Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I.
1. C 2. B 3. D 4. D 5. A
II.
1. D 2. B 3. D 4. D 5. B
III.
1. A 2. D 3. D 4. B 5. B 6. A 7. D 8. A 9. D 10.B
VI.
1. Different.
2. Historic.
3. Favourite.
4. Professor.
5. Interesting.
VIII.
1. C 2. B 3. D 4. D 5. A 6. D 7. A 8. A 9. C 10. B
I Find the word which has a different sound in the part underlined
1. A. chemical B. delicious C. especially D. musician
2. A. machine /ʃ/ B. chef /ʃ/ C. check /tʃ/ D. sugar /ʃ/
3. A. generation /ʃ/ B. question /tʃ/ C. competition /ʃ/ D. portion /ʃ/
4. A. unusual /ʒ/ B. pleasure /ʒ/ C. pleasant /z/ D. leisure /ʒ/
5. A. conversation /ʃ/ B. discussion C. decision /ʒ/ D. mission /ʃ/
II Choose the word with the different stress pattern.
1. A. doctor B. simple C. castle D. enlarge - âm 2, còn lại âm 1
2. A. become B. promise - âm 1, còn lại âm 2 C. suggest D. disorder
3. A. flower B. exclude - âm 2, còn lại âm 1 C. husband D. farmer
4. A. exciting B. telephone - âm 1, còn lại âm 2 C. tomorrow D. November
5. A. decide B. behave C. offer - âm 1, còn lại âm 2 D. occur
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, D, C phát âm là /u/. Đáp án B phát âm là /o:/
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, D, C phát âm là /u/. Đáp án B phát âm là /o:/
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /w/. Đáp án B phát âm là /h/
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /f/. Đáp án D là âm câm
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /i/. Đáp án C phát âm là /ai/
1. A. brainstorm
B. sailing
C. railway
D. captain
2. A. plane
B. safety
C. traffic
D. station
3. A. vehicle
B. mention
C. enter
D. helicopter
4. A. hey
B. honey
C. obey
D. grey
5. A. happy
B. house
C. here
D. hour
6. A. maps
B. papers
C. cats
D. books
7. A. pollution
B. question
C. education
D. action
8. A. healthy
B. ahead
C. bread
D. seatbelt
9. A. those
B. there
C. that
D. thanks
10. A. walked
B. opened
C. stopped
D. watched