Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Theo đoạn văn, lượng pheromone cao nhất được tìm thấy_________.
A. trong nguồn thức ăn B. trong các thụ thể của kiến
C. dưới đất dọc theo dấu vết D. ngay phía trên dấu vết
Căn cứ vào thông tin trong câu sau:
“A trail pheromone will evaporate to furnish the highest concentration of vapor right over the trail,” (Một dấu vết pheromone sẽ bay hơi để cung ứng nồng đó hơi cao nhất trên dấu vết.)
Đáp án A
Theo đoạn văn, kiến được hướng dẫn bằng pheromone như thế nào?
A. Chúng có thể cảm nhận hơi qua ăngten của chúng.
B. Chúng tránh không gian hơi bằng cách di chuyển theo một đường thẳng.
C. Chúng tập trung vào mùi thức ăn.
D. Chúng đi theo một con kiến quen thuộc với dấu vết.
Căn cứ vào thông tin trong câu sau:
“The vapor of the evaporating pheromone over the trail guides an ant along the way, and the ant detects this signal with receptors in its antennae.” (Hơi của pheromone bay hơi trên dấu vết sẽ đến một con kiến dọc theo con đường, và con kiến phát hiện ra tín hiệu này với các thụ thể trong ăngten của nó.)
Đáp án D
Từ “in termittenfly” ở đoạn 1 có ý nghĩa gần nhất với ________.
A. roughly (adv): thô B. incorrectly (adv): không đúng
C. rapidly (adv): nhanh D. periodically (adv): định kỳ
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu:
“As a worker ant returns home after finding a source of food, it marks the route by intermittently touching its stinger to the ground and depositing a tiny amount of trail pheromone - a mixture of chemicals that delivers diverse messages as the context changes." (Khi một con kiến thợ trở về nhà sau khi tìm ra nguồn thức ăn, nó đánh dấu đường đi bằng chạm ngòi của nó ngắt quãng trên mặt đất và để một lượng pheromone nhỏ - một hỗn hợp các chất hóa học cung ứng các thông điệp đa dạng khi bối cảnh thay đổi)
=> “intermittently” ~ periodically: ngắt quãng, định kỳ
Đáp án B
Tác giả đề cập đến dấu vết pheromone của kiến cắn lá ở đoạn 2 để chỉ ra ______.
A. Một loại kiến phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới
B. Cần rất ít Pheromone để đánh dấu một dấu vết
C. Các loại pheromones khác nhau ma kiến có thể sản sinh
D. Một số kiến có thể sản sinh đến một miligarn pheromone
Căn cứ vào thông tin trong câu sau:
“Investigators working with the trail pheromone of the leafcutter ant Atta texana calculated that one milligram of this substance would suffice to lead a column of ants three times around Earth.” (Các nhà điều tra làm việc với dấu vết pheromone của loài kiến cắn lá Atto texono tính toán rằng một miiigarn của chất này sẽ đủ để dẫn một dãy kiến đi ba lần vòng quanh Trái đất.)
Đáp án A
Cụm từ “the one” để cập đến một _________.
A. message: thông điệp B. food trail: throng kiếm ăn
C. dead ant: con kiến chết D. species: loài
Căn cứ vào thông tin trong câu sau:
“Unlike some other messages, such as the one arising from a dead ant, a food trail has to be kept secret from members of other species.”(Không giống như một số thông điệp khác, chẳng hạn như một thông điệp phát sinh từ một con kiến chết, một con đường kiếm ăn phải được giữ bí mật khỏi các loài khác)
=> “the one" nhắc đến “message”: Unlike some other messages, such as the one arising from a dead ant
Đáp án D
Dịch: Theo bài viết, kiến được dẫn dắt bởi đường dấu pheromones như thế nào?
A. Chúng tập trung vào mùi vị thức ăn.
B. Chúng đi theo một con kiến mà đã quen thuộc với đường dấu.
C. Chúng tránh những khoảng không có khí đó bằng cách di chuyển theo một đường thẳng.
D. Chúng cảm nhận khí hơi đó qua ăng-ten.
Thông tin nằm ở đoạn 3: The vapor of the evaporating pheromone over the trail guides an ant along the way, and the ant detects this signal with receptors in its antennae. (Chất bay hơi pheromones ở ngay trên đường dấu sẽ dẫn dắt con kiến đi dọc theo đường, và kiến sẽ phát hiện ra dấu hiệu bằng bộ phận thụ thể ở ăng-ten)
D
Theo đoạn văn, kiến được hướng dẫn bằng pheromone như thế nào?
A. chúng tập trung vào mùi thức ăn.
B. chúng đi theo một con kiến quen thuộc với dấu vết
C. chúng tránh không gian hơi bằng cách di chuyển theo một đường thẳng.
D. chúng có thể cảm nhận hơi qua ăngten của chúng.
=> đáp án D
Đáp án D
Theo đoạn văn này, tại sao kiến lại sử dụng các hợp chất khác nhau như dấu vết pheromones?
A. Để giảm độ nhạy cảm của chúng đối với một số hóa chất
B. Để chỉ ra cách thức ăn bao xa
C. Thu hút các loại kiến khác nhau
D. Để bảo vệ dấu vết của chúng khỏi các loài khác
Thông tin: a food trail has to be kept secret from members of other species.