạnh bất ngờ của địa lí Nam Cực
Đáp án : C
Cẩu kết thúc bài: … in the problems associated with obtaining uncontaminated samples from the lake without actually exposing the lake to contamination. Scientists are looking for possible ways to accomplish this. -> các nhà khoa học đang tìm cách lấy những mẫu vi khuẩn nguyên vẹn từ hồ mà không làm nhiễm bẩn nó -> gợi ý cho đoạn tiếp theo: cách lấy mẫu
Đáp án D
Tất cả những câu nào sau đây đúng về cuộc khảo sát năm 1970 của châu Đại Dương NGOẠI TRỪ
A. được thực hiện bởi máy bay
B. tận dụng sóng radio
C. không thể xác định kích cỡ chính xác của cái hồ
D. được kiểm soát bởi 1 vệ tinh
Dẫn chứng: The lake was first discovered in the 1970s while a research team was conducting an aerial survey of the area. Radio waves from the survey equipment penetrated the ice and revealed a body of water of indeterminate size
Đáp án A
Có thể suy ra từ bài đọc rằng lớp băng sẽ không bằng phẳng nếu
A. không có hồ ở bên dưới
B. hồ không quá lớn
C. Bắc Cực không quá lạnh
D. Sóng radio không được sử dụng.
Dẫn chứng: It was not until much more recently that data collected by satellite made scientists aware of the tremendous size of the lake; the satellite-borne radar detected an extremely flat region where the ice remains level because it is floating on the water of the lake
Đáp án B
Hồ Vostok rất quan trọng đối với các nhà khoa học bởi vì
A. có thể được nghiên cứu qua việc sử dụng sóng radio
B. có thể chứa các vi trùng chưa bị làm ô nhiễm
C. có thể làm tăng hàm lượng ánh sáng tia cực tím
D. đã bị nhiễm bẩn
Dẫn chứng: The discovery of such a huge freshwater lake trapped under Antarctica is of interest to the scientific community because of the potential that the lake contains ancient microbes that have survived for thousands of years, unaffected by factors such as nuclear fallout and elevated ultraviolet light that have affected organisms in more exposed areas.
Đáp án A
Từ nào sau đây gần nghĩa nhất với “frigid” ở đoạn 1?
A. cực kỳ lạnh
B. dễ vỡ
C. khá thô ráp
D. ấm áp
Dẫn chứng: The thick glacier above Lake Vostok actually insulates it from the frigid temperatures on the surface