Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. The hotel in Stockholm (Khách sạn ở Stockholm)
- b. delicious breakfast (bữa sáng ngon miệng)
- c. swimming pool (hồ bơi)
2. The Old Town (Phố Cổ)
- a. the Royal Palace (cung điện Hoàng gia)
- d. "fika" (giờ nghỉ giải lao thưởng thức cà phê)
- e. Swedish art (nghệ thuật Thụy Điển)
1. The Voice Kids - c. music talent show
(The Voice Kids – chương trình tài năng âm nhạc)
2. The Lion King - a. animated film
(Vua sư tử - phim có nhân vật hoạt hình)
3. Tom and Jerry - e. cartoon
(Tom và Jerry – phim hoạt hình)
4. VTV7 - b. channel
(VTV7 – kênh truyền hình)
5. English in a Minute - d. educational programme
(English in a Minute – chương trình giáo dục)
LIKES (THÍCH) | DISLIKES (KHÔNG THÍCH) |
- beautiful parks, sandy beaches, fine weather (công viên đẹp, bãi biển đầy cát, thời tiết đẹp) - shops, restaurants, markets (cửa hàng, nhà hàng, chợ) - friendly people, good food (con người thân thiện, thức ăn ngon) | - modern buildings and offices (các tòa nhà và văn phòng hiện đại) - busy and crowded streets (những con đường đông đúc và nhộn nhịp) |
1. Vinh is clever and hard-working.
(Vinh thông minh và chăm chỉ.)
2. John is creative and kind.
(John sáng tạo và tốt bụng.)
Tạm dịch:
- Vinh ( Việt Nam, ngày sinh 7/12): Mình sống ở Đà Nẵng. Ở nhà, mình có thể tự làm bài tập mà không cần bố mẹ giúp. Ở trường, mình thích nói tiếng Anh. Bây giờ mình đang đến câu lạc bộ tiếng Anh.
- John (nước Anh, sinh ngày 26/2): Mình đến từ Cambridge. Trong thời gian rảnh rỗi, mình vẽ tranh và chơi piano. Mình cũng giúp đỡ một số người già gần nhà. Mình thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần. Bây giờ mình đang vẽ trong vườn.
What Vy likes (Điều Vy thích) - many shops, restaurants, and art gallery in her neighbourhood (nhiều cửa hàng, nhà hàng và triển lãm nghệ thuật trong xóm) - wide streets (đường phố rộng rãi) - helpful and friendly people (con người hay giúp đỡ và thân thiện) |
What Vy dislikes (Điều Vy không thích) - too far away school (quá xa trường học) - dirty air (không khí ô nhiễm) - noisy and crowded streets (đường phố ồn ào và đông đúc) |
1. F
The passages are about two sportsmen.
(Các đoạn văn nói về hai vận động viên. => Sai)
2. T
Hai goes cycling at the weekend.
(Cuối tuần Hải đi đạp xe. => Đúng)
3. T
Hai’s favourite sport is karate.
(Môn thể thao yêu thích của Hải là karate. => Đúng)
4. T
Alice doesn’t like doing sport very much.
(Alice không thích chơi thể thao cho lắm. => Đúng)
5. F
Alice plays computer games every day.
(Alice chơi trò chơi máy tính mỗi ngày. => Sai)
1: c,d
2: a
3: b,e
1. Sydney - exciting, beautiful
(Sydney - thú vị, đẹp)
2. London - rainy
(London - nhiều mưa)
3. New York - crowded, interesting
(New York - đông đúc, thú vị)