Đáp án C A. describe (v): miêu tả, mô tả B. identify (v): nhận ra, xác định, nhận dạng C. connect (v): liên hệ, liên kết D. complete (v): hoàn thành, làm cho trọn vẹn “In science, a theory is a reasonable explanation of observed events that are related.” (Trong khoa học, học thuyết là sự giải thích hợp lý về những sự kiện được quan sát có liên quan.)
Đáp án là A. Ý trong bài: After known facts have been gathered, the scientist comes to the part of the investigation that requires considerable imagination. Possible solutions to the problem are formulated
Đáp án là A. "Science is built with facts just as a house is built with bricks, but a collection of facts cannot be called Science any more than a pile of bricks can be called a house
Đáp án C Theo đoạn văn thứ 2, một học thuyết có ích là học thuyết mà giúp các nhà khoa học A. quan sát các sự kiện C. đưa ra những dự đoán B. công khai những phát minh của mình D. tìm ra lỗi trong những thí nghiệm đã qua “A useful theory, in addition to explaining past observation, helps to predict events that have not as yet been observed.” (Một học thuyết hữu ích, thêm vào việc giải thích những quan sát trước đó, thì phải giúp dự đoán các sự kiện mà vẫn chưa quan sát được.)
Đáp án D “A theory often involves an imaginary model that helps scientists picture the way an observed event could be produced. A good example of this is found in the kinetic molecular theory, in which gases are pictured as being made up of many small particles that are in constant motion.” (Một học thuyết thường liên quan đến một mô hình tưởng tượng mà giúp các nhà khoa học hình dung ra cách một sự kiện được tạo ra. Một ví dụ tốt về điều này được tìm thấy trong lý thuyết động học phân tử, trong đó các loại khí được hình dung như đang được tạo nên từ nhiều hạt nhỏ đang chuyến động liên tục.) Do đó, “this” = an imaginary model
Đáp án D Đoạn văn chủ yếu thảo luận về vấn đề gì? A. Tầm quan trọng của các mô hình trong các học thuyết khoa học. B. Những loại sự kiện mà các nhà khoa học cảm thấy thú vị nhất. C. Các cách mà các nhà khoa học tiến hành nhiều loại thí nghiệm khác nhau. D. Vị trí của học thuyết và giả thuyết trong nghiên cứu khoa học
Tất cảToánVật lýHóa họcSinh họcNgữ vănTiếng anhLịch sửĐịa lýTin họcCông nghệGiáo dục công dânÂm nhạcMỹ thuậtTiếng anh thí điểmLịch sử và Địa lýThể dụcKhoa họcTự nhiên và xã hộiĐạo đứcThủ côngQuốc phòng an ninhTiếng việtKhoa học tự nhiên
Chọn C.
Đáp án C
A. describe (v): miêu tả, mô tả
B. identify (v): nhận ra, xác định, nhận dạng
C. connect (v): liên hệ, liên kết
D. complete (v): hoàn thành, làm cho trọn vẹn
“In science, a theory is a reasonable explanation of observed events that are related.” (Trong khoa học, học thuyết là sự giải thích hợp lý về những sự kiện được quan sát có liên quan.)