Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
Andrew Carnegie là ai?
A. một nghệ sĩ vĩ cầm
B. một kiến trúc sư
C. một ông chủ nhà máy thép
D. thị trưởng thành phố New York
Dẫn chứng: “Carnegie Hall owes its existence to Andrew Carnegie, the wealthy owner of a steel company in the late 1800s” (Carnegie Hall có được sự tồn tại là nhờ vào Andrew Carnegie, ông chủ giàu có của một công ty thép vào cuối thập niên 1800).
Chọn đáp án C
Mối quan hệ của Isaac Stem với Carnegie Hall là gì?
A. Ông đã sản xuất bộ phim “Carnegie Hall” vào năm 1946.
B. Ông đã biểu diễn vào đêm khai mạc vào năm 1891.
C. Ông đã cố gắng để cứu hội trường, bắt đầu vào năm I960.
D. Ông đã mở một quán cà phê ở Carnegie Hall suốt thời kì suy thoái.
Dẫn chứng: In 1960, the violinist Isaac Stem became involved in restoring the hall after a group of real estate developers unveiled plans to demolish Carnegie Hall and build a high-rise office building on the site. (Vào năm 1960, nghệ sĩ vĩ cầm Isaac Stem đã tham gia vào việc khôi phục lại hội trường sau khi một nhóm nhà phát triển bất động sản công bố kế hoạch phá hủy Carnegie Hall và xây dựng một tòa nhà văn phòng cao tầng trên trang web).
Chọn đáp án D
- dangerous (adj): nguy hiểm
- significant (adj): đầy ý nghĩa, đáng chú ý
- detrimental ~ harmful (adj): có hại
- extreme (adj): vô cùng, cực độ
“Despite its reputation, the concert hall suffered from several detrimental renovations over the years” (Mặc dù có danh tiếng nhưng phòng hòa nhạc đã chịu một số sự phục hồi có hại trong những năm qua).
Chọn đáp án A
Bài đọc này chủ yếu thảo luận về điều gì?
A. Những sự thay đổi của Carnegie Hall
B. Sự xuất hiện của Carnegie Hall
C. Lịch sử của Carnegie Hall suốt thời kì Đại suy thoái
D. Thiệt hại cho trần nhà ở Carnegie Hall
Từ câu đầu tiên của bài đọc: “Carnegie Hall, which is a famous concert hall in New York City, has again undergone a restoration” (Carnegie Hall, một phòng hòa nhạc nổi tiếng ở thành phố New York lại trải qua một sự phục hồi.) đến những đoạn tiếp theo tác giả nói về việc Carnegie Hall được sửa chữa phục hồi như thế nào.
chọn đáp án D
Điều gì có thể là khía cạnh quan trọng nhất của sự đổi mới gần đây?
A. phục hồi lại bức tường bên ngoài
B. mở rộng hành lang
C. phục hồi lại thạch cao trang trí
D. sửa chữa trần nhà
Dẫn chứng: In the current restoration, builders tested each new material for its sound qualities, and they replaced the hole in the ceiling with a dome. (Trong quá trình phục hồi hiện thời thì các nhà xây dựng đã thử nghiệm mỗi loại vật liệu mới cho chất lượng âm thanh, và họ đã thay thế cái lỗ trên trần nhà bằng một mái vòm).
Chọn đáp án A
Sự thay đổi lớn xảy ra với hội trường vào năm 1946?
A. Mái vòm âm thanh bị hư hỏng
B. Không gian trong tòa nhà được bán cho các doanh nghiệp thương mại
C. Những bức tường bị hư hại trong một trận động đất.
D. Sân khấu được cải tạo
Dẫn chứng: A renovation in 1946 seriously damaged the acoustical quality of the hall when the makers of the film Carnegie Hall cut a gaping hole in the dome of the ceiling to allow for lights and air vents. (Một sự đổi mới vào năm 1946 đã gây thiệt hại nghiêm trọng đến chất lượng âm thanh của căn phòng khi các nhà sản xuất phim Carnegie Hall cắt một lỗ trong mái vòm trần nhà để có ánh sáng và lỗ thông hơi).
Chọn đáp án A
- announce (v): tuyên bố, công bố
- restrict (v): hạn chế, giới hạn
- overshadow (v): che bóng, che mắt, làm lu mờ, làm đen tối
- locate (v): đặt, xác định đúng vị trí
In 1960, the violinist Isaac Stem hecame involved in restoring the hall after a group of real estate developers unveiled plans to demolish Carnegie Hall and build a high-rise office building on the site. This threat spurred Stem to rally public support for Carnegie Hall and encourage the City of New York to buy the property. (Vào năm 1960, nghệ sĩ vĩ cầm Isaac Stem đã tham gia vào việc khôi phục lại hội trường sau khi một nhóm nhà phát triển bất động sản công bố kế hoạch phá hủy Carnegie Hall và xây dựng một tòa nhà văn phòng cao tầng trên trang web. Mối đe dọa này đã thúc đẩy Stem tập hợp được sự ủng hộ của quần chúng cho Carnegie Hall và khuyến khích thành phố New York mua tài sản.)
Do đó: unveiled ~ announced