Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Tại sao thanh thiếu niên có mối quan hệ gần gũi với điện thoại di động của họ?
The close relationship between user and phone is most pronounced among teenagers, the report says, who regard their mobiles as an expression of their identity. This is partly because mobiles are seen as being beyond the control of parents.
A. Họ có khuynh hướng muộn hơn người già
B. Họ cảm thấy độc lập khi họ sử dụng chúng.
C. Họ có xu hướng cảm thấy khó chịu trong nhiều tình huống.
D. Họ sử dụng tin nhắn văn bản nhiều hơn bất kỳ nhóm nào khác
Đáp án A
Mối liên hệ giữa đời sống xã hội và điện thoại di động là gì?
Research about users of mobile phones reveals that the mobile has already moved beyond
being a mere practical communications tool to become the backbone of modern social life, from love affairs to friendship to work.
A. Điện thoại di động làm cho giao tiếp lãng mạn dễ dàng hơn.
B. Điện thoại di động cho phép mọi người giao tiếp trong khi di chuyển.
C. Đời sống xã hội hiện đại phụ thuộc đáng kể vào việc sử dụng điện thoại di động.
D. Điện thoại di động khuyến khích mọi người kết bạn.
Đáp án B
Sản phẩm điều hướng được khởi chạy ở Thụy Điển rất hữu ích cho người lái xe vì ______.
At a recent trade fair in Sweden, a mobile navigation product was launched. When the user enters a destination, a route is automatically downloaded to their mobile and presented by voices, pictures and maps as they drive.
A. nó cho họ thấy cách tránh các công trình đường
B. nó có thể gợi ý cách tốt nhất để đến một nơi
C. nó cho họ biết đường nào bị tắc nghẽn
D. nó cung cấp hướng dẫn bằng miệng
Đáp án A
Theo nghĩa nào thì tác động của điện thoại là “cục bộ” trong đoạn 3?
The impact of phones, however, has been local rather than global, supporting existing friendship and networks, rather than opening users to a new broader community.
A. Mọi người có xu hướng giao tiếp với những người mà họ đã biết.
B. Người dùng thường gọi điện cho những người sống trong cùng một khu phố.
C. Nó phụ thuộc vào phương ngữ địa phương.
D. Các mạng điện thoại sử dụng các hệ thống khác nhau.
Chọn D
Admittedly, mobile phones can be intrusive but there are obvious benefits to possessing one. Personally speaking, they are invaluable when it comes to making social or business arrangements at short (29) notice. They also provide their owners with a sense of security in emergency situations.
Tạm dịch: Phải thừa nhận rằng, điện thoại di động có thể gây khó chịu nhưng có những lợi ích rõ ràng khi sở hữu nó. Theo cá nhân mà nói, chúng rất có giá trị trong việc sắp xếp xã hội hoặc kinh doanh trong thời gian ngắn. Họ cũng cung cấp cho chủ sở hữu của họ một cảm giác an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
Cụm từ: at short notice (thời gian thông báo ngắn)
There is also (28) indisputable evidence that texting has affected literacy skills.
The widespread use of mobile phone has, out of question, affected adult consumers too. What employee, on the way home from work, would be reluctant to answer a call from their boss? Apparently, only 18% of us, according to a survey, are willing to switch off our mobile phones once we've left the office.
Tạm dịch: Ngoài ra còn có bằng chứng không thể chối cãi rằng nhắn tin đã ảnh hưởng đến kỹ năng đọc viết.
Việc sử dụng rộng rãi điện thoại di động, không còn nghi ngờ gì nữa, cũng ảnh hưởng đến người tiêu dùng trưởng thành. Nhân viên nào, trên đường đi làm về, sẽ miễn cưỡng trả lời cuộc gọi từ sếp của họ? Rõ ràng, chỉ có 18% trong số chúng ta, theo một cuộc khảo sát, sẵn sàng tắt điện thoại di động của chúng ta sau khi chúng ta rời văn phòng.
indisputable /ˌɪndɪˈspjuːtəbl/ (a): that is true and cannot be disagreed with or denied
=> synonym undeniable
VD: indisputable evidence
arguable /ˈɑːɡjuəbl/ (a): if something is arguable, you are not completely certain whether it is true or correct
=> synonym: debatable
VD: Whether good students make good teachers is arguable.
doubtless /ˈdaʊtləs/ (adv): almost certainly/ without doubt
VD: He would doubtless disapprove of what Kelly was doing.
unhesitating /ʌnˈhezɪteɪtɪŋ/ (a): done or given immediately and confidently
VD: He gave an unhesitating „yes’ when asked if he would go through the experience again.
Chọn A
Đáp án C
Điều nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Mọi người có thể vượt qua sự nhút nhát bằng cách sử dụng nhắn tin để truyền đạt những điều khiến họ không thoải mái
B. Không cần phải nghi ngờ tính độc hại của điện thoại di động
C. Điện thoại di động được coi là phương tiện để giới trẻ thể hiện tính cách của mình
D. Điện thoại di động đang đóng một loạt vai trò trong cuộc sống của mọi người